TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang13/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   36

XE TẢI FORD

 

1200

Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

495

1201

Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

504

1202

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

1203

Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%

 

1204

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, đ.cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2

825

1205

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy Trường Thành SX) có 3 chỗ

97

1206

Ford tải 1,8 tấn

270

1207

Ford Trader tải 4 tấn

370

 

FORD EVEREST

 

1208

Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

490

1209

Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

510

1210

Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

650

1211

Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ động cơ dầu

538

1212

Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ động cơ dầu

554

1213

Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ động cơ dầu

713

1214

Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí

774

1215

Ford Everest UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động

833

1216

Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí

921

 

FORD FOCUS

 

1217

Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ

461

1218

Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ

494

1219

Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ

515

1220

Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ

566

1221

Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ

576

1222

Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)

606

1223

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel

786

1224

Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng

673

1225

Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

1226

Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

1227

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

1228

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

1229

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 4 cửa

634

1230

Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ, 2.0, số tự động

596

1231

Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, số tự động, động cơ xăng

639

1232

Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1.8, số cơ khí, động cơ xăng

581

1233

Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ 1.8, số tự động, động cơ xăng

600

1234

Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

518

1235

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 4 cửa, 2.0, tư động

717

1236

Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

721

1237

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente

669

1238

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend , SX năm 2014, 2015

729

1239

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend

729

1240

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia

849

1241

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport

843

 

FORD ECOSPORT

 

1242

Ford Ecosport JK8 5D UEJA MT Mid, 5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, non -pack, SX năm 2014, 2015

606

1243

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, non -pack, SX năm 2014, 2015

644

1244

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT Mid, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Mid trend, pack, SX năm 2014

652

1245

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Titanium, Non - pack, SX năm 2014

673

1246

Ford Ecosport JK8 5D UEJA AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1498 cc, Titanium, pack, SX năm 2014, 2015

681

 

F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

I

XE CON

 

1247

Mitsubishi Lance 1.6

450

1248

Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ

357

1249

Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ

339

1250

Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

1251

Mitsubishi jolie limited 8 chỗ

373

1252

Mitsubishi Pajero 2.4

500

1253

Mitsubishi Pajero 3.0

530

1254

Mitsubishi Pajero X

630

1255

Mitsubishi Pajero X 3.0

680

1256

Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH

644

1257

Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

1258

Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG

792

1259

Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

871

1260

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

861

1261

Mitsubishi Pajero Sport G.4WD.AT 2998 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

1.000

1262

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

925

1263

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.MT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2014

830

1264

Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

871

1265

Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2477 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

860

1266

Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT 2998 cc, 7 chỗ ngồi, SX 2013, 2014

977

1267

Mitsubishi Mirage Ralliart (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

520

1268

Mitsubishi Mirage (số tự động), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

510

1269

Mitsubishi Mirage (số sàn), 1193 cc, 5 chỗ ngồi, SX 2013, 2014, NK

440

1270

Mitsubishi Triton GLS (AT), Pick-up cabin kép, số tự động, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

690

1271

Mitsubishi Triton GLS , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

662

1272

Mitsubishi Triton GLX , Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2477 cc, SX 2013, 2014, NK

576

1273

Mitsubishi Triton GL, Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi, 2351 cc, SX 2013, 2014, NK

530

1274

Mitsubishi Pajero GLS AT, 7 chỗ ngồi, 2972 cc, SX 2013, 2014, NK

1.985

1275

Mitsubishi Pajero cứu thương, 4+1 chỗ, 2972 cc, SX 2013, 2014, NK

964

1276

Mitsubishi l300

420

1277

Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ

 

1278

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4-. 7chỗ

660

1279

Mitsubishi Canter 3,5

300

1280

Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

1281

Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

1282

Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

II

XE TẢI

 

1283

Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

1284

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)

335

1285

Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

1286

Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

1287

Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

1288

Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

1289

Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

1290

Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

640

1291

Mitsubishi Canter 4.7LW T.Hở FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

609

1292

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sx 2012, 2013

585

1293

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải)(xe tải)

614

1294

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

686

1295

Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

655

1296

Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sx 2012, 2013

620

1297

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)

641

1298

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 xe tải

699

1299

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải

724

1300

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

688

1301

Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

562


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương