TỈnh thái nguyêN


D Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP)



tải về 4.47 Mb.
trang34/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36

D

Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP)

 

 

452

AMI GO (phanh cơ) 1

10

 

453

AMI GO (phanh đĩa) 2

12

 

454

AN GEL VA2

14

 

455

ATTILA

24

 

456

ATTILAVICTORIA VT1 xe ga 125

23

 

457

ATTILAVICTORIA VT2; VT9 xe ga 125

21

 

458

ATTILAVICTORIA M9B xe ga 125

29

 

459

ATTILAVICTORIA M9R xe ga 125

25

 

460

ATTILA 125 phanh cơ M9B

23

 

461

ATTILA 125 phanh đĩa M9B

25

 

462

ATTILA VICTORIA VT3 xe ga 125 phanh đĩa

27

 

463

ATTILA VICTORIA VT4 xe ga 125 phanh cơ

25

 

464

ATTILA Elizabeth VT5 125 phanh đĩa

30

 

465

ATTILA Elizabeth VT6 125 phanh cơ

28

 

466

ATTILA Victoria VT7 125 phanh đĩa

26

 

467

ATTILA Victoria VT8 125 phanh đĩa

23

 

468

ATTILA VICTORIA VTF xe ga 125 phanh đĩa

23

 

469

ATTILA VICTORIA VTg xe ga 125 phanh cơ

21

 

470

ATTILA ELIZABETHEFI-VUB

33

 

471

AN GEL 100 VA2

12

 

472

AN GEL II VAD

13

 

473

AN GEL 100

12

 

474

AN GEL I

11

 

475

AN GEL I I

12

 

476

AN GEL II VAG phanh đĩa

12

 

477

AN GEL II VAG phanh cơ

12

 

478

AN GEL X VA6

12

 

479

AN GEL X VA7

12

 

480

AN GEL X VA8

12

 

481

AN GEL X VA2

14

 

482

AN GEL + EZ 110

12

 

483

AN GEL + EZ 110R

13

 

484

BOSS

8

 

485

DYLAN150 Đài loan sản xuất

40

 

486

DAE HAN Sm 100

8

 

487

ELEGANT SA6

10

 

488

EXCEL II VA1, VSI

38

 

489

EXCEL II VS5 150

38

 

490

EZ 110R VD3

14

 

491

EZ 110R VD4

12

 

492

GALAXY SM4

10

 

493

HOCKY

27

 

494

MOTO STAR VAE 110

14

 

495

MOTO STAR MET IN

14

 

496

MOTO STAR 110 M3H

15

 

497

MOTO STAR M3G

16

 

498

MOTO STAR M3H

15

 

499

MAGIC VAA phanh cơ

13

 

500

MAGIC VA9 phanh đĩa

14

 

501

MAGIC VAL 110 RR

15

 

502

MAGIC VAII 108

14

 

503

MAGIC RR

15

 

504

NEWANGEL H1

12

 

505

ENJOY 125 Z1 (KAD) xe ga

19

 

506

ENJOY 125 Z2 (KAF) xe ga

19

 

507

ENJOY 125 Z3 (KAH) xe ga

19

 

508

RS

10

 

509

RS II SA4

8

 

510

SUZUKI LD Đài loan sx 125

35

 

511

SAN DA

10

 

512

SYM POWEP HJ1

12

 

513

SALUT SA2

9

 

514

SHARK VVB 125

45

 

515

VIR GO SS1

18

 

516

KYMCO ZING 150 cc

47

 

517

KYMCO VIVIO 125

23

 

518

KYMCO SOLONA 125

44

 

519

KYMCO SRJOCKEY 125

29

 

520

KYMCO LIKE Fi Đĩa 125 cc

30

 

521

Kymco Like Many Fi, phanh đĩa, 125 cc

31

 

522

Kymco Like Many Fi, phanh đùm, 125 cc

30

 

523

Kymco Like Many Fi VC25CC, phanh đĩa, 125 cc

31

 

524

Kymco Like Many Fi VC25CD, phanh đùm, 125 cc

30

 

525

KYMCO LIKE ALA5 125 cc 29,2

29

 

526

KYMCO CANDY 50cc, phanh đĩa

17

 

527

KYMCO CANDY Hi 50cc, phanh đĩa

18

 

528

Kymco Candy S KA10DA, phanh đĩa, 50 CC

22

 

529

KYMCO CANDY Hi 50cc, phanh đùm

20

 

530

KYMCO CANDY DELUXE-4U 110cc

18

 

531

KYMCO CANDY DELUXE-4U (Hi), 110cc, phanh đĩa

19

 

532

KYMCO CANDY MMC Đĩa 110cc

18

 

533

KYMCO CANDY DELUXE MMC Đĩa 110cc

18

 

534

KYMCO PEOPLE 16 Fi Đĩa 125cc

39

 

535

KYMCO PEOPLE S VC25CA, 125cc

42

 

536

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 Đĩa 125cc

26

 

537

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 Cơ 125cc

25

 

538

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 Đĩa 125cc

21

 

539

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 Cơ 125cc

20

 

540

JOCKEY 125 phanh đĩa SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

18

 

541

JOCKEY SR 125 phanh đĩa SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

17

 

542

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

16

 

543

JOCKEY 125 phanh đĩa SX năm 2011 (125 cc)

21

 

544

JOCKEY SR 125 phanh đĩa SX năm 2011 (125 cc)

21

 

545

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) SX năm 2011 (125 cc)

20

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương