TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang22/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   36

X.4

XE TẢI KHÁC

 

 

Jinbei SY 1044 DVS3

 

2131

- không có trợ lực tay laí

168

2132

- Có trợ lực tay laí

172

2133

Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

Jinbei SY 1041 DLS3

 

2134

- không có trợ lực tay laí

141

2135

- Có trợ lực tay laí

146

2136

Jinbei SY 1030 DFH3

140

2137

Jinbei SY 3030 DFH2

146

2138

Jinbei SY 1062 DRY

232

2139

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

2140

Jinbei SY 1021 DMF3

103

2141

Jinbei SY 1022 DEF

98

2142

DAMSEL chở hàng trong tải 380Kg (CTCP TĐ Đức Phương SX)

55

2143

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

2144

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

2145

- không có trợ lực tay laí

204

2146

- Có trợ lực tay laí

210

2147

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

2148

Động cơ khí thải EURO1

143

2149

Động cơ khí thải EURO2

146

2150

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

2151

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

2152

Động cơ khí thải EURO1

157

2153

Động cơ khí thải EURO2

161

2154

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

2155

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

143

2156

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

157

 

Xe giải phóng

 

2157

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung

230

2158

Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích2.545cm3

175

2159

Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn

155

2160

Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn

375

2161

Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230Kg

310

 

I. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI THÙNG

 

2162

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T

126

2163

xe tải thùng HFJ 1011G 650Kg

95

 

Q. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

2164

Loại ben (4650Kg)

226

2165

Loại ben A ( 818Kg)

115

2166

Loại ben đôi ( 818Kg)

115

2167

Loại ben ( 666Kg)

95

2168

Loại tải thùng (950Kg) dung tich 1.809

120

2169

Tự đổ FC457 T1

203

2170

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

2171

Loại tải thùng (1490Kg)

137

2172

Loại tải thùng (990Kg)

125

2173

Loại tải thùng (560Kg)

83

2174

Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)

94

 

R. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

2175

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

115

 

S. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN

 

2176

FOTON HT 1250T

95

2177

FOTON HT 1490T

111

2177

FOTON HT 1950TD

121

2178

FOTON HT 1950TD1

121

 

T. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

I

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

2179

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg(lưu ý 47.1 trang 8-2685 . 30-1111)

116

2180

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119

II

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

2181

DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

2182

DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

2183

DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

2184

DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

2185

DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

2186

DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

III

XE TẢI HIỆU KESDA

 

2187

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg

116

 

U. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

KÝ HIỆU HD

 

2188

HD 550A-TK trọng tải 550Kg không điều hòa ca bin đôi

160

2189

HD 680A-TL trọng tải 680Kg không điều hòa ca bin đôi

151

2190

HD 680A-TD trọng tải 680Kg

162

2191

HD 680A-E2TD trọng tải 680Kg

177

2192

HD720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn

155

2193

HD 700 trọng tải 700Kg

155

2194

HD 900A-TL trọng tải 900Kg không điều hòa ca bin đơn

142

2195

HD 990 trọng tải 990Kg

197

2196

HD 990TL trọng tải 990Kg có điều hoà

166

2197

HD 990TK trọng tải 990Kg có điều hoà

174

2198

HD990A-E2TD, trọng tải 990 kg

222

2199

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

2200

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

2201

HD 1000A trọng tải 1000 kg

150

2202

HD 1250 trọng tải 1250 kg

155

2203

HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

241

2204

HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn

240

2205

HD 1800A trọng tải 1800 kg

180

2206

HD 1800B trọng tải 1800 kg

226

2207

HD 1800A-E2TD trọng tải 1800 kg

250

2208

HD 1800TK trọng tải 1800Kg, không có điều hoà

199

2209

HD 1800TL trọng tải 1800Kg có điều hoà

200

2210

HD 1800TK trọng tải 1800Kg có điều hoà

208

2211

HD 1900A trọng tải 1900 kg

190

2212

HD 2000A trọng tải 2000 kg

150

2213

HD 2000TL trọng tải 2000 kg

180

2214

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg

188

2215

HD 2000 A-TK trọng tải 2000 kg, không điều hoà, cabin đơn

200

2216

HD 2350 trọng tải 2350 kg

205

2217

HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg

220

2218

HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2500 kg

276

2219

HD 2500. trọng tải 2500 kg

287

2220

HD 2500. 4x4 trọng tải 2500 kg

260

2221

HD 3000. trọng tải 3000 kg

268

2222

HD 3250 trọng tải 3250 kg

242

2223

HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg

266

2224

HD 3450 trọng tải 3450 kg

300

2225

HD 3450 A trọng tải 3450 kg ca bin đơn

316

2226

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

336

2227

HD 3450 B trọng tải 3450 kg ca bin kép

334

2228

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

339

2229

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

320

2230

HD 3450 A 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin đơn

357

2231

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

377

2232

HD 3450 B 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin kép

375

2233

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

340

2234

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

345

2235

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà

315

2236

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà, ca bin đôi

332

2237

HD 3450 A-E2MP trọng tải 3450 kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

2238

HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3450 kg, ca bin đôi, cố điều hòa

390

2239

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà ca bin đôi

382

2240

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà

363

2241

HD 3600 trọng tải 3600 kg

265

2242

HD 3600 MP trọng tải 3600 kg có điều hoà, ca bin đơn

332

2243

HD 3600 trọng tải 3600 kg có điều hoà

315

2244

HD 4500. trọng tải 4500 kg

316

2245

HD 4500A. trọng tải 4500 kg

280

2246

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg

220

2247

HD 4650 trọng tải 4650 kg

250

2248

HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg

275

2249

HD 4950. trọng tải 4950 kg

329

2250

HD 4950. trọng tải 4950 kg ca bin đơn

346

2251

HD 4950A trọng tải 4950 kg ca bin kép

364

2252

HD 4950A-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

366

2253

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg

368

2254

HD 4950MP trọng tải 4950 kg có điều hoà

363

2255

HD 4950MP trọng tải 4950 kg ca bin kép

382

2256

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg ca bin đơn

387

2257

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

407

2258

HD 5000 trọng tải 5000 kg

310

2259

HD 5000.4x4 trọng tải 5000 kg

345

2260

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (không có điều hoà)

365

2261

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

394

2262

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

418

2263

HD 5000A - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà, cabin đôi)

422

2264

HD 5000C.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2265

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 5,5 m

418

2266

HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

425

2267

HD 5000.MP4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

389

2268

HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)

409

2269

HD 5000MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)

415

2270

HD 6450A-E2TD, ca bin đơn

376

2271

HD 6450A.4x4-E2TD, ca bin kép

413

2272

HD 6500 trọng tải 6500 kg (không có điều hoà)

387

2273

HD 6500.trọng tải 6500 kg (có điều hoà)

410

2274

HD 7000.trọng tải 7000 kg (có điều hoà)

480


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương