TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang14/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36

III

XE CON

 

1302

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.033

1303

Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.075

1304

Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

1305

Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

697

1306

Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

640

1307

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ

550

1308

Proton Wira

370

1309

Misubishi Lancer Gala 2.0 5 chỗ

524

1310

Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ

410

1311

Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ

410

1312

DacChiMi 8 chỗ

191

1313

Thùng xe tải tiêu chuẩn

13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

I

XE CON

 

1314

Daewoo Cielo

270

1315

Daewoo Espero, Prince

370

1316

Daewoo Super Saloon

420

1317

Daewoo Leganza

450

1318

Daewoo Matiz SE 5 chỗ

210

1319

Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ

214

1320

Daewoo Matiz S 5 chỗ

206

1321

Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ

280

1322

Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ

282

1323

Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

350

1324

Daewoo Nubira 2.0

370

1325

Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ

514

1326

Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ

436

1327

Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ

486

1328

Daewoo BS 090 W/A

1.000

1329

Daewoo BS 105 W/A

1.120

1330

Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

1331

Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ

333

1332

Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ

389

1333

Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ

294

1334

Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ

350

1335

CapTtva LS

460

1336

CapTtva LT auto

500

1337

CapTtva LT auto

540

1338

CHEVROLET - SPARK-796cc 5 chỗ

240

1339

CHEVROLET - SPARK-996cc 5 chỗ

270

1340

CHEVROLET - SPARK-1.2, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

350

1341

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498 cc 5 chỗ

382

1342

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598 cc 5 chỗ

414

1343

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA , 5 chỗ

500

1344

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

1345

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500

1346

CHEVROLET CRUZE 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

600

1347

CHEVROLET ORLANDO 1.8, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

750

1348

CHEVROLET COLORADO 2.8, bán tải, liên doanh, sản xuất từ năm 2013 về sau

740

1349

VIVANT - 7 chỗ

400

II

XE TẢI DAEWOO

 

1350

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ

180

1351

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

154

1352

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg

155

III

XE KHÁCH DAEWOO

 

1353

BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1354

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1355

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

1.344

1356

BS090A động cơ DE08TIS 33+1 Ghế 1 cửa lên xuống

1.207

1357

BH Luxury Air 46 ghế DE12TIS 1 cửa lên xuống

1.907

1358

Daewoo FX120, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

3.150

1359

Daewoo GDW 6103, 46 chỗ ngồi kể cả người lái

1.690

1360

Daewoo BS090 D6, xe buýt thành phố, 26 chỗ ngồi kể cả người lái, 34 chỗ đứng

1.990

1361

Daewoo GDW 6901 HG3, xe buýt thành phố, 25 chỗ ngồi kể cả người lái, 35 chỗ đứng

1.760

1362

Daewoo GDW 6117 HKC, xe buýt thành phố, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

1.953

IV

XE BUÝT DAEWOO

 

1363

BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)

1.004

1364

BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (nhập khẩu)

1.338

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

I

XE DU LỊCH

 

1365

Suzuki 6 chỗ

200

1366

Suzuki Vitara 1.6, 5 chỗ

356

1367

Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ

250

1368

Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

1369

Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

1370

Suzuki Window Van

180

1371

Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số tự động

480

1372

Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, DT 1.590 cc, VN SX

486

1373

Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay

486

1374

Suzuki SK410WV 7 chỗ

338

1375

Suzuki Cary Window Van SK410WV 7 chỗ, DT 970 cm3, VN SX

344

1376

Suzuki SK410WV -BAC 7 chỗ

290

1377

Suzuki SWIFT MT 5 chỗ

520

1378

Suzuki SWIFT AT 5 chỗ

560

1379

Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ

234

1380

Suzuki VITARA SE416 5chỗ

339

1381

Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

1382

Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

1383

Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

1384

Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

1385

Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

1386

Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

1387

Suzuki Model WAGON R SL410R

245

1388

Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

1389

Suzuki Model VITARA SE416

363

1390

Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

1391

Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

1392

Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

1393

Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

1394

Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

II

XE TẢI NHẸ

 

1395

Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970 cm3

192

1396

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

1397

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

1398

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590 cm3, nhập khẩu, SX 2014, 2015

248

1399

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590 cm3, NK, có điều hoà, SX 2014, 2015

258

1400

Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970 cm3, VN SX

226

1401

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương