|
|
trang | 26/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
| Teenager
(n)
|
Thiếu niên, thiếu nữ
|
|
Teenaged
|
(a)
|
Trong độ tuổi 13 – 19
|
|
Teens
|
(n)
|
Tuổi thanh xuân (số nhiều )
|
7.
|
Tell
|
(v)
|
Nói, kể
|
|
Teller
|
(n)
|
Người nói, người hay kể
|
|
Telling
|
(n)
|
Câu chuyện kể lại
|
|
Tellable
|
(a)
|
Có thể kể được
|
8.
|
Temperate
|
(a)
|
Điều độ, chừng mực
|
|
Temperance
|
(n)
|
Sự điều độ, chừng mực
|
|
Temperately
|
(adv)
|
Một cách chừng mực
|
|
Temperature
|
(n)
|
Nhiệt độ
|
9.
|
Terrile
|
(a)
|
Khủng khiếp, khiếp sợ
|
|
Terribly
|
(adv)
|
Thật khủng khiếp
|
10.
|
Terrific
|
(a)
|
Ghê sợ, cực kỳ
|
|
Terrifically
|
(adv)
|
Cực kỳ, hết sức
|
|
Terrify
|
(v)
|
Làm cho sợ
|
|
Terrified
|
(a)
|
Cảm thấy sợ
|
11.
|
Thank
|
(v)
|
Cảm ơn, lời cảm ơn
|
|
Thankful
|
(a)
|
Biết ơn
|
|
Thankfully
|
(adv)
|
Đầy lòng biết ơn
|
|
Thankfulness
|
(n)
|
Sự biết ơn, lòng cảm tạ
|
|
Thankgivings
|
(n)
|
Lễ tạ ơn
|
|
≠ thankless
|
(a)
|
Vô ơn
|
|
Thanklessly
|
(adv)
|
Thật vô ơn
|
12.
|
Thick
|
(a)
|
Dày
|
|
Thickly
|
(adv)
|
Thật dày
|
|
Thickness
|
(n)
|
Sự dày đặc
|
|
Thicken
|
(v)
|
Làm cho dày thêm
|
|
Thickish
|
(a)
|
Hơi dày
|
13.
|
Thin
|
(a)
|
Mỏng , ốm
|
|
Thin
|
(v)
|
Làm mỏng, cán mỏng
|
|
Thinly
|
(adv)
|
Thật mỏng manh
|
|
Thinner
|
(a)
|
Mỏng hơn
|
|
Thinness
|
(n)
|
Tính mỏng manh
|
|
Thinnish
|
(a)
|
Hơi mỏng
|
14.
|
Think
|
(v)
|
Suy nghĩ
|
|
Thinker
|
(n)
|
Người suy nghĩ
|
|
Thoughtful
|
(a)
|
Có suy nghĩ
|
|
Thoughtfully
|
(adv)
|
Thận trọng
|
15.
|
Third
|
(a)(n)
|
Thứ ba, người, vật thứ 3
|
|
Thirdly
|
(adv)
|
Thứ ba là
|
|
Three
|
(a)
|
Số ba
|
16.
|
Thirst
|
(n)
|
Sự khát nước
|
|
Thirstry
|
(a)
|
Khát nước
|
|
Thirstily
|
(adv)
|
Khoa khát
|
17.
|
Tidal
|
(a)
|
Thuộc về con nước thủy triều
|
|
Tide
|
(v)
|
Cuốn đi
|
|
Tide
|
(n)
|
Dòng nước , thủy triều
|
|
Tideless
|
(a)
|
Không có thủy triều
|
|
Tideway
|
(n)
|
Kênh lạch thủy triều chạy
|
18.
|
Tidy
|
(a)(v)
|
Gọn gàng, ngăn nắp
|
|
Tidily
|
(adv)
|
Thật ngăn nắp
|
|
Tidiness
|
(n)
|
Sự gọn gàng
|
19.
|
Tight
|
(a)
|
Khít , chặt, bó sát
|
|
Tighten
|
(v)
|
Làm chặ, bó lại
|
|
Tightly
|
(adv)
|
Thật khít, bó
|
|
Tightness
|
(n)
|
Sự kín, chặt chẽ
|
|
Thights
|
(n)
|
Quần áo ôm sát (số nhiều )
|
20.
|
Tired
|
(a)
|
Mệt,buồn chán
|
|
Tire
|
(v)
|
Làm hco mệt
|
|
Tiredness = tiring
|
(n)
|
Sự mệt nhọc
|
21.
|
Tolerant
|
(a)
|
Khoan chung , tha thứ
|
|
Tolerance
|
(n)
|
Lòng khoan dung, tha thứ
|
|
Tolerable
|
(a)
|
Có thể tha thứ được
|
|
Tolerably
|
(adv)
|
Kha khá, vừa vừa
|
|
Tolerate
|
(v)
|
Chịu đựng, tha thứ
|
|
Toleration
|
|
Sự khoan dung, tha thứ
|
22.
|
Tooth
|
|
Cái răng
|
|
Teeth
|
|
Những cái răng
|
|
Toothache
|
|
Chứng bệnh đau răng
|
23.
|
Total
|
(a)(v)
|
Toàn thể, tổng cộng
|
|
Totally
|
(adv)
|
Toàn bộ
|
|
Totalisty
|
(n)
|
Toàn bộ, tổng số
|
|
Totalizator = totaliter
|
(n)
|
Người hoặc máy cộng
|
|
Totalize
|
(v)
|
Cộng lại, góp lại
|
|
Totalization
|
(n)
|
Sự cộng lại, tổng cộng
|
24.
|
Tour
|
(v)
|
Đi du lịch vòng quanh
|
|
Tour
|
|
Cuộc hành trình , du lịch
|
|
Touring
|
|
Thú đi du lịch
|
|
Torist
|
|
Khách đi du lịch
|
|
Tourism
|
|
Ngành du lịch
|
|
Touristic
|
(a)
|
Thuộc về du lịch
|
|
Touristy
|
(a)
|
Hấp dẫn khách du lịch
|
25.
|
Tradition
|
(n)
|
Truyền thống
|
|
Traditional
|
(a)
|
Thuộc về truyền thống
|
|
Traditionally
|
(adv)
|
Một cách truyền thống
|
|
Traditionalize
|
(v)
|
Biến thành truyền thống
|
26.
|
Traffic
|
(n)
|
Giao thông , đi lại
|
|
Traffic jam
|
(n)
|
Nạn kẹt xe
|
|
Traffic cop
|
(n)
|
Cảnh sát giao thông
|
|
Traffic light
|
(n)
|
Đèn giao thông
|
|
Trafficator
|
(n)
|
Đèn Signal
|
|
Trafficker
|
(n)
|
Thương gia
|
27.
|
Tragedy
|
(n)
|
Bi kịch, bi thảm
|
|
Tragedian
|
(n)
|
Diễn viên bi kịch (nam)
|
|
Tragedienne
|
(n)
|
Diễn viên bi kịch (nữ)
|
|
Tragic = tragical
|
(a)
|
Bi kịch,bi thảm
|
|
Tragically
|
(adv)
|
Thật bi thảm
|
28.
|
Transit
|
(v)(n)
|
Vận chuyên, chuyên chở, đi qua
|
|
Transition
|
(n)
|
Sự chuyển tiếp, quá độ
|
|
Trasitional
|
(a)
|
Chuyển tiếp
|
|
Trasitduty
|
(n)
|
Thuế hải quan
|
29.
|
Translate
|
(v)
|
Dịch, phiên dịch
|
|
Translation
|
(n)
|
Bài dịch
|
|
Translator
|
(n)
|
Phiên dịch viên
|
30.
|
Travel
|
(v)(n)
|
Du hành, đi xa
|
|
Traveled
|
(a)
|
Đã đi nhiều
|
|
Traveler
|
(n)
|
Khách du lịch
|
|
Traveling
|
(a)
|
Thuộc về du lịch, dời chỗ
|
31.
|
Tribal
|
(a)
|
Thuộc về bộ lạc
|
|
Tribalism
|
(n)
|
Hệ thống bộ lạc
|
|
Tribe
|
(n)
|
Bộ lạc, bộ tộc
|
|
Tribesman
|
(n)
|
Người trong bộ tộc
|
32.
|
Tropic
|
(n)
|
Chí tuyến, vùng nhiệt đới
|
|
Tropical
|
(a)
|
Thuộc về vùng nhiệt đới
|
|
Tropically
|
(adv)
|
Có tính cách nhiệt đới
|
33.
|
True
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|