TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang25/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   36

THACCO AUMARK

 

2628

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

379

2629

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

379

2630

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

379

2631

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

359

2632

Ô tô tải có mui 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2633

Ô tô tải 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/TL, loại hình CKD

372

2634

Ô tô tải có mui 2,5 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK250A-CS/MB1, loại hình CKD

392

2635

Ô tô tải 1,98 tấn, nhãn hiệu THACO, AUMARK198A-CS/TL, loại hình CKD

372

2636

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

379

2637

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

379

2638

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

379

2639

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

359

2640

Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD

359

2641

Tải trọng tải 3,45 tấn AUMARK345

320

2642

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

2643

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450

317

2644

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB

599

2645

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

642

2646

Xe tải có mui trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB

745

2647

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng THACO AUMAN 990-MBB/BN

873

2648

Xe tải có mui trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB (CKD)

975

2649

Ô tô tải có mui 13,6 tấn THACO AUMAN C2300/P230-CS/MB1 (CKD)

961

2650

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C2400/P230-MB1

890

2651

Ô tô tải có mui, nhãn hiệu THACO AUMAN C3000/P340-MB1

1.205

2652

Ô tô tải có mui 8,2 tấn, nhãn hiệu THACO AUMAN820-MBB (CKD)

723

2653

Tải thùng có mui phủ troọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1

1.305

2654

Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300

1.098

2655

Ôtô tải nhãn hiệu Thaco AUMAN D2550/W340 (CKD)

1.305

2656

Ôtô tải nhãn hiệu Thaco AUMAN D3300/W380

1.565

 

THACCO OLLIN

 

2657

Tải thùng kín trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK

224

2658

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB

218

2659

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM

218

2660

Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150

204

2661

Tải thùng kín trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK (CKD)

334

2662

Tải thùng có mui trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM (CKD)

339

2663

Tải thùng trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB (CKD)

331

2664

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK (CKD)

334

2665

Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM (CKD)

339

2666

Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB (CKD)

331

2667

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN198 (CKD)

315

2668

Tải thùng kín trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

334

2669

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM (CKD)

339

2670

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB (CKD)

334

2671

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250 (CKD)

315

2672

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK

421

2673

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB

412

2674

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM

415

2675

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345

391

2676

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL (CKD)

412

2677

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1 (CKD)

437

2678

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK (CKD)

437

2679

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

415

2680

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK

420

2681

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

395

2682

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)

412

2683

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)

434

2684

Ôtô Tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)

438

2685

Ô tô tải tập lái có mui THACO OLLIN450A-CS/XTL (CKD)

439

2686

Tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509

2687

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700

463

2688

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)

481

2689

Tải thùng trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)

452

2690

Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)

524

2691

Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546

2692

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800

492

2693

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC, loại hình CKD

959

2694

Ô tô tải có cần cẩu, nhãn hiệu THACO OLLIN800A-CS/TC505, loại hình CKD

1.274

2695

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL (CKD)

502

2696

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1 (CKD)

553

2697

Tải thùng trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS

469

2698

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS (CKD)

392

2699

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS (CKD)

392

 

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)

 

2700

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FD099

213

2701

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)

217

2702

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD2200A

167

2703

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD125

189

2704

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150

272

2705

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)

261

2706

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

212

2707

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD2700A

197

2708

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD200

254

2709

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FLD200

265

2710

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD

331

2711

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD

337

2712

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD

351

2713

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD

279

2714

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD

240

2715

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250

302

2716

Tải tự đổ FLD250B, loại CKD

264

2717

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)

311

2718

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FD3800A

197

2719

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FLD300

293

2720

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trong tải 3450Kg

293

2721

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

270

2722

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

265

2723

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

303

2724

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

257

2725

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu

337

2726

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

326

2727

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345

375

2728

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu

415

2729

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)

430

2730

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)

399

2731

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)

502

2732

Tải tự đổ FLD600B-4WD (loại CKD)

446

2733

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)

434

2734

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

211

2735

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

2736

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn

264

2737

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

275

2738

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD450

280

2739

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn TD450

345

2740

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD499

378

2741

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD500

366

2742

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD

394

2743

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD

437

2744

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

320

2745

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

333

2746

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A

348

2747

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A-4WD

387

2748

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600

427

2749

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600-4WD

407

2750

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD

486

2751

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD

486

2752

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD

391

2753

Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700

496

2754

Ô tô tải tự đổ THACO FLD700A (CKD)

520

2755

Tải tự đổ trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD

566

2756

Tải tự đổ trọng tải 7 tấn FLD 1000

667

2757

Tải tự đổ trọng tải 7,2 tấn FLD750

491

2758

Tải tự đổ trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD

630

2759

Tải tự đổ trọng tải 7,9 tấn FLD 800

570

2760

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B

438

2761

Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu Thaco FLD 800B-4WD

510

2762

Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800

484

2763

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200

1.210

2764

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

877

2765

Tải tự đổ trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250

1.205

2766

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340

1.630

2767

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A

1.630

2768

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380A

1.705

2769

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380B

1.685

2770

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380

1.645

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương