|
|
trang | 13/28 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.08.2017 | Kích | 3.43 Mb. | | #32723 |
|
|
Heartlessly
|
(adv)
|
Thật vô tâm
|
9.
|
heat
|
(n)(v)
|
Sức nóng, đốt nóng
|
|
Hot
|
(a)
|
Nóng
|
|
Hotly
|
(a)
|
Nóng giận, sôi nổi
|
|
Heated
|
(a)
|
Nóng giận dữ
|
|
Heatedly
|
(adv)
|
Một cách nóng nảy
|
|
Heater
|
(n)
|
Lò sưởi , người đốt
|
10.
|
heavy
|
(a)
|
Nặng
|
|
Heavily
|
(adv)
|
Thật nặng nề
|
|
Heaviness
|
(n)
|
Sự nặng nề
|
|
Weight
|
(v)
|
Cân nặng
|
|
Weight
|
(n)
|
Sức nặng, trọng lượng
|
11.
|
height
|
(n)
|
Chiều cao
|
|
High
|
(a)
|
Cao (dùng cho vật)
|
|
Tall
|
(a)
|
Cao (dùng cho người )
|
|
Highly
|
(adv)
|
Thật cao
|
|
Heighten
|
(v)
|
Làm cho cao
|
12.
|
help
|
(v)
|
Giúp đỡ
|
|
Helpful
|
(a)
|
Có ích, hữu dụng
|
|
Helpfully
|
(adv)
|
Thật hữu dụng
|
|
Helpless
|
(a)
|
Vô dụng
|
|
Helplessly
|
(adv)
|
Thật vô dụng
|
|
Helper
|
(n)
|
Người giúp việc
|
13.
|
heritage
|
(n)
|
Di sản, tài sản, gia tài
|
|
Heritor = inheritor
|
(n)
|
Người thừa kế
|
|
Heritable
|
(a)
|
Có thể thừa kế
|
|
Heritability
|
(n)
|
Sự có thể thừa kế
|
14.
|
hill
|
(n)
|
Ngọn đồi, dốc
|
|
Hilly
|
(a)
|
Có nhiều đồi, gồ ghề
|
15.
|
hindu
|
(n)
|
Người theo đạo Ấn
|
|
Hinduism
|
(n)
|
Ấn Độ giáo
|
16.
|
hire
|
(n)(v)
|
Thuê, mướn, cho thuê
|
|
Hired
|
(a)
|
Thuê, để cho thuê
|
|
Hirer
|
(n)
|
Người mướn, thuê
|
|
Hiring
|
(n)
|
Sự thuê mướn
|
|
Hirable
|
(a)
|
Có thể thuê mướn được
|
17.
|
history
|
(n)
|
Lịch sử
|
|
Historism
|
(n)
|
Nhà sử học
|
|
Historic
|
(a)
|
Có tính chất lịch sử
|
|
Historical
|
(a)
|
Thuộc về lịch sử
|
|
Historically
|
(adv)
|
Về mặt lịch sử
|
18.
|
home
|
(n)
|
Nhà, chỗ ở
|
|
Home
|
(a)(adv)
|
Địa phương ,ở tại nhà
|
|
Homeland
|
(n)
|
Quê hương ,tổ quốc
|
|
Homesick
|
(a)
|
Nhớ nhà
|
|
Homework ≠ homeless
|
(n)(a)
|
Bài tập về nhà ≠ không nhà cửa
|
19.
|
honest
|
(a)
|
Trung thự, chân thành
|
|
Honestly
|
(adv)
|
Thành thật, trung thực
|
|
honesty
|
(n)
|
Tính chân thật
|
20.
|
honour = honor
|
(v)
|
Tôn trọng, tôn vinh
|
|
Honor
|
(n)
|
Danh dự, lòng tôn kính
|
|
Honored
|
(a)
|
Được tôn vinh
|
|
Honorable
|
(a)
|
Đáng tôn vinh
|
|
Honorably
|
(adv)
|
Đáng vinh dự
|
21.
|
hope
|
(v) (n)
|
Hi vọng
|
|
Hopeful
|
(a)
|
Có hi vọng
|
|
Hopefully ≠ hopeless
|
(adv)(a)
|
Có hi vọng ≠ thất vọng
|
|
≠ hopelessly
|
(adv)
|
Thật thất vọng
|
22.
|
horrible
|
(a)
|
Khủng khiếp, kinh khủng
|
|
Horribly
|
(adv)
|
Thật kinh khủng
|
|
Horribleness
|
(n)
|
Sự kinh khủng
|
23.
|
hospital
|
(n)
|
Bệnh viện
|
|
Hopistalise
|
(v)
|
Cho nhập viện
|
|
Hopistality
|
(n)
|
Lòng mến khách
|
24.
|
hour
|
(n)
|
Giờ
|
|
Hourily
|
(adv)
|
Hàng giờ
|
25.
|
huge = hugeous
|
(a)
|
Khổng lồ
|
|
Hugely
|
(adv)
|
Thật to lớn
|
|
Hugeness
|
(n)
|
Sự to lớn
|
26.
|
human
|
(a)(n)
|
Thuộc về người, loài người
|
|
Humane
|
(a)
|
Có lòng nhân đạo
|
|
Humaneness
|
(n)
|
Lòng nhân đạo
|
|
Humanize
|
(v)
|
Làm cho hợp tính người
|
|
Humanism
|
(n)
|
Khoa học nhân văn
|
|
Humanist
|
(n)
|
Nhà nghiên cứu nhân văn
|
|
Humanity
|
(n)
|
Nhân loại, nhân đạo
|
|
Humankind
|
(n)
|
Loài người, nhân loại
|
|
Humanly
|
(adv)
|
Theo cách thức nhân loại
|
27.
|
humid
|
(a)
|
ẩm ướt, ẩm thấp
|
|
Humidifier
|
(n)
|
Máy giữ độ ẩm
|
|
Humidify
|
(v)
|
Làm cho ẩm
|
|
Humidity
|
(n)
|
Độ ẩm, ẩm thấp
|
28.
|
humor
|
(n)
|
Hài hước, châm biếm
|
|
Humorist
|
(n)
|
Người khôi hài, vui tính
|
|
Humorous
|
(a)
|
Châm biếm, hài hước, vui
|
|
Humorousness
≠ humorless
|
(n)(a)
|
Tính khôi hài ≠ không có tính khôi hài
|
29.
|
hungry
|
(a)
|
Đói
|
|
Hungrily
|
(adv)
|
Thật đói khát
|
|
Hunger
|
(n)
|
Sự đói khát
|
30.
|
hurry
|
(n)
|
Sự vội vã
|
|
Hurried
|
(n)
|
Vội vàg
|
|
Hurriedly
|
(adv)
|
Thật vội vàng
|
|
Hurricane
|
(n)
|
Cơn bão tố
|
31.
|
hurt
|
(v)
|
Làm cho đau, bị thương
|
|
Hurtful
|
(a)
|
Có hại, xúc phạm
|
|
Hurtfullness ≠ hurtless
|
(n)(a)
|
Sự có hại ≠ Không đau, không hại
|
32.
|
husk
|
(v)
|
Xay lúa, giã , gạo
|
|
Husk
|
(n)
|
Trấu , vỏ
|
|
Husked
|
(a)
|
Đã lột vỏ
|
|
Husky
|
(a)
|
Có vỏ, khàn khàn
|
|
Huskily
|
(adv)
|
Một cách khàn khàn
|
|
Huskiness
|
(n)
|
Sự khan tiếng
|
|
|
|
|
|
|
I
|
|
|
|
|
|
1.
|
identify
|
(v)
|
Nhận ra
|
|
Identical
|
(a)
|
Đúng, giống
|
|
Identically
|
(adv)
|
Tương tự, yy hết
|
|
Identification
|
(n)
|
Sự đồng nhất
|
2.
|
ill
|
(a)
|
Đu, yếu
|
|
Illness
|
(n)
|
Sự đau yếu
|
3.
|
image
|
(n)
|
ảnh , hình ảnh , hình tượng
|
|
Image
|
(v)
|
Vẽ hình, phản ảnh
|
|
Imagery
|
(n)
|
Hình ảnh tượng , đồ khắc
|
4.
|
imagine
|
(v)
|
Tưởng tượng, hình dung
|
|
Imaginary
|
(a)
|
ảo, tưởng tượng, ảo tưởng
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|