70
|
DAE LIM 50
|
9
|
|
71
|
DAE HAN 50
|
9
|
|
72
|
DAN SAN 100
|
8
|
|
73
|
DAN SAN 110
|
9
|
|
74
|
DAE HAN SMAR 125
|
23
|
|
75
|
DAE HAN ANTIC
|
22
|
|
76
|
DAE HAN II
|
11
|
|
77
|
DAE HAN SUPER
|
11
|
|
78
|
DAE HAN APRA
|
10
|
|
79
|
DAE HAN NO VA100
|
10
|
|
80
|
DAE HAN NO VA110
|
13
|
|
81
|
DAE HAN Sun ny
|
20
|
|
82
|
DAE HAN Sm
|
7
|
|
83
|
DAE HAN Sm 100
|
8
|
|
84
|
DAE HAN 150
|
29
|
|
85
|
DAE HAN SUPER
|
8
|
|
86
|
DAE HAN SMART
|
22
|
|
87
|
DAE HAN ANTIC
|
22
|
|
88
|
DAE LIM 125 côn tay
|
43
|
|
89
|
DAE LIM
|
14
|
|
90
|
HA DO SI VA
|
11
|
|
91
|
HEI SUN
|
9
|
|
92
|
HYO SUNG 110
|
9
|
|
93
|
HYO SUNG 125
|
13
|
|
94
|
HYO SUNG 150
|
15
|
|
95
|
HA LIM 125
|
27
|
|
96
|
HA LIM F125
|
27
|
|
97
|
HA LIM XO 125 cc
|
21
|
|
98
|
HAE SUN 125
|
23
|
|
99
|
HAE SUN Smi le 125
|
23
|
|
100
|
Halley II 100-A
|
6,2
|
|
101
|
MA CA TO
|
7
|
|
102
|
SUFEHALIM
|
13
|
|
103
|
UNI ON
|
9
|
|
104
|
UNI ON 150
|
29
|
|
105
|
UNI ON 125
|
20
|
|
III
|
Xe có nguồn gốc từ Thái Lan
|
|
|
106
|
BEST
|
15
|
|
107
|
DEDME
|
17
|
|
108
|
DREAM ME
|
20
|
|
109
|
DREAM ME MPE
|
17
|
|
110
|
DAME
|
17
|
|
111
|
DAMSEL
|
17
|
|
112
|
FAI RI
|
20
|
|
113
|
WA VE 100
|
20
|
|
IV
|
Xe do Nhật Bản sản xuất và liên doanh với Việt Nam
|
|
|
A
|
Hãng HONDA
|
|
|
114
|
VISION
|
27
|
|
115
|
VISION JF 33
|
28
|
|
116
|
VISION JF 33E (Màu Bạc xám, đen xám, đỏ xám)
|
27
|
|
117
|
VISION JF 33E (Màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu))
|
28
|
|
118
|
VISION JF58 (Màu bạc, đen, trắng, xanh, đỏ, xám
|
29,0
|
|
119
|
AIR BLADE KVG(C)
|
32
|
|
120
|
AIR BLADE KVG(C)RPSOL
|
34
|
|
121
|
AIR BLADE KVGF (C)
|
32
|
|
122
|
AIR BLADE KVGF (S)
|
30
|
|
123
|
AIR BLADE KVGF
|
31
|
|
124
|
AIR BLADE F1
|
36
|
|
125
|
AIR BLADE F1 Sơn từ tính (Magnet)
|
35
|
|
126
|
AIR BLADE Fepsol
|
38
|
|
127
|
AIR BLADE F1 Repsol
|
33
|
|
128
|
AIR BLADE F1 (MACNET)
|
40
|
|
129
|
AIR BLADE F1 (JF27) (Mầu Đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)
|
36
|
|
130
|
AIR BLADE F1 (JF27) (Mầu đen đỏ, trắng đen đỏ, đen vàng)
|
37
|
|
131
|
AIR BLADE F1 (JF27) (Xám bạc đen, vàng bạc đen)
|
38
|
|
132
|
AIR BLADE F1 T.thao
|
37
|
|
133
|
AIR BLADE F1 Maget
|
38
|
|
134
|
AIR BLADE F1 JF46 (Mầu Đỏ, xám, trắng xám, đen cam)
|
36
|
|
135
|
AIR BLADE F1 JF46 cao cấp (Mầu Đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)
|
37
|
|
136
|
AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt (Mầu Đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)
|
38
|
|
137
|
AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219)
|
39
|
|
138
|
AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219 )
|
38
|
|
139
|
Air Blade 125cc Type 060 & 065, phiên bản tiêu chuẩn, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), đen (NHB25), trắng xám (NHA62)
|
36
|
|
140
|
Air Blade 125cc Type 061 & Type 066, phiên bản cap cấp, số loại JF461 air blade, màu đen đỏ (R340), vàng đen (Y208), trắng xám (NHA62X), cam đen (YR322), đen xám (NHA62B)
|
38
|
|
141
|
Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn từ tính cap cấp, số loại JF461 air blade, màu xám bạc đen (NHB51), vàng đen (Y219)
|
39
|
|
142
|
Air Blade 125cc Type 062 & Type 067, phiên bản sơn mở đặc biệt, số loại JF461 air blade, màu đen mờ (NHA76)
|
38
|
|
143
|
MSX 125cc (MSX125E ED)
|
60
|
|
144
|
Blade 110 cc (phanh cơ/vành nan) JA36 Blade (D), màu đen, đỏ, trắng, trắng đen, đen xám
|
17
|
|
145
|
Blade 110 cc (phanh đĩa/vành nan) JA36 Blade, màu đỏ đen, xám đen, đen cam, đen trắng…
|
18
|
|
146
|
Blade 110 cc (phanh đĩa/vành đúc) JA36 Blade (C), màu đỏ đen, xám đen, đen cam, …
|
20
|
|
147
|
SH 125
|
100
|
|
148
|
SH 150
|
110
|
|
149
|
SH 125cc JF 42 SH125i, Việt Nam sản xuất
|
65
|
|
150
|
SH 150cc KF14 SH150i
|
75
|
|
151
|
SH JF29 SH 125i, Italia sản xuất
|
110
|
|
152
|
SH KF 11 SH 150
|
134
|
|
153
|
SH 150 (nhập khẩu)
|
130
|
|
154
|
SH 300i
|
250
|
|
155
|
Sh mode JF51 SH Mode
|
47
|
|
156
|
SH Mode JF511 SH Mode (phiên bản tiêu chuẩn)
|
|
|
157
|
SH Mode JF512 SH Mode (phiên bản thời trang)
|
|
|
158
|
SPACY-102
|
31
|
|
159
|
SPACY GCCN 102
|
35
|
|
160
|
SPACY-125
|
90
|
|
161
|
DY LAN-125
|
90
|
|
162
|
DY LAN-150
|
110
|
|
163
|
Riêng Hon Da SH, PS, DYLAN trên 200cm3
|
250
|
|
164
|
SUPER DREAM HA 08
|
17
|
|
165
|
SUPER DREAM KVVA-STD
|
17
|
|
166
|
SUPER DREAM KVVA-HT
|
18
|
|
167
|
SUPER DREAM 200/VAQ06
|
16
|
|
168
|
SUPER DREAM JA27
|
19
|
|
169
|
@ 125
|
80
|
|
170
|
@ 150
|
100
|
|
171
|
REBEL 125
|
80
|
|
172
|
CUS TOM 125
|
70
|
|
173
|
CLICK
|
27
|
|
174
|
CLICK Exceed
|
26
|
|
175
|
CLICK Click
|
27
|
|
176
|
Hon Da 81/50
|
16
|
|
177
|
Hon Da 81/70
|
18
|
|
178
|
Hon Da 82/50
|
17
|
|
179
|
Hon Da 82/70
|
20
|
|
180
|
HODC SIN CU GCFN vn sx
|
35
|
|
181
|
FUTURE thường
|
24
|
|
182
|
FUTURE FI
|
29
|
|
183
|
FUTURE FI (C)
|
30
|
|
184
|
FUTURE NEO FI KVLH
|
28
|
|
185
|
FUTURE NEO FI KVLH (C)
|
29
|
|
186
|
FUTURE NEO KVLN
|
23
|
|
187
|
FUTURE NEO gtkvln
|
24
|
|
188
|
FUTURE NEO KVLN (D)
|
22
|
|
189
|
FUTURE NEO KTMJ
|
23
|
|
190
|
FUTURE II
|
23
|
|
191
|
FUTURE KVLA
|
22
|
|
192
|
FUTURE GT
|
24
|
|
193
|
FUTURE X FI phanh đĩa, vành nan hoa JC 35
|
29
|
|
194
|
FUTURE X FI (C) phanh đĩa, vành đúc JC 35 (C)
|
30
|
|
195
|
FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35
|
24
|
|
196
|
FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC 35 (D)
|
23
|
|
197
|
FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35-64
|
23
|
|
198
|
FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC 35 C
|
24
|
|
199
|
FUTURE JC 53
|
24
|
|
200
|
FUTURE FI JC 53 vành nan, phanh đĩa
|
28
|
|
201
|
FUTURE FI (C) JC 53 vành đúc, phanh đĩa
|
29
|
|
202
|
FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC D
|
22
|
|
203
|
FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC D
|
22
|
|
204
|
FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC X
|
22
|
|
205
|
FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC XFI
|
27
|
|
206
|
FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC XFI (C)
|
28
|
|
207
|
FUTURE JC 533 (màu xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)
|
24
|
|
208
|
FUTURE F1 JC 534 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)
|
29
|
|
209
|
FUTURE F1 JC 535 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)
|
30
|
|
210
|
Future 125cc, chế hòa khí (vành đúc, phanh đĩa) JC536
|
24
|
|
211
|
Future 125cc F1 (vành nan, phanh đĩa) JC537
|
29
|
|
212
|
Future 125cc F1 (C) (vành đúc, phanh đĩa) JC538
|
30
|
|
213
|
JF30 PCX
|
58
|
|
214
|
WA VE GMN
|
14
|
|
215
|
SUPE DREAM
|
16
|
|
216
|
SUPE DREAM (KEVZ-STD)
|
16
|
|
217
|
SUPE DREAM (KEVZ-LTD)
|
17
|
|
218
|
SUPE DREAM - HT
|
17
|
|
219
|
WA VE
|
13
|
|
220
|
WA VE HC 120
|
15
|
|
221
|
WA VE ERV KTLN
|
17
|
|
222
|
WAVA FD 110 CDX phanh cơ
|
21
|
|
223
|
WAVA FD 110 CSD phanh đĩa
|
22
|
|
224
|
WA VE Œ 97
|
13
|
|
225
|
WA VE Œ +
|
14
|
|
226
|
WA VE Alpha HC120WAVE
|
16
|
|
227
|
Wave Alpha HC121Wave màu đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc)
|
17
|
|
228
|
WA VE Œ KVRL
|
13
|
|
229
|
WA VE Œ KVRJ
|
18
|
|
230
|
WAVE Œ KVRP
|
13
|
|
231
|
WAVE Œ KWY hoặc HON DA HC12WAVE Œ
|
14
|
|
232
|
WA VE ZX
|
17
|
|
233
|
WA VE RS
|
16
|
|
234
|
WAVE RS KVRL
|
16
|
|
235
|
WAVE RS KVRP
|
16
|
|
236
|
WAVE RS KVRP (C)
|
18
|
|
237
|
WAVE S KVRR
|
16
|
|
238
|
WAVE S KVRP hoặc HON DA JC43 WAVE S
|
16
|
|
239
|
WAVE S KVRP (D) hoặc HON DA JC43 WAVE S(D)
|
15
|
|
240
|
WAVE RSV
|
17
|
|
241
|
Wave RSX KVRV hoặc HON DA JC43 WAVE RSX
|
18
|
|
242
|
Wave RSX KVRV (c) hoặc HON DA JC43 WAVE RSX (C)
|
19
|
|
243
|
Wave RSX FIAT
|
27
|
|
244
|
Wave RSX FIAT (c)
|
28
|
|
245
|
Wave RSV KVRV (c)
|
19
|
|
246
|
WAVE I KTLZ
|
12
|
|
247
|
WAVE 110 RSX JC432 Vành nan hoa
|
19
|
|
248
|
WAVE 110 RSX JC432 Vành đúc
|
20
|
|
249
|
WAVE RSX FIAT JA 08 Vành nan hoa
|
30
|
|
250
|
WAVE RSX FIAT JA 08 Vành đúc
|
31
|
|
251
|
WAVE S KWY (D) phanh cơ hoặc HON DA JC431 WAVE S (D)
|
16
|
|
252
|
WAVE S KWY phanh đĩa hoặc HON DA JC431 WAVE S
|
17
|
|
253
|
WAVE RS KWY vành nan hoa hoặc HON DA JC43 WAVE RS
|
16
|
|
254
|
WAVE RS KWY (C) vành đúc hoặc HON DA JC43 WAVE RS (C)
|
18
|
|
255
|
WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa JC 520WAVE RS
|
18
|
|
256
|
WAVE RS vành đúc JC 520WAVE RS (C)
|
19
|
|
257
|
WAVE RS X FIAT
|
28
|
|
258
|
WAVE RS X FIAT (C)
|
29
|
|
259
|
WAVE S phanh cơ, vành nan hoa JC 521WAVE S (D)
|
17
|
|
260
|
WAVE S phanh đĩa, vành nan hoa JC 521WAVE S
|
18
|
|
261
|
WAVE RS X
|
19
|
|
262
|
WAVE RS X -C
|
21
|
|
263
|
WAVE S (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D) (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)
|
18
|
|
264
|
WAVE S (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)
|
18
|
|
265
|
WAVE S Limited (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D)
|
17
|
|
266
|
WAVE S Limited (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S
|
18
|
|
267
|
XM Honda JC 52E Wave S (D) B3 (đen xám, đen đỏ, vàng đen)
|
18
|
|
268
|
XM Honda JC 52E Wave S (D) B4 (đen vàng trắng, đen đỏ xám, trắng nâu xám)
|
18
|
|
269
|
XM Honda JC 52E Wave S (BO)) (vàng đen, đỏ đen, đen xám))
|
19
|
|
270
|
XM Honda JC 52E Wave S (B1)) (trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)
|
19
|
|
271
|
WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS
|
18
|
|
272
|
WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS ©
|
20
|
|
273
|
WAVE RSX (vành nan) JC52E Wave RSX
|
20
|
|
274
|
WAVE RSX (vành đúc) JC52E Wave RSX ©
|
22
|
|
275
|
Wave RSX (phanh cơ/vành nan) JA31 Wave RSX (D)
|
19
|
|
276
|
Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc) JA31 Wave RSX (C)
|
21
|
|
277
|
Wave RSX (phanh đĩa/vành nan) JA31 Wave RSX
|
20
|
|
278
|
Wave RSX F1 (phanh cơ/vành nan) JA32 Wave RSX F1 (D)
|
20
|
|
279
|
Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành nan) JA32 Wave RSX F1
|
21
|
|
280
|
Wave RSX F1 (phanh đĩa/vành đúc) JA32 Wave RSX F1 ©
|
23
|
|
281
|
LEAD JF24 LEAD - ST
|
35
|
|
282
|
LEAD JF24 LEAD - SC
|
35
|
|
283
|
JF240 LEAD
|
35
|
|
284
|
JF240 LEAD (vàng nhạt đen YR299)
|
36
|
|
285
|
JF240 LEAD (vàng đen Y209)
|
37
|
|
286
|
JF45 LEAD (màu Đen, trắng, xám, đỏ, Vàng)
|
36
|
|
287
|
JF45 LEAD (màu xanh vàng, vàng nhạt vàng)
|
37
|
|
288
|
LEAD (nhập khẩu)
|
38
|
|
289
|
BREEZE (WH 110T-3), Trung Quốc SX
|
19
|
|
290
|
FF 30 PCX
|
59
|
|
291
|
PCX (phiên bản tiêu chuẩn) JF 56 PCX
|
49
|
|
292
|
PCX (phiên bản cao cấp) JF 56 PCX
|
51
|
|
293
|
Xe máy PCX
|
50
|
|
|