Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG MUI
|
3333
|
Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại 700kg YH465Q-1E 38,5 KW
|
99
|
3334
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg QC480ZLQ 38 KW
|
152
|
3335
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg, 38 KW
|
147
|
3336
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg 490QZL 60 KW
|
198
|
3337
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg, 60 KW
|
193
|
3338
|
Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM, 3.000kg YC4D120-20 Tu bo-Euro 2, 90 KW
|
365
|
3339
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg 490QZL 60 KW
|
235
|
3340
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg, 60 KW
|
225
|
3341
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg 4100QBZL 81 KW
|
258
|
3342
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg, 81 KW
|
248
|
|
Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ)
|
|
3343
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
156
|
3344
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg, 38 KW
|
151
|
3345
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin không lật 38 KW
|
149
|
3346
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
151
|
3347
|
Chiến Thắng CT990D1-11, loại 990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW
|
220
|
3348
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW
|
226
|
3349
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg, 60 KW
|
216
|
3350
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 81 KW
|
258
|
3351
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg, 81 KW
|
248
|
3352
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW
|
255
|
3353
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg, 60 KW
|
243
|
3354
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
309
|
3355
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg, 85 KW
|
326
|
3356
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 85 KW
|
341
|
3357
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg, 85 KW
|
298
|
3358
|
Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480 kg YCD4120-20 Tubu-Euro2, 2 cầu 85 KW
|
341
|
3359
|
Chiến Thắng - CT3.48D1, loại 3.480 kg, 85 KW
|
318
|
3360
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, loại 4.500 kg, 90 KW
|
344
|
3361
|
Chiến Thắng - CT4.50D3, loại 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90 KW
|
333
|
3362
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90 KW
|
359
|
3363
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg, 85 KW
|
316
|
3364
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
331
|
3365
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg, 85KW
|
336
|
3366
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 85KW
|
351
|
3367
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5.000 kg, 90 KW
|
316
|
3368
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90KW
|
343
|
3369
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, loại 5.000 kg, 90 KW
|
336
|
3370
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, 5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90KW
|
366
|
3371
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, loại 6.600 kg, 100 KW
|
348
|
3372
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu 100 KW
|
363
|
3373
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg, 100 KW
|
402
|
3374
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1cầu 100 KW
|
417
|
3375
|
Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 2cầu 100 KW
|
463
|
3376
|
Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800 kg, 100 KW
|
448
|
|
X. XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
3377
|
TRA1083K-TRACI/KM1
|
430
|
3378
|
TRA1083K-TRACI/TM1
|
435
|
3379
|
TRA1083K-TRACI
|
425
|
3380
|
JAC-HFC1061K
|
352
|
3381
|
JAC-HFC1061K/TK1
|
265
|
3382
|
JAC-HFC1061K/KM1
|
360
|
3383
|
JAC-TRA1047K-TRACI
|
330
|
3384
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TL
|
330
|
3385
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1
|
340
|
3386
|
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1
|
335
|
3387
|
JAC-HFC1047K
|
335
|
3388
|
JAC-HFC1047K/TK1
|
345
|
3389
|
JAC-HFC1047K/KM1
|
340
|
3390
|
JAC-TRA1041K-TRACI
|
306
|
3391
|
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1
|
315
|
3392
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1
|
310
|
3393
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2
|
310
|
3394
|
JAC-HFC1041K
|
301
|
3395
|
JAC-HFC1041K/TK1
|
315
|
3396
|
JAC-HFC1041K/KM1
|
310
|
3397
|
JAC-HFC1041K/KM2
|
310
|
3398
|
JAC-HFC1044K
|
267
|
3399
|
JAC-HFC1044K/TK1
|
280
|
3400
|
JAC-HFC1044K/KM1
|
275
|
3401
|
JAC-HFC1044K/KM2
|
275
|
3402
|
JAC-HFC1030K
|
258
|
3403
|
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1
|
270
|
3404
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1
|
265
|
3405
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM12
|
265
|
3406
|
JAC-HFC1020K
|
222
|
3407
|
JAC-HFC1020K-TRACI/TK1
|
235
|
3408
|
JAC-HFC1020K-TRACI/KM1
|
230
|
3409
|
JAC-HFC1020K-TRACI/KM2
|
230
|
3410
|
JAC-HFC1025KZ
|
212
|
3411
|
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1
|
225
|
3412
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1
|
220
|
3413
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2
|
220
|
3414
|
JAC-HFC1040KZ
|
245
|
3415
|
JAC-HFC1040KZ/TK1
|
255
|
3416
|
JAC-HFC1040KZ/KM1
|
250
|
3417
|
JAC-HFC1040KZ/KM2
|
250
|
3418
|
JAC-HFC1061KT
|
362
|
3419
|
JAC-HFC1061KT/TK1
|
375
|
3420
|
JAC-HFC1061KT/KM1
|
370
|
3421
|
JAC-HFC1061KT/KM2
|
370
|
|
XI. XE CÔNG TY MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG
|
|
|
XE TẢI TỰ ĐỔ MODEL
|
|
3422
|
DVM8.0 động cơ Cunins tăng áp, có số phụ, 1 cầu chủ động tải trọng 7.500Kg
|
412
|
3423
|
DVM7.8 (cẩu thép) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg
|
380
|
3424
|
DVM7.8 (cẩu gang) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg
|
365
|
3425
|
DVM4.95-T5A động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 4.950Kg
|
380
|
3426
|
DVM3.45 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 3.450Kg
|
320
|
3427
|
DVM2.5 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 2.450Kg
|
245
|
3428
|
DVM8.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.590Kg
|
432
|
3429
|
DVM8.04x4-A1 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động (lắp cẩu thép) tải trọng 6.390Kg
|
442
|
3430
|
DVM6.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.000Kg
|
355
|
3431
|
DVM3.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 3.450Kg
|
345
|
3432
|
DVM2.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 2.450Kg
|
290
|
3433
|
Xe tải có mui Model (không bao gồm tổng thành thùng)
|
350
|
3434
|
DVM5.0TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 4.950Kg
|
372
|
3435
|
DVM3.45TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 3.450Kg
|
316
|
3436
|
DVM8.0/TB4x4 động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động có số phụ, tải trọng 7.500Kg
|
363
|
3437
|
DVM5.0/TB động cơ Cunins tăng áp, 1cầu chủ động, có số phụ, tải trọng 4.950Kg
|
307
|
|
|