VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang22/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28



Reducibility

(n)

Sự có thể giảm xuống

13.

Reference

(n)

Sự tham khảo




Refer

(v)

Tham khảo

14.

Refine

(v)

Tính lọc, cải tiến, giáo dục




Refined

(a)

Đã tinh chế, có giáo dục




Refinement

(n)

Sự tinh chế, khéo léo




Refiner

(n)

Người (máy) tinh chế




Refinery

(n)

Nhà máy tinh luyện

15.

Reflect

(v)

Phản chiếu, phản ánh




Reflection

(n)

Sự phản chiếu, phản ánh




Reflective

(a)

Phản chiếu, phản ánh




Reflector

(n)

Gương phản chiếu

16.

Refreshment

(a)

Sự nghỉ ngơi , tịnh dưỡng




Refresh

(v)

Nghỉ ngơi, làm cho mát




Refresher

(n)

Thức uống giải khát




Refreshing

(a)

Khỏe khoắn , dễ chịu

17.

Register

(v)

Ghi đăng ký , đảm bảo




Registrar

(n)

Hộ tịch viên, giám thị




Registry

(n)

Sự ghi, biên vào sổ




Registration

(n)

Sự đăng ký

18.

Regular

(a)

Thường xuyên ,đều




Regularly ≠ irregular

(adv)(a)

Thường xuyên ≠ không thường xuyên

19.

Relative

(n)

Bà con, thân thuộc




Relative

(n)

Người bà con ,cân xứng




Relate

(v)

Liên hệ, quan hệ




Relation

(n)

Sự quan hệ, liên hệ




Relationship

(n)

Mối liên hệ




Relatively

(adv)

Thật tương đối




Relativity

(n)

Sự tương đối

20.

Relax

(v)

Làm dãn ra, thư dãn




Relaxation

(n)

Sự thư giãn, giải trí




Relaxed

(a)

Thư giãn




Relaxing

(a)

Thư giãn

21.

Relieve

(v)

Làm an lòng, làm dịu đi




Relief

(n)

Sự làm dịu đi,bớt đi




Reliever

(n)

Người, thuốc làm giảm đau

22.

Religion

(n)

Tôn giáo, tín ngưỡng




Religionism

(n)

Sự cuồng tín




Religiosity

(n)

Lòng mộ đạo




Religious

(a)

Thuộc về tôn giáo




Religiously

(adv)

Một cách sủng bái




Religiousness

(n)

Tôn giáo

23.

Remote

(a)

Xa xôi




Remotely

(adv)

Rất mơ hồ, rất xa xôi




Remoteness

(n)

Xự xa xôi , cách biệt

24.


Remove


(v)


Dọn đi, tẩy, xóa






Removeable

(a)

Có thể tháo gỡ, di dời




Removability

(n)

Sự có thể di dời




Removal

(n)

Sự lấy bỏ, dọn nhà




Remover

(n)

Người dọn nhà, thuốc tẩy

25.

Repair

(v)

Sửa chữa




Repairable

(a)

Có thể sửa chữa




Reparation

(n)

Sự sữa chữa

26.

Replace

(v)

Thay thế




Replaceable

(a)

Có thể thay thế




Replacement

(n)

Sự thay thế

27.

Report

(v)(n)

Tường thuật




Reporter

(n)

Người tường thuật

28.

Represent

(v)

Đại diện, thay mặt




Representative

(n)

Người đại diện ,đại biểu




Representation

(n)

Sự đại diện, thay mặt

29.

Repute

(v)

Có tiếng , nổi tiếng




Reputation

(n)

Sự nổi tiếng, tiếng tăm




Reputable

(a)

Có tiếng , nổi tiếng

30.

Require

(v)

Yêu gặp , đòi hỏi




Requirement

(n)

Sự yêu cầu, đòi hỏi

31.

Reserve

(v)

Giành, giữ trước




Reservation

(n)

Đặt chỗ trước, thận trọng




Reserved

(a)

Kín đáo, để dành




Reservedly

(adv)

Một cách kín đáo




Reservedness

(n)

Sự kín đáo

32.

Resident

(n)

Người dân định cư




Residence

(n)

Sự cư ngụ, chỗ ở




Reside

(v)

Ở tại, trú tại




Residential

(a)

Thuộc về nhà ở, nơi ở

33.

Resolve

(v)

Quyết tâm, giải quyết




Resolution

(n)

Sự quyết tâm, giải quyết




Resolute

(a)

Quyết tâm, kiên quyết




Resolved

(a)

Quả quyết, cương quyết

34.

Respiratory

(a)

Thuộc về hô hấp




Respire

(v)

Hô hấp




Respirate

(n)

Khẩu trang, máy hô hấp




Respirable

(a)

Có thể thở được




Respiration

(n)

Hơi thở, sự thở, hô hấp

35.

Respond

(v)

Trả lời, đáp lại




Respondent

(n)

Người đáp lại




Response

(n)

Lời đáp, câu trả lời




Responsive

(a)

Trả lời, đáp lại

36.

Retire

(v)

Về hưu




Retired

(a)

Đã nghỉ hưu




Retirement

(n)

Sự nghỉ hưu

37.

Reunification

(n)

Sự thống nhất, hợp nhất lại




Reunify

(v)

Thống nhất, hợp nhất

38.

Reuse

(v)

Sử dụng lại




Reusable

(a)

Có thể dùng lại

39.

Revive

(v)

Hồi sinh , làm sống lại




Revival


(n)


Sự hồi sinh






Reviver

(n)

Người làm sống lại

40.

Revolute

(v)

Làm cách mạng




Revolution

(n)

Cuộc cách mạng




Revolutionary

(a)

Thuộc về cách mạng




Revolutionism

(n)

Chủ nghĩa cách mạng




Revolutionist

(n)

Nhà cách mạng




Revolutionize

(v)

Cách mạng hóa

41.

Rich

(a)

Giàu




Riches

(n)

Tài sản




Richly

(a)

Giàu có




Richiness

(n)

Sự giàu có




Enrich

(v)

Làm giàu

42.

Risk

(v)

Liều mạng, nguy hiểm




Riskness

(n)

Sự liều, mạo hiểm




Risky

(a)

Đầy nguy hiểm




Riskily

(adv)

Thật nguy hiểm

43.

Robbery

(n)

Vụ cướp




Robber

(n)

Kẻ cướp





Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương