VI
TOYOTA INNOVA
|
|
1004
|
Toyota Innova G 08 chỗ
|
495
|
1005
|
Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
587
|
1006
|
Toyota Innova J 08 chỗ
|
415
|
1007
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0 cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
673
|
1008
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
817
|
1009
|
Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
751
|
1010
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
800
|
1011
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
736
|
1012
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
694
|
1013
|
Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
705
|
1014
|
Toyota Innova E TGN40L-GKMDKU 08 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.998 cm3
|
710
|
1015
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.998 cm3
|
683
|
1016
|
Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
704
|
1017
|
Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0 cm3
|
754
|
1018
|
Toyota Innova GKPNKU V 1.5 cm3
|
668
|
1019
|
Toyota Innova GKMNKU G 1.5 cm3
|
603
|
1020
|
Toyota Innova GKMRKU J 1.5 cm3
|
540
|
VII
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
1021
|
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
1.648
|
VIII
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
1022
|
Toyota Fortuner 5 5 chỗ 2.699 cm3 (InĐônêxia sản xuất)
|
900
|
1023
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x4 máy xăng, số tự động
|
1.056
|
1024
|
Toyota Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x4)
|
1.115
|
1025
|
Toyota Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x2)
|
1.009
|
1026
|
Toyota Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x4)
|
1.056
|
1027
|
Toyota Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU (7 chỗ, số tự động 4 cấp, đ.cơ xăng DT 2.694 cm3, 4x2)
|
950
|
1028
|
Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x2 máy xăng, số tự động
|
950
|
1029
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng, số tự động
|
1.060
|
1030
|
Toyota Fortunersr V TGN 51Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng
|
1.012
|
1031
|
Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ máy dầu 4x2, 2.494 cm3
|
892
|
IX
|
TOYOTA LOẠI
|
|
1032
|
Toyota Yaris
|
550
|
1033
|
Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống
|
500
|
1034
|
Toyota Yaris từ 1.1 đén 1.3 cm3
|
550
|
1035
|
Toyota 86 (ZN6-ALE7) Coupé, 2 cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng 1998cm2
|
1651
|
|
D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
|
1036
|
Mercedes E230
|
1.100
|
1037
|
Mercedes Ee240
|
1.200
|
1038
|
Mercedes C180k 1.8 Elegance 5 chỗ
|
944
|
1039
|
Mercedes C180k Classic 1.8 5 chỗ
|
806
|
1040
|
Mercedes C180k Sport 1.8 5 chỗ
|
931
|
1041
|
Mercedes C200
|
800
|
1042
|
Mercedes C240
|
1.250
|
1043
|
Mercedes E200k Elegance 1.8 5chỗ
|
1.344
|
1044
|
Mercedes E200 Avantgarde 5 chỗ
|
1.424
|
1045
|
Mercedes E240E
|
1.800
|
1046
|
Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
1047
|
Mercedes E280 Elegance 2007 3.0 5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
1048
|
Mercedes E280 Avantgarde 3.0 5 chỗ 7Seed
|
1.198
|
1049
|
Mercedes Sprinter 311
|
550
|
1050
|
Mercedes MB 700
|
500
|
1051
|
Mercedes MB 140, 16 chỗ
|
550
|
1052
|
Mercedes MB 100, 9 chỗ
|
650
|
1053
|
Mercedes Cityliner 34 chỗ
|
1.170
|
1054
|
Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ
|
1.200
|
1055
|
Mercedes Cityliner 44 chỗ
|
1.850
|
1056
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311
|
597
|
1057
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition
|
621
|
1058
|
Mercedes -Benz GLK250 4MATC (204X)
|
1.500
|
1059
|
Mercedes Sprin TE - 311-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
850
|
1060
|
Mercedes Sprin TE - 312-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
950
|
1061
|
Mercedes Sprin TE - 313-CD1, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.000
|
1062
|
A 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.269
|
1063
|
A250 SPORT AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.629
|
1064
|
A45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.009
|
1065
|
CLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.469
|
1066
|
CLA 250 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.729
|
1067
|
CLA 45 AMG - 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.119
|
1068
|
C 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.399
|
1069
|
C 250 EXCIUSIVE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.569
|
1070
|
C250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.689
|
1071
|
E 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.939
|
1072
|
E 250 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.259
|
1073
|
E 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.769
|
1074
|
E 400 AMG, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.939
|
1075
|
S 400 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
3.599
|
1076
|
S 500 L, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
4.779
|
1077
|
S 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
8.929
|
1078
|
S 500 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
7.199
|
1079
|
S 63 AM G 4 MATIC COUPE, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau
|
9.399
|
1080
|
GLA 200, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.469
|
1081
|
GLA 250 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.689
|
1082
|
GLA 45 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
2.099
|
1083
|
GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau
|
2.399
|
1084
|
GLK 250 - 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.579
|
1085
|
GLK 220 CD1 SPORT - 4 MATIC, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau
|
1.739
|
1086
|
GLK 250 AMG 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
1.749
|
1087
|
ML 250 CD1 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
3.119
|
1088
|
ML 400 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
3.529
|
1089
|
GL 350 CD1 4MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
3.839
|
1090
|
GL 400 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
3.999
|
1091
|
GL 500 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
5.479
|
1092
|
GL 63 AMG 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
7.439
|
1093
|
G 300 CD1 PROFESS10NAL, nhập khẩu và LD lắp ráp tại Việt Nam, SX từ năm 2013 về sau
|
4.369
|
1094
|
CLS 400, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
4.249
|
1095
|
CLS 500 4 MATIC, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
4.799
|
1096
|
AMG GTS, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
8.259
|
1097
|
MAYBACH S 600, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
9.600
|
1098
|
MAYBACH S 62S, nhập khẩu và liên doanh lắp ráp tại Việt Nam, sản xuất từ năm 2013 về sau
|
21.000
|
|
|