VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang15/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28

(n)

Sự trung gian, môi giới




Intermediator

(n)

Người trung gian




Intermedium

(n)

Vật ở giữa

36.

international

(a)

Thuộc về quốc tế




Internationale

(n)

Quốc tế ca




Internationlize

(v)

Quốc tế hóa




Internationlist

(n)

Người theo chủ nghĩa quốc tế




Internationlism

(n)

Chủ nghĩa quốc tê

37.

interview

(v)

Phỏng vấn




Interviewee

(n)

Người bị phỏng vấ




Interviewer

(n)

Người phỏng vấn

38.

introduce

(v)

Giới thiệu




Introduction

(n)

Sự giới thiệu




Introductive

(a)

Có tính dẫn nhập




Introductory

(a)

Dùng để giới thiệu




Introducer

(n)

Người giới thiệu

39.

invalid

(a)

Không còn hiệu lực, hết hạn




Invalid

(v)(n)

Bị loại, tàn tật




Invalidate

(v)

Làm cho mất hiệu lực




Invalidation

(n)

Sự làm cho mất hiệu lực




Invalidity

(n)

tn1h vô hiệu, hết hiệu lực

40.

invent

(v)

Phát minh




Inventor

(n)

Nhà phát minh




Invention

(n)

Sự phát minh

41.

invite

(v)

Mời




Invitation

(n)

Lời mời




Inviter

(n)

Người mời

42.

israel

(n)

Nước Irasel




Israelite

(a)(n)

Người Israel




Israelitish

(a)

Thuộc về Israel

43.

itinerary

(n)

Cuộc hành trình, lộ trình




Itinerate

(v)

Đi chỗ này chỗ khác




Itinerant

(a)

Lang thang , du mục




Iitinterant

(n)

Người có công việc lưu động




Itineration

(n)

Hành trình, lộ trình



















J
















1.

Japanese

(a)(n)

Người Nhật, tiếng Nhật




Japan

(n)

Nước Nhật




Japanesque

(a)

Theo kiểu Nhật

2.

jewel

(n)

Đá quý, ngọc




Jewel

(v)

Làm đá quý




Jewry


(n)


Khu Do Thái



3.

jewish

(a)

Tuộc về dân Do Thái




Jewess

(n)

Người đàn bà Do Thái




Jewelry = jewelery

(n)

Đồ nữ trang, châu báu




Jeweler

(n)

Thợ kim hoàng

4.

joke

(v)

Nói đùa, giễu cợt




Joker

(n)

Người hay đùa




Jokey

(a)

Vui cười, hay đùa

5.

jolly

(v)

Chế giễu, đùa cợt




Jollier

(n)

Ngày hay đuaa2




Jollify

(v)

Làm cho vui vẻ




Jolliness

(n)

Tánh vui vẻ




Jollity

(n)

Vui ẻ , khoan khoái

6.

journalist

(n)

Nhà báo, ký giả , phóng viên




Journalism

(n)

Nghể làm báo




Journalistic

(a)

Thuộc về báo chí




Journalize

(v)

Vei61t báo

7.

joy

(v)

Tỏ ra vui mừng, hân hoan




Joyful

(a)

Vui mừng, vui vẻ




Joyfulness

(n)

Sự vui mừng




Joyfully ≠ joyless

(adv) (a)

Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu

8.

juice

(n)(v)

Nước trái cây , ép nước




Juicy

(a)

Có nhiều nước




Juicily ≠ juiceless

(adv)(a)

Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước

9.

jumble

(v)

Làm lộn xộn




Jumbly

(a)

Hỗn độn

10.

jungle

(n)

Rừng rậm




Jungly

(a)

Thuộc về rừng































K
















1.

keen

(a)

Hăng hái, say mê, ham thích




Keenly

(adv)

Nhiệt tình , hăng hái




Keeness

(n)

Sự hăng hái, say mê

2.

kind

(a)

Tử tế, tốt bụng




Kindly

(adv)

Thật tử tế




Kindness ≠ unkind

(n)(a)

Sự tốt bụng ≠ không tốt bụng

3.

know

(v)

Hiểu biết




Knowledge

(n)

Hiểu biết , sự hiểu biết




Knownable

(a)

Có thể hiểu biết




Knowing

(a)

Hiểu biết, thành thạo




Knowingly

(adv)

Tính khôn ,lanh lẹ



















L
















1.

label

(n)(v)

Nhãn hiệu, dán nhãn




Labeller

(n)

Người dán nhãn

2.

large

(a)

Rộng lớn




Largely

(adv)

Thật rộng lớn




Largeness

(n)

Sự rộng lớn

3.


late


(a)


Trể , muộn






Late

(adv)

Trễ muộn




Lately

(adv)

Gàn đây, mới vừa




Lateness

(n)

Sự trễ

4.

laugh

(v)(n)

Cười , nực cười




Laughable

(a)

Tức cười, nực cười




Laugher

(n)

Người hay cười




Laughing

(a)

Hay cười, cười vui vẻ




Laughter

(n)

Tiếng cười

5.

law

(n)

Luật lệ ,phép tắc




Lawful

(a)

Hợp pháp , đúng luật




Lawfully

(adv)

Đúng luật




Lawyer ≠ lawless

(n)(a)

Luật sư ≠ Không có pháp luật

6.

lazy

(a)

Lười biếng




Lazily

(adv)

Thật lười biếng




Laziness

(n)

Sự lười biếng

7.

lead

(v)

Lãnh đạ, hướng dẫn




Leading

(n)

Sự lãnh đạo , chỉ huy




Leader

(n)

Người lãnh đạo




Leaderless

(a)

Không có người cầm dầu




Leadership

(n)

Sự chỉ huy, hướng dẫn

8.

leak

(v)(n)

Rò rỉ, thấm nước




Leakage

(n)

Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương