VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang19/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   28



Originality

(n)

Tính chất nguồn gốc




Origination

(n)

Sự bắt nguồn




Orginative

(a)

Khởi thủy , độc đáo




Orginator

(n)

Người sáng tạo, bắt đầu

13.

Orhanage

(n)

Cô nhi viện




Orphan

(n)

Cô nhi, trẻ mồ côi




Orphaned

(a)

Mồ ôi

14.

Overcrowd

(v)

Làm cho quá đông




Overcrowded

(a)

Quá đông

15.

Own

(v)

Làm chủ




Owner

(n)

Người chủ




Ownership ≠ ownerless

(n)(a)

Quyền sở hữu ≠ không có chủ



















P
















1.

Paddle

(n)

Máy chèo bản to




Paddle

(v)

Chèo, bơi , lội nước




Paddler

(n)

Người chèo xuồng

2.

Pain

(n)(v)

Sự đau nhức, làm đau




Painful

(a)

Đau




Painfully ≠ painless

(adv) (a)

Thật đau ≠ Không đau

3.

Paint

(n)(v)

Nước sơn , sơn




Painter

(n)

Thợ sơn nam, họa si




Paintress

(n)

Nữ họa sĩ




Painting

(n)

Bức họa




Painty

(a)

Có sơn

4.

Park

(n)

Công viên ,chỗ đậu xe




Park

(v)

Đậu xe vào bãi




Parking

(n)

Sự đậu xe, bãi đậu

5.

Participate

(v)

Tham gia vào




Participation

(n)

Sự tham gia vào




Participant

(n)

Người tham gia

6.

Patient

(n)

Kiên nhẫn




Patinetly

(adv)

Thật kiên nhẫ




Patience ≠ impatient

(n)(a)

Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn

7.


Peace


(n)


Hòa bình






Peaceful

(a)

Hòa bình, thanh bình




Peacefully

(adv)

Thật thanh bình

8.

Perfect

(v)

Hoàn thành, thành thạo




Perfect

(a)

Hoàn hảo, chính xác




Perfectly

(adv)

Thật hoàn hảo, chính xác




Perfection

(n)

Sự hoàn thiện, hoàn hảo




Perfective

(a)

Đề làm cho hoàn thiện

9.

Perform

(v)

Thực hiện , trình diễn




Performance

(n)

Màn trình diễn




Performer

(n)

Người biểu diễn




Performing

(a)

Thú được huấn luyện làm xiếc




Performable

(a)

Có thể thi hành

10.

Permanent

(a)

Thường xuyên , luôn luôn




Permanently

(adv)

Có tính thường xuyên




Permanence = permanency

(n)

Sự vĩnh cữu

11.

Permit

(v)

Cho phép




Permission

(n)

Sự cho phép




Permissive

(a)

Chấp nhận

12.

Person

(n)

Người




Personal

(a)

Cá nhân ,riêng tư




Personally

(adv)

Đích thân , bản thân




Personlaity

(n)

Nhân ách




Personalize

(v)

Cá nhân hóa

13.

Persuade

(v)

Thuyết phục, làm cho tin




Persuasion

(n)

Sự thuyết phục




Persuasive

(a)

Dễ tin, dễ thuyết phục




Persuader

(n)

Người tn theo




Persuasible

(a)

Có thể làm cho tin

14.

Pessimism

(n)

Tính bi quan




Pessimist

(n)

Người bi quan




Pessimistic

(a)

Bi quan

15.

Photograph

(v)

Chụp hình, chụp ảnh




Photograph

(n)

Bức hình, bức ảnh




Photographer

(n)

Thợ chụp ảnh




Photographic

(a)

Thuộc về nhiếp ảnh




Photography

(n)

Nghệ thuật nhiếp ảnh

16.

Physics

(n)

Vật lý




Physicist

(n)

Nhà vật lý




Physical

(a)

Thuộc về vật lý




Physically

(adv)

Về phương diện vật lý

17.

Plain

(a)

Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản




Plainly

(adv)

Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn




Plainess

(n)

Sự bình dị, rõ ràng

18.

Plastic

(a)

Mềm dẻo, bằng nhựa




Plastic

(n)

Chất dẻo




Platicine

(n)

Chất dẻo nhân tạo




Plasticity

(n)

Tính déo, uốnn ắn dược




Plasticize

(v)

Làm cho dẻo

19.

Play

(v)

Chơi, thi đấu




Player

(n)

Người chơi, cầu thủ




Play


(n)


Kịch


20.

Please ≠ displease

(v)(v)

Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng




Pleased

(a)

Hài lòng




Pleasure

(n)

Sự hài lòng




Pleasant

(a)

Vui vẻ, sảng khoái




Pleasantly ≠ unpleasant

(adv)(a)

Thật dễ chịu ≠ không thoải mái

21.

Plenty

(n)

Nhiều, phong phú




Plentiful

(a)

Phong phú, dư thừa




Plentifully

(adv)

Thật phong phú

22.

Plumber

(n)

Thợ hàn ống nước,hàn chì




Plumb

(n)

Cục chì, dây chì, thẳng đứng




Plumbago

(n)

Than chì




Plumbery

(n)

Xưởng, nghề đúc hàn chì




Plumbous

(a)

Có chất chì




Plumbing

(n)

Hệ thống ống nước

23.

Poem

(n)

Bài thơ




Poet

(n)

Nhà thơ , thi sĩ (nam)




Poetry

(n)

Nghệ thuật làm thơ, thi ca




Poetess

(n)

Nữ thi sĩ




Poetic = poetical

(a)

Có ý thơ, thuộc về thi ca




Poetically

(adv)

Một cách nên thơ




Poeticize

(v)

Biến thành thơ




Poetize

(v)

Làm thơ

24.

Point

(v)

Làm dấu, hướng về mũi nhọn




Point

(n)

Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn




Pointed

(a)

Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo




Pointer

(n)

Kim đồng hồ, que




≠ pointless

(a)

Không bén nhọn, vô nghĩa




≠ pointlessly

(adv)

Thật vô nghĩa

25.

Poison

(n)(v)

Thuốc độc, chất độc, bỏ độc

Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương