E
Xe do ITALIA liên doanh với Việt Nam
|
|
|
546
|
VESPA PIAGIO LX 125 -110
|
67
|
|
547
|
VESPA PIAGIO LX 150 - 210
|
81
|
|
548
|
VESPA PIAGIO S 125 -111
|
70
|
|
549
|
VESPA PIAGIO S 150 - 211
|
82
|
|
550
|
VESPA LX 125 i.e - 300
|
68
|
|
551
|
Piaggio Liberty 125 i.e - 100
|
58
|
|
552
|
Piaggio Zip 100-310
|
31
|
|
553
|
Piaggio Fly 125 i.e-110
|
40
|
|
554
|
Piaggio Fly 150 i.e-310
|
49
|
|
555
|
Piaggio Liberty 125 i.e-100
|
57
|
|
556
|
Piaggio Liberty 150 i.e-200
|
71
|
|
557
|
Piaggio Liberty 150 i.e-300
|
67
|
|
558
|
Piaggio Liberty 125 i.e
|
54
|
|
559
|
VESPA LX 125 3V i.e - 500
|
67
|
|
560
|
VESPA LX 150 3V i.e - 600
|
81
|
|
561
|
VESPA S 125 3V i.e - 501
|
70
|
|
562
|
VESPA S 150 3V i.e - 601
|
82
|
|
F
|
Xe do YTALIA sản xuất
|
|
|
563
|
Piaggio Beverly-125
|
143
|
|
564
|
VESPA PIAGIO-125
|
70
|
|
565
|
VESPA PIAGGO - 150
|
90
|
|
566
|
VESPA PX 125
|
123
|
|
567
|
VESPA PX 125 (M74/1/00)
|
123
|
|
G
|
Các loại xe khác
|
|
|
568
|
Spcay Việt Nam liên doanh với Đài loan
|
35
|
|
569
|
Ky mco LIKE 125
|
33
|
|
570
|
BET & WIN 150
|
50
|
|
571
|
DYOC 150
|
20
|
|
572
|
DYOC 125
|
10
|
|
573
|
FGO 125
|
35
|
|
574
|
FILLY
|
40
|
|
575
|
MO VIE 150
|
45
|
|
576
|
FORSE 125
|
45
|
|
I
|
Xe có nguồn gốc từ đài loan và liên doanh với nhật
|
|
|
577
|
YAMAHA CYGNUS
|
45
|
|
K
|
Các loại xe không có trong bảng giá, xe cũ
|
|
|
|
- Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá chuyển nhượng thực tế trên thị trường hoặc giá áp với loại xe cùng kiểu dáng, phân khối.
|
|
|
|
- Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.
|
|
|
|
- Riêng các loại xe cũ không có trong bảng giá này giao cho Chi cục trưởng Chi cục Thuế chịu trách nhiệm khi xác định giá tính thu lệ phí trước bạ.
|
|
|