VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang24/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
Sit

(v)

Ngồi




Seat

(n)

Chỗ ngồi

30.

Situate

(v)

Đặt, để, đặt vào hoàn cảnh




Situation

(n)

Hoàn cảnh , vị trí




Situated

(a)

Được định vị ở

31.

Skepticial

(a)

Hoài nghi, không tin




Skeptic

(n)

Người hay hoài nghi




Skepticism

(n)

Chủ nghĩa hoài nghi

32.

Skill

(n)

Khéo tay, kỹ năng




Skiful

(a)

Khéo tay, tài giỏi




Skifully ≠ skilless

(adv) (a)

Thật khéo léo ≠ Thiếu kinh nghiệm

33.

Sleep

(v)

Ngủ




Sleeper

(n)

Người ngủ




Sleepiness

(n)

Sự buồn ngủ




Sleeping

(n)

Sự ngủ, giấc ngủ




Sleepy

(a)

Giấc ngủ




Sleepily


(adv)


Ngủ li bì






≠ sleepless

(a)

Mất ngủ




≠ sleeplessly

(adv)

Mất ngủ

34.

Sleeve

(n)

Tay áo




Sleeved

(a)

Có tay áo




≠ Sleeveless

(a)

Áo không tay

34.

Slight

(a)

Nhẹ, mỏng manh, yếu đuối




Slightly

(adv)

Nhỏ , nhẹ, không đáng kể




Slightness

(n)

Sự mong manh , yếu ớt, nhẹ

35.

Slow

(a)(v)

Chậm chạp, làm chậm




Slowly

(adv)

Thật chậm chạp




Slowness

(n)

Sự chậm

36.

Snout

(n)

Cái mõm, miệng ống




Snouted

(a)

Có mõm, có ống tiếp vào

37.

Snow

(v)

Tuyết rơi




Snow

(n)

Tuyết




Snowy

(a)

Có tuyết rơi




Snowball

(n)

Banh tuyết




Snowman

(n)

Người tuyết

38.

Soak

(v)(n)

Thấm, nhúng, tẩm




Soakge

(a)

Sự thấm vào, nước thấm




Soaked

(a)

Bị ước hoàn toàn

39.

Social

(a)

Thuộc về xã hội




Socially

(adv)

Qua sự giao tiếp xã hội




Society

(n)

Xã hội, giao tiếp




Socialize

(v)

Giao tiếp, xã giáo, XH hóa




Socialist

(n)

Người theo chủ nghĩa




Socialism

(n)

Chủ nghĩa xã hội




Socialization

(n)

Sự xã hội hóa

40.

Sociable

(a)

Có tính xã giao thân mật




Sociably

(adv)

Có tinh thần xã hội, hợp quầ




Sociability ≠ sociableness

(n)

Tính hợp quần , xã giao

41.

Soil

(n)

Đất




Soil

(v)

Làm bẩn




Soiled

(a)

Bẩn




≠ soiless

(a)

Không có vết bẩn

42.

Soft

(a)

Mềm dẻo




Soften

(v)

Làm cho mềm




Softener

(n)

Thuốc thuộc da




Softly

(adv)

Nhẹ nhàng, êm ái




Softness

(n)

Tính mềm dẻo




Softy

(n)

Nhu nhược, mềm yếu

43.

Solar

(a)

Thuộc về hệ mặt trời




Solarize

(v)

Phơi ngoài nắng




Solarium

(n)

Nhà kính tắm nắng




Solaria (plural)

(n)

Nhà kính tắm nắng

44.

Sorry

(a)

Buồn, phiền muộn, hối hận




Sorrily

(adv)

Thật phiền muộn, hối hận




Sorriness

(n)

Sự buồn rầu

45.

South

(n,a,adv)

Hướng nam, phía nam




Southern

(a)

Miềm nam




Southerner



(n)


Người dân miền nam






Southerly

(a;adv)

Gió thổi từ phía nam

47.

Space

(n)(v)

Khoảng rộng




Spacial

(a)

Thuộc về không gian




Spacing

(n)

Khoảng cách giữa 2 vật




Spacious

(n)

Rộng rãi, rộng chỗ




Spaciously

(adv)

Mênh mông, rộng chỗ




Spaciousness

(n)

Tính rộng rãi

48.

Spark

(n)(v)

Tóc lửa, tia lửa




Sparking

(n)

Sự bắn ra những tia sáng

49.

Sparkle

(v)

Lắp sáng, phát ra tia sáng




Sparkler

(n)

Vật phát sáng ,kim cương




Sparkeling

(a)

Lấp lánh, sáng chói




Sparklet

(n)

Tia lửa nhỏ

40.

Speak

(v)

Nói




Speaker

(n)

Người nói




Speakable

(a)

Có thể nói được




Speaking

(n)

Sự nói




Speech

(n)

Cuộc nói chuyện

41.

Special

(a)

Đặc biệt, riêng biệt




Specially

(adv)

Đặc biệt, riêng biệt




Specialize

(v)

Chuyên biệt

42.

Specific

(a)

Riêng biệt , đặc biệt




Specifically

(adv)

Thật cụ thể




Specificity

(n)

Nét đặt trưng , riêng biệt

43.

Splendid

(a)

Lộng lẫy




Splendidly

(adv)

Thật lộng lẫy




Splendor

(n)

Sự lộng ẫy

44.

Spoil

(v)

Làm hỏng




Spoilable

(a)

Có thể hư hỏng




Spoilage

(n)

Sự hư hỏng

44.

Sport

(n)

Thể thao




Sporty

(a)

Có tính thể thao




Sprotsmanship

(n)

Tinh thần thể thao




Sportsman

(n)

Nhà thể thao

45.

Spray

(v)

Phun, xịt thuốc




Sprayer

(n)

Bình xịt, người xịt




Spraying

(n)

Xự phun xịt thuốc

46.

Standard

(n)

Tiêu chuẩn , mẫu mực




Standardize

(v)

Làm đúng tiêu chuẩn




Standardization

(n)

Sự tiêu chuẩn hóa

47.

Station

(v)

Đã đến nơi, đóng quân




Staion

(n)

Trạm, bến, nhà ga




Staionary

(a)

Đứng yên không động đậy

48.

Stationer

(n)

Người bán văn phòng phẩm




Stationery

(n)

Đồ dùng văn phòng phẩm

49.

Steam

(v)(n)

Hấp nấu, hơi nước




Steamer

(n)

Tàu hơi nước, nồi hấp




Steamy

(a)

Có hơi nước

50.

Sterile

(a)


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương