TỈnh thái nguyêN


I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)



tải về 4.47 Mb.
trang15/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1402

Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

1403

Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu xanh, ghi sáng)

275

1404

Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu ghi sáng, đỏ đun)

264

1405

Daihatsu Citivan 1.6,7 chỗ (mầu trắng)

248

1406

Daihatsu Devan (blind van)

190

1407

Daihatsu (double cabin), Victor

240

1408

Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ

362

1409

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

1410

Daihatsu Hijet Q.Bic

143

1411

Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

1412

Daihatsu Victor

177

1413

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

1414

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

1415

Daihatsu TERIOS

258

 

J. XE DO CÔNG TY HONDA

 

1416

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

860

1417

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

780

1418

CIVIC 1.8L AT, mã số khung RLHFB262**Y5*****

780

1419

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

725

1420

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (do Honda Việt Nam SX))

850

1421

CIVIC 2.0L AT, mã số khung RLHFB362**Y5*****

869

1422

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

754

1423

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

689

1424

CRV 2.4L AT

1100

1425

CR -V 2.4 LAT RE3 (5 chỗ)

1.133

1426

CR-V Special Edition

1.138

1427

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản thường

1.070

1428

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

1429

CR-V 2.0L AT

998

1430

CR-V 2.0L AT, mã số khung RLHRM183*EY4*****, 5 chỗ

998

1431

CR-V 2.0L AT, CR-V 2.0L, mã số khung RLHRM183*EY5*****, 5 chỗ

1.008

1432

CR-V 2.4L AT

1.140

1433

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY4*****, 5 chỗ

1.143

1434

CR-V 2.4L AT, CR-V 2.4L, mã số khung RLHRM385*EY5*****, 5 chỗ

1.158

1435

CITY 1.5L MT

540

1436

CITY 1.5L AT

580

1437

City 1.5 CVT, mã số khung RLHGM666**Y

599

1438

CITY 1.5L MT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

550

1439

City 1.5 MT, mã số khung RLHGM656**Y

552

1440

CITY 1.5L AT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

590

1441

CITY 1.5L AT (Số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX)

615

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1442

Isuzu Pickup, 4 cửa

300

1443

Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80%loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

1444

Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ

722

1445

Isuzu Trooper LS

900

1446

Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ

466

1447

Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ

542

1448

Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ

570

1449

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ

553

1450

Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ

579

1451

Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ

544

1452

Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ

544

1453

Isuzu tải 1.45 tấn

250

1454

Isuzu tải 1.6 tấn

270

1455

Isuzu tải 2 tấn

300

1456

Isuzu tải 3 tấn

320

1457

Isuzu tải 5 tấn

360

1458

Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

1459

Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

1460

Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ

546

1461

Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ

571

1462

Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ

458

1463

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ

510

1464

Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE

536

1465

Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE

554

1466

Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE

581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1467

Hino tải 5,3 tấn

350

1468

Hino tải 7 tấn

450

1469

Hino tải 9 tấn

620

1470

Hino tải 10 tấn

890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1471

JRD SUV DAILY I. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

244

1472

JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

224

1473

JRD SUV DAILY II SX năm 2007

214

1474

JRD SUV DAILY II SX năm 2008

224

1475

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

287

1476

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

245

1477

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

319

1478

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

281

1479

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2007

159

1480

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2008

161

1481

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

135

1482

JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng

145

1483

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

112

1484

JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

1485

JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng

142

1486

JRD DAILY SUV II (7 chỗ)

290

1487

JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng

312

1488

JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu , 2.8 TURBO

230

1489

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007

182

1490

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008

192

1491

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO

212

1492

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

240

1493

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

266

1494

JRD DAILY PICK UP SX năm 2007

202

1495

JRD DAILY PICK UP SX năm 2008

212

1496

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

1497

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

232

1498

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

1499

JRD SUV I DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2007

214

1500

JRD SUV II DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2208

224

1501

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

222

1502

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

227

1503

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007

194

1504

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

204

1505

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

1506

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

1507

JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

1508

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương