VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



tải về 3.43 Mb.
trang18/28
Chuyển đổi dữ liệu24.08.2017
Kích3.43 Mb.
#32723
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   28
(v)

Di chuyển




Movement

(n)

Sự di dời, phong trào




Movable

(a)

Lưu động




Movability ≠ moveless

(n)(a)

Tính hay di động ≠ bất động

36.

Music

(n)

Âm nhạc




Musical

(a)

Thuộc về âm nhạc




Musician

(n)

Nhạc sĩ

37.

Mystery

(n)

Điều bí mật, mầu nhiệm




Mysterious

(a)

Thần kỳ , huyền bí, bí mật




Mysteriously

(adv)

Một cách bí mật




Mysteriousness

(n)

Sự thần bí



















N
















1.

Name

(n)(v)

Tên, đặt tên




Namely ≠ nameless

(adv)(a)

Chỉ tên ≠ vô danh, không tên

2.

Narrow

(a)

Hẹp




Narrowly

(adv)

Thật hẹp

3.

Nation

(n)

Nước, dân tộc, quốc gia




National

(a)

Thuộc về dân tộc, quốc gia




Nationality

(n)

Quốc tịch




Nationlize

(v)

Nhập quốc tịch




Nationally

(adv)

Toàn quốc




Nationlist

(n)

Người theo CN dân tộc




Nationalization

(n)

Sự nhập quốc tịch

4.

Native

(n)(a)

Quê quán, người bản xứ




Natively

(adv)

Bản xứ, nơi sinh




Nativity

(n)

Sự sinh đẻ, sinh nhật

5.

Nature

(n)

Tự nhiên




Natural

(a)

Thuộc về thiên nhiên




Naturally

(adv)

Thật tự nhiên




Naturalize

(v)

Tự nhiên hóa

6.

Near

(a)

Gần




Nearly

(adv)

Rất gần




Nearness

(n)

Sự gần gũi

7.

Necessary

(a)

Cần thiết




Necessarily

(adv)

Tất yếu




Necessity

(n)

Sự cần thiết




Neceesitate

(v)

Bắt buộc phải

8.

Neglect

(n)(v)

Sự xao lãng




Neglectful

(a)

Xao lãng, cẩu thả




Neglectfully

(adv)

Thật cẩu thả




Neglected

(a)

Lôi thôi , lếch thếch

9.

Neighbor

(n)

Người hàng xóm




Neighborhood

(n)

Vùng lân cận

10.

Nervous

(a)

Lo lắng, bị kích đọng




Nervously

(adv)

Bồn chồn, lo lắng




Nervousness

(n)

Sự lo lắng




Nerve

(v)

Kích thích, khuyến khích

11.

New

(a)

Mới




Newly


(adv)


Thật mới






Newness

(n)

Sự mới mẻ

12.

Noisy

(a)

ồn ào




Noisily

(adv)

Thật ồn ào




Noise

(n)

Tiếng ồn




Noisiness ≠ noiseless

(n)(a)

Sự ồn ào ≠ không tiếng ồn




Noiselessly

(adv)

Thật vắng lặng

13.

Nominate

(v)

Tiến cử, bầu , chọn , kêu tên




Nomination

(n)

Sự chỉ định, bổ nhiệm




Nominative

(a)

Được bổ nhiệm, được bầu




Nominator

(n)

Người bổ nhiệm




Nominee

(n)

Người được bổ nhiệm

14.

Normal

(a)(n)

Bình thường, thông thường




Normally

(adv)

Thông thường




Normalize

(v)

Bình thường hóa

15.

North

(a)

Hướng về phương Bắc




North

(n)

Phương Bắc




Northern

(a)

Thuộc về phương Bắc




Northerner

(n)

Người sốgn ở phương Bắc



















O
















1.

Observe

(v)

Quan sát




Observer

(n)

Người quan sát




Observation

(n)

Sự quan sát

2.

Occur

(v)

Xảy ra, xảy đến




Occurrence

(n)

Biến cố , việc xảy ra

3.

Oceanic

(a)

Thuộc về đại dương




Ocean

(n)

Biển , đại dương




Oceanian

(a)

Thuộc về châu đại dương




Oceanography

(n)

Hải dương học




Oceanographer

(n)

Nhà hải dương học

4.

Offer

(v)(n)

Biếu , tặng , cho , hiến




Offering

(n)

Quà tặng, quà biếu




Offertory

(n)

Sự quyên tiền

5.

Office

(n)

Văn phòng , trụ sở , cơ quan




Officer

(n)

Nhân viên ,công chức




Official

(a)

Chính thức, trịnh trọng




Offically

(adv)

Chính thức, trịnh trọng




Officialdom

(n)

Giới công chức




Officialese

(n)

Giấy tờ công văn




Officilaize

(v)

Chính thức hóa

6.

Old

(a)

Cũ, già, cổ xưa, tuổi




Olden

(v)

Làm cho già đi




Olden

(a)

Ngày xưa, thưở xưa




Age

(n)

Tuổi

7.

Open

(v)

Mở, khai mạc




Opener

(n)

Người mở




Openly

(adv)

Cơng khai




Opening

(n)(a)

Khai mạc, phần đầu

8.

Oral

(a)

Bằng lời nói, bằng miệng




Orally


(adv)


Bằng miệng






Oral

(n)

Kì thi vấn đáp

9.

Orbit

(v)(n)

Đi theo quỹ đạo, quỹ đạo




Orbital

(a)

Thuộc về quỹ đạo

10.

Order

(v)

Ra lệnh, gọi, khuyên bảo




Ordered

(a)

Khéo sắp xếp




Orderly

(a)

Có thứ tự, ngăn nắp




Orderliness ≠ olderless

(n)(a)

Sự ngăn nắp ≠ không trật tự

11.

Organize

(v)

Tổ chức




Organizer

(n)

Người tổ chức




Organizable

(a)

Có thể tổ chức được




Organization

(n)

Tổ chức, cơ cấu

12.

Origin

(n)

Nguồn gốc, căn nguyên




Original

(a)

Nguyên thủy




Originally

(adv)

Đầu tiên, sơ khai




Originate

(v)

Khơi thủy, bắt nguồn


Каталог: data -> file -> 2016
2016 -> VnDoc Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2016 -> Những cặp con giáp hợp nhau nhất khi kết hôn
2016 -> Lịch sử ra đời ngày thành lập Đoàn 26-3 Ngày 26-3 hằng năm được chọn là ngày kỷ niệm ngày Thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
2016 -> 50 cách siêu đơn giản giúp con thông minh ngay từ khi lọt lòng Những hành động tưởng chừng rất đỗi bình thường như thè lưỡi, cù vào ngón chân, cười với bé… cũng góp phần phát triển trí tuệ cho trẻ từ thuở lọt lòng
2016 -> Lời bài hát: Em đã biết Suni Hạ Linh tên thật là Ngô Đặng Thu Giang, từng cover rất nhiều ca khúc trên Youtube và đã từng tham gia cuộc thi Chinh Phục Ước Mơ tại Hàn Quốc cùng nhiều tên tuổi nổi tiếng như Soo Bin Hoàng Sơn
2016 -> CÁch khắc phục lỗI: htkk không chấp nhận bảng câN ĐỐi kế toán có SỐ ĐẦu năm của chỉ tiêU 411 = 0
2016 -> Hướng dẫn lập mẫu tk1 ts theo Quyết định 959/QĐ-bhxh
2016 -> Bài thuyết trình mẫu hay cho hội thi cắm hoa 8-3

tải về 3.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương