VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang13/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28




Heartlessly

(adv)

Thật vô tâm

9.

heat

(n)(v)

Sức nóng, đốt nóng




Hot

(a)

Nóng




Hotly

(a)

Nóng giận, sôi nổi




Heated

(a)

Nóng giận dữ




Heatedly

(adv)

Một cách nóng nảy




Heater

(n)

Lò sưởi , người đốt

10.

heavy

(a)

Nặng




Heavily

(adv)

Thật nặng nề




Heaviness

(n)

Sự nặng nề




Weight

(v)

Cân nặng




Weight

(n)

Sức nặng, trọng lượng

11.

height

(n)

Chiều cao




High

(a)

Cao (dùng cho vật)




Tall

(a)

Cao (dùng cho người )




Highly

(adv)

Thật cao




Heighten

(v)

Làm cho cao

12.

help

(v)

Giúp đỡ




Helpful

(a)

Có ích, hữu dụng




Helpfully

(adv)

Thật hữu dụng




Helpless

(a)

Vô dụng




Helplessly



(adv)


Thật vô dụng






Helper

(n)

Người giúp việc

13.

heritage

(n)

Di sản, tài sản, gia tài




Heritor = inheritor

(n)

Người thừa kế




Heritable

(a)

Có thể thừa kế




Heritability

(n)

Sự có thể thừa kế

14.

hill

(n)

Ngọn đồi, dốc




Hilly

(a)

Có nhiều đồi, gồ ghề

15.

hindu

(n)

Người theo đạo Ấn




Hinduism

(n)

Ấn Độ giáo

16.

hire

(n)(v)

Thuê, mướn, cho thuê




Hired

(a)

Thuê, để cho thuê




Hirer

(n)

Người mướn, thuê




Hiring

(n)

Sự thuê mướn




Hirable

(a)

Có thể thuê mướn được

17.

history

(n)

Lịch sử




Historism

(n)

Nhà sử học




Historic

(a)

Có tính chất lịch sử




Historical

(a)

Thuộc về lịch sử




Historically

(adv)

Về mặt lịch sử

18.

home

(n)

Nhà, chỗ ở




Home

(a)(adv)

Địa phương ,ở tại nhà




Homeland

(n)

Quê hương ,tổ quốc




Homesick

(a)

Nhớ nhà




Homework ≠ homeless

(n)(a)

Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa

19.

honest

(a)

Trung thự, chân thành




Honestly

(adv)

Thành thật, trung thực




honesty

(n)

Tính chân thật

20.

honour = honor

(v)

Tôn trọng, tôn vinh




Honor

(n)

Danh dự, lòng tôn kính




Honored

(a)

Được tôn vinh




Honorable

(a)

Đáng tôn vinh




Honorably

(adv)

Đáng vinh dự

21.

hope

(v) (n)

Hi vọng




Hopeful

(a)

Có hi vọng




Hopefully ≠ hopeless

(adv)(a)

Có hi vọng ≠ thất vọng




≠ hopelessly

(adv)

Thật thất vọng

22.

horrible

(a)

Khủng khiếp, kinh khủng




Horribly

(adv)

Thật kinh khủng




Horribleness

(n)

Sự kinh khủng

23.

hospital

(n)

Bệnh viện




Hopistalise

(v)

Cho nhập viện




Hopistality

(n)

Lòng mến khách

24.

hour

(n)

Giờ




Hourily

(adv)

Hàng giờ

25.

huge = hugeous

(a)

Khổng lồ




Hugely

(adv)

Thật to lớn




Hugeness

(n)

Sự to lớn

26.

human

(a)(n)

Thuộc về người, loài người




Humane

(a)

Có lòng nhân đạo




Humaneness

(n)

Lòng nhân đạo




Humanize


(v)


Làm cho hợp tính người






Humanism

(n)

Khoa học nhân văn




Humanist

(n)

Nhà nghiên cứu nhân văn




Humanity

(n)

Nhân loại, nhân đạo




Humankind

(n)

Loài người, nhân loại




Humanly

(adv)

Theo cách thức nhân loại

27.

humid

(a)

ẩm ướt, ẩm thấp




Humidifier

(n)

Máy giữ độ ẩm




Humidify

(v)

Làm cho ẩm




Humidity

(n)

Độ ẩm, ẩm thấp

28.

humor

(n)

Hài hước, châm biếm




Humorist

(n)

Người khôi hài, vui tính




Humorous

(a)

Châm biếm, hài hước, vui




Humorousness

≠ humorless



(n)(a)

Tính khôi hài ≠ không có tính khôi hài

29.

hungry

(a)

Đói




Hungrily

(adv)

Thật đói khát




Hunger

(n)

Sự đói khát

30.

hurry

(n)

Sự vội vã




Hurried

(n)

Vội vàg




Hurriedly

(adv)

Thật vội vàng




Hurricane

(n)

Cơn bão tố

31.

hurt

(v)

Làm cho đau, bị thương




Hurtful

(a)

Có hại, xúc phạm




Hurtfullness ≠ hurtless

(n)(a)

Sự có hại ≠ Không đau, không hại

32.

husk

(v)

Xay lúa, giã , gạo




Husk

(n)

Trấu , vỏ




Husked

(a)

Đã lột vỏ




Husky

(a)

Có vỏ, khàn khàn




Huskily

(adv)

Một cách khàn khàn




Huskiness

(n)

Sự khan tiếng



















I
















1.

identify

(v)

Nhận ra




Identical

(a)

Đúng, giống




Identically

(adv)

Tương tự, yy hết




Identification

(n)

Sự đồng nhất

2.

ill

(a)

Đu, yếu




Illness

(n)

Sự đau yếu

3.

image

(n)

ảnh , hình ảnh , hình tượng




Image

(v)

Vẽ hình, phản ảnh




Imagery

(n)

Hình ảnh tượng , đồ khắc

4.

imagine

(v)

Tưởng tượng, hình dung




Imaginary

(a)

ảo, tưởng tượng, ảo tưởng





Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương