II
XE TẢI
|
|
1509
|
JRD MANJIA -II (Xe tải loại 420kg 4 chỗ máy xăng)
|
158
|
1510
|
JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg 2 chỗ máy xăng)
|
123
|
1511
|
JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)
|
162
|
1512
|
JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
1513
|
JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
1514
|
JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)
|
144
|
1515
|
JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)
|
139
|
1516
|
JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
154
|
1517
|
JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)
|
176
|
1518
|
JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
1519
|
JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu
|
200
|
1520
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
1521
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
1522
|
JRD STORM I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)
|
170
|
1523
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn
|
176
|
1524
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh
|
200
|
1525
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn
|
235
|
1526
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu
|
230
|
1527
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn
|
315
|
1528
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu
|
185
|
1529
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng 1.1L
|
162
|
1530
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu
|
162
|
|
P. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1531
|
Navara 2.5L 6MT
|
687
|
|
Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1532
|
Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011
|
500
|
1533
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
476
|
1534
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2015
|
507
|
1535
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2015
|
547
|
1536
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
535
|
1537
|
Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
594
|
1538
|
Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011
|
446
|
1539
|
Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
920
|
1540
|
Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011
|
1.091
|
II
|
XE TẢI
|
|
1541
|
Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
431
|
1542
|
Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
435
|
1543
|
Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
418
|
|
G. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX
|
|
|
I. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)
|
|
1544
|
Trasinco AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
1545
|
Trasinco CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
1546
|
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
1547
|
Trasinco CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
1548
|
Trasinco CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
1549
|
Trasinco JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
1550
|
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
1551
|
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
1552
|
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
1553
|
Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
|
II. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)
|
|
1554
|
Transinco K29h3, K29h4
|
550
|
1555
|
Transinco AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
1556
|
Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
1557
|
Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
1558
|
Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
1559
|
Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
1560
|
Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
|
III. XE HOÀNG TRÀ
|
|
III.1
|
Xe khách Hoàng Trà
|
|
1561
|
Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
III.2
|
Hoàng Trà 29 chỗ HT1.FAW29T1
|
|
1562
|
- Không có điều hoà
|
314
|
1563
|
- Có điều hoà
|
342
|
III.3
|
Hoàng Trà 29 chỗ YC6701C1
|
|
1564
|
- Không có điều hoà
|
344
|
1565
|
- Có điều hoà
|
410
|
III.4
|
Xe khách thành phố YC6701C6Bỳ40
|
|
1566
|
- Không có điều hoà
|
315
|
1567
|
- Có điều hoà
|
343
|
III.5
|
XE tải Hoàng Trà
|
|
III.5.1
|
LOẠI 0,6 đến 0,86 tấn
|
|
1568
|
HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng tiêu chuẩn
|
122
|
1569
|
HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
122
|
1570
|
HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
122
|
1571
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi
|
110
|
III.5.2
|
LOẠI trên 0,86 đến 1 tấn
|
|
1572
|
CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
1573
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt
|
138
|
1574
|
FHT1250T-MB có mui
|
180
|
III.5.3
|
LOẠI trên 1,1 đến 1,8 tấn
|
|
1575
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
1576
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
1577
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
1578
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
1579
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
1580
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
1581
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
176
|
1582
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
1583
|
FHT1250T tải trọng 1.105 Kg
|
172
|
1584
|
FHT1990T-MB tải trọng 1.495 Kg 4DW93-84
|
249
|
III.5.4
|
LOẠI trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
1585
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1586
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
1587
|
- Không có trợ lực tay lái
|
157
|
1588
|
- Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn
|
|
1589
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1590
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
1591
|
- Không có trợ lực tay lái
|
171
|
1592
|
- Có trợ lực tay lái
|
177
|
1593
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
1594
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1595
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
1596
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
1597
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1598
|
HONTA FHT800T
|
119
|
1599
|
FHT1840T
|
218
|
1600
|
FHT1840T-MB có mui
|
229
|
1601
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
232
|
1602
|
FHT1990T tải trọng 1.990 Kg 4DW93-84
|
237
|
|