|
|
trang | 20/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
|
Poisoner
|
(n)
|
Người bỏ thuốc độc
|
|
Poisonous
|
(a)
|
Có độc, nọc độc, độc hịa
|
|
Posionously
|
(adv)
|
Thật độc hại
|
|
Posioning
|
(n)
|
Sự làm truyền nhiễm độc
|
|
Poisoned
|
(a)
|
Bị nhiễm độc
|
26.
|
Polite
|
(a)
|
Lịch sự, lễ phép
|
|
Politely
|
(adv)
|
Thật lễ phép
|
|
Politeness ≠ impolite
|
(n)(a)
|
Sự lễ phép ≠ Bất lịch sự
|
27.
|
Pollute
|
(v)
|
Làm ô nhiễm
|
|
Pollution
|
(n)
|
Sự ô nhiễm
|
|
Pollutant
|
(n)
|
Chất gây ô nhiễm
|
|
Polluted
|
(a)
|
Bị ô nhiễm
|
28.
|
Poor
|
(a)
|
Ngèo, tội nghiệp, thiếu thốn
|
|
Poorly
|
(adv)
|
Thiếu thốn, thật tội nghiệp
|
|
Poorness = poverty
|
(n)(n)
|
Sự nghèo túng
|
29.
|
Popular
|
(a)
|
Phổ biến
|
|
Popularize
|
(v)
|
Làm cho phổ biến
|
|
Popularly
|
(adv)
|
Thật phổ biến
|
|
Popularity
|
(n)
|
Sự phổ biến
|
30.
|
Population
|
(n)
|
Dân số, quần chúng, nhân dân
|
|
Populate
|
(v)
|
Đem dân đến ở
|
|
Populous
|
(a)
|
Đông dân cư
|
|
Populousness
|
(n)
|
Sự đông dân cư
|
31.
|
Positive
|
(a)
|
Chắc chắn, tích cực, tuyệt đối
|
|
Positively
|
(adv)
|
Thật, quả quyết, tích cực
|
|
Positiveness
|
(n)
|
Tích xác thực, tích cực
|
32.
|
Possible
|
(a)
|
Có thể
|
|
Possibility
|
(n)
|
Có khả năg
|
|
Possibly ≠ imposible
|
(adv)(a)
|
Thật có thể ≠ thật không thể
|
33.
|
Pour
|
(v)
|
Đổ , trút , rót, mưa rào
|
|
Pour
|
(n)
|
Trận mưa rào
|
|
Pouring
|
(a)
|
Như trút nước
|
|
Puring
|
(n)
|
Sự đổ trút
|
34.
|
Power
|
(n)
|
Quyền lực, sức mạnh
|
|
Powerful
|
(a)
|
Hùng mạnh , có lực
|
|
Powerfully
|
(adv)
|
Thật mạnh mẽ
|
|
≠ powerless
|
(a)
|
Bất lực, yếu đuối
|
|
≠ powerlessly
|
(adv)
|
Thật yếu đuối
|
35.
|
Practice
|
(n)
|
Sự luyện tập, thực hành
|
|
Practise
|
(v)
|
Thực tập, thực hành
|
|
Practical
|
(a)
|
Thuộc vè thực tập, thực tiễn
|
|
Practically
|
(adv)
|
Thực tiễn , thiết thực
|
|
Practicality
|
(n)
|
Sự thực tế
|
36.
|
Pray
|
(v)
|
Cầu nguyện, thỉnh cầu
|
|
Prayer
|
(n)
|
Người cầu nguyện, lễ cầu kinh
|
37.
|
Percaution
|
(n)
|
Sự cẩn thận ,đề phòng
|
|
Precautionary
|
(a)
|
Cẩn thận ,đề phòng
|
38.
|
Precious
|
(a)
|
Quý giá, vô giá, cầu kỳ
|
|
Preciously
|
(adv)
|
Thật kiểu cách, cầu kỳ , quý
|
|
Preciousness
|
(n)
|
Sự quý giá
|
39.
|
Predict
|
(v)
|
Tiên đoán ,dự đoán
|
|
Predictive
|
(a)
|
Đoán trước, dự đoán
|
|
Prediction
|
(n)
|
Sự tiên đoán, điềm báo
|
|
Predictor
|
(n)
|
Nhà tiên tri, tiên đoán
|
|
Predictable
|
(a)
|
Có thể đoán trước
|
40.
|
Prepare
|
(v)
|
Chuẩn bị , sắp đặt
|
|
Preparation
|
(n)
|
Sự sắp đặt, chuẩn bị
|
|
Preparatory
|
(a)
|
Sửa soạn trước, có sẵn
|
|
Preparative
|
(a)
|
Dự bị, chuẩn bị trước
|
41.
|
Preserve
|
(v)
|
Giữ gìn, bảo tồn, duy trì
|
|
Preservation
|
(n)
|
Sự bảo tồn
|
|
Preservative
|
(a)
|
Duy trì, bảo tồn
|
|
Preserver
|
(n)
|
Người bảo tồn, giữ gìn
|
|
Preservable
|
(a)
|
Có thể bảo tồn được
|
42.
|
Pressure
|
(n)
|
Áp lực, áp suất, sức ép
|
|
Pressurize
|
(v)
|
Gây áp lực, sức ép
|
|
Pressurage
|
(n)
|
Sự ép
|
43.
|
Pretty
|
(a)
|
Dễ thương,xinh xắn
|
|
Prettily
|
(adv)
|
Thật xinh xắn
|
|
Prettify
|
(v)
|
Trang điểm, làm dáng
|
|
Prettiness
|
(n)
|
Vẻ xinh xắn
|
44.
|
Prevent
|
(v)
|
Ngăn chặn
|
|
Prevention
|
(n)
|
Sự ngăn chặn
|
45.
|
Print
|
(v)
|
In ấn
|
|
Print
|
(n)
|
Chữ in , sự in ra
|
|
Printer
|
(n)
|
Máy in, thợ in
|
|
Printable
|
(a)
|
Có thể in được
|
|
Printery
|
(n)
|
Nhà in, chỗ in bông
|
|
Printing
|
(n)
|
Việc in, xuất bản, nghề in
|
|
≠ printless
|
(a)
|
Không để lại dấu vết
|
46.
|
Prisoner
|
(n)
|
Tù nhân
|
|
Prison
|
(n)
|
Nhà tù
|
|
(be) imprison (ed)
|
(v)
|
Bị ở tù
|
47.
|
Probable
|
(a)
|
Có thể , có khả năng
|
|
Probably
|
(adv)
|
Thật có thể
|
|
Probability
|
(n)
|
Sự có thể xảy ra
|
48.
|
Procedure
|
(n)
|
Cách thức, đường lối
|
|
Procedural
|
(a)
|
Thuộc về thủ tục
|
49.
|
Process
|
(v)
|
Chế biến, xử lý
|
|
Process
|
(n)
|
Diễn biến, quá trình
|
|
Processor
|
(n)
|
Máy chế biến
|
|
Procession
|
(n)
|
Sự diễn tiến
|
50.
|
Produce
|
(v)
|
Sản xuất
|
|
Produciton
|
(n)
|
Sự sản xuất, sản lượng
|
|
Productive
|
(a)
|
Sản xuất, sinh lợi
|
|
Productively
|
(adv)
|
Một cách hiệu quả, sinh lợi
|
|
Product
|
(n)
|
Sản phẩm
|
|
Producer
|
(n)
|
Nhà sản xuất
|
51.
|
Profess
|
(v)
|
Bày tỏ, biểu lộ, dạy học
|
|
Profeesion
|
(n)
|
Nghề nghiệp
|
|
Professional
|
(a)
|
Chuyên nghiệp
|
|
Professionally
|
(adv)
|
Thật chuyên nghiệp
|
|
Professor
|
(n)
|
Giáo sư
|
|
Professionalize
|
(v)
|
Chuyên nghiệp hóa
|
52.
|
Proficient
|
(a)
|
Có tài, khéo léo, tinh thông
|
|
Proficiency
|
(n)
|
Khả năng ,năng lực
|
|
Proficiently
|
(adv)
|
Thật khéo léo
|
53.
|
Program = programme
|
(n)
|
Chương trình
|
|
Program
|
(v)
|
Lập chương trình
|
|
Programer = programmer
|
(n)
|
Lập trình viên
|
54.
|
Prohibit
|
(v)
|
Cấm , ngăn chặn
|
|
Prohibitor = prohibiter
|
(n)
|
Người cấm
|
|
Prohibition
|
(n)
|
Sự ngăn cấm
|
|
Prohibitive = prohibitory
|
(a)
|
Ngăn cấm
|
55.
|
Promise
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|