Đ. XE TẢI CỦA HÀN QUỐC
|
806
|
Trọng tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
250
|
807
|
Trọng tải 1T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
400
|
808
|
Trọng tải trên 2,5T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
550
|
809
|
Trọng tải trên 4,5T - 6,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
850
|
810
|
Trọng tải trên 6,5T - 8,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.000
|
811
|
Trọng tải trên 8,5T - 12,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.200
|
812
|
Trọng tải trên 12,5T - 15,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.400
|
813
|
Trọng tải trên 15,5T - 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.500
|
814
|
Trọng tải trên 20,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau
|
1.700
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
815
|
Xe Uoat
|
200
|
816
|
Xe Paz
|
250
|
817
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
818
|
Xe Gaz
|
200
|
819
|
Xe Zil
|
250
|
820
|
Xe Maz
|
370
|
821
|
Xe Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
|
|
I
|
XE CON
|
|
822
|
Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
823
|
BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011
|
210
|
824
|
BYD G3QCJ7182A4
|
340
|
825
|
BYD G3QCJ7152A
|
310
|
826
|
BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc
|
210
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
827
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
828
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
829
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
830
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
831
|
Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
832
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
833
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
834
|
Loại trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
835
|
Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
836
|
CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn
|
1.100
|
837
|
CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI
|
150
|
838
|
CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI
|
156
|
III
|
XE TẢI
|
|
839
|
CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX năm 2011
|
1.400
|
840
|
Xe DONG FENG 6 - 6494 cc, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
750
|
841
|
Xe tải dưới 1 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
150
|
842
|
Xe tải 1 T - 2,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
250
|
843
|
Xe tải trên 2,5 T - 4,5 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
350
|
844
|
Xe tải trên 4,5 T - 6 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
550
|
845
|
Xe tải trên 6 T - 8 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
750
|
846
|
Xe tải trên 8 T -10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.000
|
847
|
Xe tải trên 10 T, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.100
|
848
|
CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN, SX năm 2010
|
1.300
|
IV
|
XE ĐẦU KÉO, TẢI THÙNG
|
|
849
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 460PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.250
|
850
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 420PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.200
|
851
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.150
|
852
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C, mới 100%, công suất 340PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
955
|
853
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
500
|
854
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
510
|
855
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 270PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
610
|
856
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 290PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
720
|
857
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
910
|
858
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 210PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
730
|
859
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 240PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
750
|
860
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, công suất 380PS, sản xuất tại Trung Quốc năm 2014
|
1.260
|
861
|
Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
200
|
862
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
235
|
863
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
300
|
864
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
330
|
865
|
Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò sàn hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
280
|
866
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
440
|
867
|
Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
465
|
868
|
Soơ mi rơ mooc có thành cao 90 cm, 3 trục 14,3 m hiệu Tianjun, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
435
|
869
|
Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, SX tại Trung Quốc năm 2014
|
370
|
870
|
Sơ mi rơ mooc tải hiệu CIMC Mon del ZTV 9401 CCYSZ, 3 trục có sàn, có thành, có mui, SX tại T.Quốc
|
390
|
|
CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN
|
|
871
|
TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011
|
600
|
|
CHƯƠNG X: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
872
|
Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ
|
482
|
873
|
Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ
|
507
|
874
|
Mazda 323
|
420
|
875
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
876
|
Mazda6 2.0 5 chỗ
|
546
|
877
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
878
|
Mazda E2000
|
340
|
879
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
880
|
Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
881
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
882
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
883
|
Kia Pride cd5
|
210
|
884
|
Kia Ceres
|
240
|
885
|
Kia Pregio
|
420
|
886
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
887
|
Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
888
|
Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
889
|
Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
890
|
BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
891
|
BMV 320i
|
950
|
892
|
BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ
|
1.030
|
893
|
BMV 525i
|
1.120
|
894
|
BMV 528i
|
1.200
|
895
|
Subaru Legacy
|
520
|
896
|
Kia Spec tra
|
314
|
897
|
Kia Spec tra 1,25T
|
182
|
898
|
Kia Spec tra 1,4T
|
210
|
899
|
Kia MOR NING SLX
|
195
|
900
|
Nissan Grand Livina L10A
|
705
|
901
|
Nissan Grand Livina L10M
|
654
|
|
|