|
|
trang | 19/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
Originality
|
(n)
|
Tính chất nguồn gốc
|
|
Origination
|
(n)
|
Sự bắt nguồn
|
|
Orginative
|
(a)
|
Khởi thủy , độc đáo
|
|
Orginator
|
(n)
|
Người sáng tạo, bắt đầu
|
13.
|
Orhanage
|
(n)
|
Cô nhi viện
|
|
Orphan
|
(n)
|
Cô nhi, trẻ mồ côi
|
|
Orphaned
|
(a)
|
Mồ ôi
|
14.
|
Overcrowd
|
(v)
|
Làm cho quá đông
|
|
Overcrowded
|
(a)
|
Quá đông
|
15.
|
Own
|
(v)
|
Làm chủ
|
|
Owner
|
(n)
|
Người chủ
|
|
Ownership ≠ ownerless
|
(n)(a)
|
Quyền sở hữu ≠ không có chủ
|
|
|
|
|
|
|
P
|
|
|
|
|
|
1.
|
Paddle
|
(n)
|
Máy chèo bản to
|
|
Paddle
|
(v)
|
Chèo, bơi , lội nước
|
|
Paddler
|
(n)
|
Người chèo xuồng
|
2.
|
Pain
|
(n)(v)
|
Sự đau nhức, làm đau
|
|
Painful
|
(a)
|
Đau
|
|
Painfully ≠ painless
|
(adv) (a)
|
Thật đau ≠ Không đau
|
3.
|
Paint
|
(n)(v)
|
Nước sơn , sơn
|
|
Painter
|
(n)
|
Thợ sơn nam, họa si
|
|
Paintress
|
(n)
|
Nữ họa sĩ
|
|
Painting
|
(n)
|
Bức họa
|
|
Painty
|
(a)
|
Có sơn
|
4.
|
Park
|
(n)
|
Công viên ,chỗ đậu xe
|
|
Park
|
(v)
|
Đậu xe vào bãi
|
|
Parking
|
(n)
|
Sự đậu xe, bãi đậu
|
5.
|
Participate
|
(v)
|
Tham gia vào
|
|
Participation
|
(n)
|
Sự tham gia vào
|
|
Participant
|
(n)
|
Người tham gia
|
6.
|
Patient
|
(n)
|
Kiên nhẫn
|
|
Patinetly
|
(adv)
|
Thật kiên nhẫ
|
|
Patience ≠ impatient
|
(n)(a)
|
Sự kiên nhẫn ≠ thiếu kiên nhẫn
|
7.
|
Peace
|
(n)
|
Hòa bình
|
|
Peaceful
|
(a)
|
Hòa bình, thanh bình
|
|
Peacefully
|
(adv)
|
Thật thanh bình
|
8.
|
Perfect
|
(v)
|
Hoàn thành, thành thạo
|
|
Perfect
|
(a)
|
Hoàn hảo, chính xác
|
|
Perfectly
|
(adv)
|
Thật hoàn hảo, chính xác
|
|
Perfection
|
(n)
|
Sự hoàn thiện, hoàn hảo
|
|
Perfective
|
(a)
|
Đề làm cho hoàn thiện
|
9.
|
Perform
|
(v)
|
Thực hiện , trình diễn
|
|
Performance
|
(n)
|
Màn trình diễn
|
|
Performer
|
(n)
|
Người biểu diễn
|
|
Performing
|
(a)
|
Thú được huấn luyện làm xiếc
|
|
Performable
|
(a)
|
Có thể thi hành
|
10.
|
Permanent
|
(a)
|
Thường xuyên , luôn luôn
|
|
Permanently
|
(adv)
|
Có tính thường xuyên
|
|
Permanence = permanency
|
(n)
|
Sự vĩnh cữu
|
11.
|
Permit
|
(v)
|
Cho phép
|
|
Permission
|
(n)
|
Sự cho phép
|
|
Permissive
|
(a)
|
Chấp nhận
|
12.
|
Person
|
(n)
|
Người
|
|
Personal
|
(a)
|
Cá nhân ,riêng tư
|
|
Personally
|
(adv)
|
Đích thân , bản thân
|
|
Personlaity
|
(n)
|
Nhân ách
|
|
Personalize
|
(v)
|
Cá nhân hóa
|
13.
|
Persuade
|
(v)
|
Thuyết phục, làm cho tin
|
|
Persuasion
|
(n)
|
Sự thuyết phục
|
|
Persuasive
|
(a)
|
Dễ tin, dễ thuyết phục
|
|
Persuader
|
(n)
|
Người tn theo
|
|
Persuasible
|
(a)
|
Có thể làm cho tin
|
14.
|
Pessimism
|
(n)
|
Tính bi quan
|
|
Pessimist
|
(n)
|
Người bi quan
|
|
Pessimistic
|
(a)
|
Bi quan
|
15.
|
Photograph
|
(v)
|
Chụp hình, chụp ảnh
|
|
Photograph
|
(n)
|
Bức hình, bức ảnh
|
|
Photographer
|
(n)
|
Thợ chụp ảnh
|
|
Photographic
|
(a)
|
Thuộc về nhiếp ảnh
|
|
Photography
|
(n)
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh
|
16.
|
Physics
|
(n)
|
Vật lý
|
|
Physicist
|
(n)
|
Nhà vật lý
|
|
Physical
|
(a)
|
Thuộc về vật lý
|
|
Physically
|
(adv)
|
Về phương diện vật lý
|
17.
|
Plain
|
(a)
|
Rõ ràng , minh bạch ,đơn giản
|
|
Plainly
|
(adv)
|
Rõ ràng, giản dị, thẳng thắn
|
|
Plainess
|
(n)
|
Sự bình dị, rõ ràng
|
18.
|
Plastic
|
(a)
|
Mềm dẻo, bằng nhựa
|
|
Plastic
|
(n)
|
Chất dẻo
|
|
Platicine
|
(n)
|
Chất dẻo nhân tạo
|
|
Plasticity
|
(n)
|
Tính déo, uốnn ắn dược
|
|
Plasticize
|
(v)
|
Làm cho dẻo
|
19.
|
Play
|
(v)
|
Chơi, thi đấu
|
|
Player
|
(n)
|
Người chơi, cầu thủ
|
|
Play
|
(n)
|
Kịch
|
20.
|
Please ≠ displease
|
(v)(v)
|
Làm hài lòng ≠ làm không hài lòng
|
|
Pleased
|
(a)
|
Hài lòng
|
|
Pleasure
|
(n)
|
Sự hài lòng
|
|
Pleasant
|
(a)
|
Vui vẻ, sảng khoái
|
|
Pleasantly ≠ unpleasant
|
(adv)(a)
|
Thật dễ chịu ≠ không thoải mái
|
21.
|
Plenty
|
(n)
|
Nhiều, phong phú
|
|
Plentiful
|
(a)
|
Phong phú, dư thừa
|
|
Plentifully
|
(adv)
|
Thật phong phú
|
22.
|
Plumber
|
(n)
|
Thợ hàn ống nước,hàn chì
|
|
Plumb
|
(n)
|
Cục chì, dây chì, thẳng đứng
|
|
Plumbago
|
(n)
|
Than chì
|
|
Plumbery
|
(n)
|
Xưởng, nghề đúc hàn chì
|
|
Plumbous
|
(a)
|
Có chất chì
|
|
Plumbing
|
(n)
|
Hệ thống ống nước
|
23.
|
Poem
|
(n)
|
Bài thơ
|
|
Poet
|
(n)
|
Nhà thơ , thi sĩ (nam)
|
|
Poetry
|
(n)
|
Nghệ thuật làm thơ, thi ca
|
|
Poetess
|
(n)
|
Nữ thi sĩ
|
|
Poetic = poetical
|
(a)
|
Có ý thơ, thuộc về thi ca
|
|
Poetically
|
(adv)
|
Một cách nên thơ
|
|
Poeticize
|
(v)
|
Biến thành thơ
|
|
Poetize
|
(v)
|
Làm thơ
|
24.
|
Point
|
(v)
|
Làm dấu, hướng về mũi nhọn
|
|
Point
|
(n)
|
Điểm, chấm, vấn đề, mũi nhọn
|
|
Pointed
|
(a)
|
Có đầu nhọn, nhọn , sắc sảo
|
|
Pointer
|
(n)
|
Kim đồng hồ, que
|
|
≠ pointless
|
(a)
|
Không bén nhọn, vô nghĩa
|
|
≠ pointlessly
|
(adv)
|
Thật vô nghĩa
|
25.
|
Poison
|
(n)(v)
|
Thuốc độc, chất độc, bỏ độc
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|