TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang26/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   36

XE TẢI NHÃN HIỆU

 

2771

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

166

2772

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

2773

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

2774

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

213

2775

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

2776

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

2777

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

2778

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

2779

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

2780

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

200

2781

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

201

2782

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

204

2783

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

2784

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

603

2785

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

603

2786

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

998

2787

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

998

2788

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

400

2789

Ô tô đầu kéo 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

468

2790

Ô tô đầu kéo 24,88 tấn BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.170

2791

Ô tô đầu kéo 25 tấn BJ4253SMFKB-12

1.100

2792

Ô tô đầu kéo công suất 199 kw FOTON BJ4188-4004, loại hình CBU

850

2793

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4253SMFKB-1, loại hình CBU

1.120

2794

Ô tô đầu kéo FOTON BJ4259SMFKB-5, loại hình CKD

1.370

2795

Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

565

2796

Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

692

 

XE TẢI THACO FRONTIER

 

2797

Ô tô tải 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TL (CKD)

260

2798

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB1 (CKD)

273

2799

Ô tô tải có mui 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/MB2 (CKD)

278

2800

Ô tô tải thùng kín 1,25 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/TK (CKD)

282

2801

Ô tô tải tập lái có mui 990 kg, nhãn hiệu THACO FRONTIER125-CS/XTL (CKD)

273

2802

Ô tô tải 1,4 tấn, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/TL (CKD)

297

2803

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/MB1 (CKD)

311

2804

Ô tô tải 1,4 tấn có mui, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/MB2 (CKD)

316

2805

Ô tô tải 1,4 tấn thùng kín, nhãn hiệu THACO FRONTIER140CS/TK (CKD)

318

 

XE TẢI THACO KHÁC

 

2806

Ô tô tải 1,25 tấn FC125

158

2807

Ô tô tải 1,5 tấn FC150

173

2808

Ô tô tải 1,5 tấn FLC150

211

2809

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263

2810

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279

2811

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A

320

2812

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332

2813

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332

2814

Ô tô tải 3,5 tấn FC350

246

2815

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

321

2816

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

321

2817

Ô tô tải 5 tấn FC500

284

2818

Ô tô tải 5,5 tấn TC550

359

2819

Ô tô tải 7 tấn FC700

324

2820

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512

2821

Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB

555

2822

Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD

555

2823

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441

2824

Ô tô tải 8,2 tấn FLC820

556

2825

Ô tô tải 2,5 tấn HD 65

445

2826

Ô tô tải 3,5 tấn HD 65

473

2827

Ô tô tải 5,5 tấn HC550

773

2828

Ô tô tải 6 tấn HC600

793

2829

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

923

2830

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

919

2831

Ô tô tải 7,5 tấn HC750A

830

2832

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873

2833

Ô tô tải 8,2 tấn FTC820

556

2834

Ô tô tang lễ Thaco HB70F-H410

1.045

2835

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6 tấn THACO FLC345A-4WD-CS/CMCS

663

2836

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7 tấn THACO FLC600A-4WD-CS/CMCS

711

V

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

2837

Loại 28 chỗ JB70

795

2838

Loại 35 chỗ JB86L

637

2839

Loại 35 chỗ KB80SLI

806

2840

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

2841

Loại 39 chỗ KB88SLI

907

2842

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

2843

Loại 39 chỗ KB88SEI

1.008

2844

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

2845

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

2846

Loại 47 chỗ KB110SL

1.093

2847

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

2848

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.193

2849

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

2850

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.730

2851

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

2852

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

917

2853

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội đia.HYUNDAI COUNTY CRDI

764

2854

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

2855

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

937

2856

Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

816

2857

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.403

2858

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.598

2859

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.938

2860

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY

2.688

2861

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE

3.028

2862

Loại 80 chỗ HC112L

1.070

2863

Loại xe có giường nằm KB120SE

2.250

2864

Loại xe có giường nằm KB120SH

2.428

2865

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-W (CKD)

2.750

2866

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WII (CKD)

2.770

2867

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WW (CKD)

2.770

2868

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WWII (CKD)

2.810

2869

Loại xe có giường nằm THACO HB120SLD-B (CKD)

3.220

2870

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380 (CKD)

3.030

2871

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380L (CKD)

3.030

2872

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H380 (CKD)

2.850

2873

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO HB120S-H410 (CKD)

3.050

2874

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400 (CKD)

3.280

2875

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H400L (CKD)

3.320

2876

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H380R (CKD)

3.070

2877

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410R (CKD)

3.260

2878

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410 (CKD)

3.220

2879

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO HB120SL-H410L (CKD)

3.220

2880

Ô tô khách có gường nằm, nhãn hiệu THACO TB120SL-W375R (CKD)

2.910

2881

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SL

3.030

2882

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SLS

2.990

2883

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120ESL

3.180

2884

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SSL

3.220

2885

Xe khách THACO hyundai HB70CS (CKD)

1.050

2886

Xe khách THACO TB120S-W

2.590

2887

Xe khách THACO hyundai HB120SLD

3.030

2888

Xe khách THACO hyundai HB120SS

2.828

2889

Xe khách THACO hyundai HB90ES

1.673

2890

Xe khách THACO hyundai HB90LF

1.598

2891

Xe khách THACO hyundai HB90HF

1.598

2892

Xe khách THACO hyundai HB90ETS

1.703

2893

Xe khách THACO hyundai HB120S

2.810

2894

Xe khách THACO hyundai HB115

2.010

2895

Xe khách thành phố THACO hyundai COUNTY CITY

784

2896

Xe khách THACO hyundai COUNTY CRDI

814

2897

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

3.010

2898

Ô tô khách THACO TB120LS-W375, loại hình CKD

2.710

2899

Ô tô khách THACO TB120S-W375, loại hình CKD

2.690

2900

Ô tô khách THACO TB120LS-W375-II, loại hình CKD

2.990

2901

Xe khách THACO HB70ES (CKD)

1.035

2902

Xe khách THACO HB70CT (CKD)

1.015

2903

Ô tô khách THACO TB75S-C (CKD)

1.060

2904

Ô tô khách THACO TB82S-W (CKD)

1.460

2905

Ô tô khách THACO TB82S-WII (CKD)

1.520

2906

Ô tô khách THACO TB95S-W (CKD)

1.915

2907

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF (CKD)

1.675

2908

Ô tô khách THACO TB94CT-WLF-II (CKD)

1.675

2909

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF, (CKD)

1.695

2910

Ô tô khách, nhãn hiệu THACO TB94CT-WLF-II, (CKD)

1.695

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương