TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang28/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   36
LOẠI MODEL

 

3232

Model Rabbit 990

190

3233

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

219

3234

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3235

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01111 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

212

3236

Rabit TL 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01001 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3237

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

235

3238

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3239

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01313 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

228

3240

Rabit TK 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01003 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3241

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

232

3242

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

211

3243

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01212 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

225

3244

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01002 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

204

3245

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X11112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

219

3246

Rabit MB 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT00X01112 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

212

3247

Rabit TD 1.0T, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB00X01414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2012

231

3248

Model Cub 1250

200

3249

Model Fox1490

210

3250

Model Fuma 1990

255

3251

Model Bull 2500

270

3252

Model VM 555102-223

600

3253

VM 555102-223, trọng tải 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2010

584

3254

VM 551605-271, trọng tải 11.500 kg, mã sản phẩm Z300X11414 (X = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2009, 2010, 2011

977

3255

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

486

3256

VM 437041-268, tải trọng 5.050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

464

3257

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

682

3258

VM 533603-220, tải trọng 8.300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

656

3259

VM 555102-223, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z200X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

584

3260

VM 555102-225, tải trọng 7.500 kg, mã sản phẩm Z201X11414 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6), SX năm 2011

620

3261

Model VM 551605-271

1.000

 

LOẠI RABIT VK990-83-4x2

 

3262

Xe tải ben

231

3263

Xe tải không thùng

211

3264

Xe tải thùng

219

3265

Xe tải thùng kín

220

3266

Xe tải mui bạt

216

3267

Xe chassis

201

 

LOẠI CUP (1250) VK1240-83-4x2

 

3268

Xe tải ben

245

3269

Xe tải không thùng

222

3270

Xe tải thùng

231

3271

Xe tải thùng kín

232

3272

Xe tải mui bạt

228

3273

Xe chassis

211

 

Loại FOX VK 1490-83-4x2

 

3274

Xe tải ben

258

3275

Xe tải không thùng

233

3276

Xe tải thùng

243

3277

Xe tải thùng kín

244

3278

Xe tải mui bạt

240

3279

Xe chassis

221

 

LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2

 

3280

Xe tải ben

323

3281

Xe tải thùng

297

3282

Xe tải không thùng

284

3283

Xe tải thùng kín

303

3284

Xe tải mui bạt

295

3285

Xe chassis

268

 

LOẠI BuII VK 2490-83-4x2

 

3286

Xe tải ben

341

3287

Xe tải không thùng

301

3288

Xe tải thùng

315

3289

Xe tải thùng kín

320

3290

Xe tải mui bạt

312

3321

Xe chassis

284

 

LOẠI TIGER VH 2990 120-4x2

 

3292

Xe tải thùng

416

3293

Xe tải không thùng

395

 

LOẠI LION VH 3490 130-4x2

 

3294

Xe tải thùng

434

3295

Xe tải không thùng

413

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 65 (HD2500 120 4x2)

 

3296

Xe tải thùng

462

3297

Xe tải không thùng

441

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 72 (HD3500 130 4x2)

 

3298

Xe tải thùng

482

3299

Xe tải không thùng

458

 

LOẠI XE TẢI THÙNG VM

 

3300

VM 437041-5050-155-4x2

535

3301

VM 533603-8300-250-4x2

750

3302

VM 630305-13300-330-6x4

967

3303

VM555102-9800-230-4X2 (thùng to)

635

 

LOẠI XE TẢI BEN VM

 

3304

Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2

642

3305

Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2

682

3306

Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x 4

1.053

3307

Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x 4

1.075

3308

Maz 651705 VM 1900-330-6x 6

1.173

3309

Tải tự đổ VB1110, tải trọng 11.100 kg, mã sản phẩm Z302X11414 (trong đó X =1, 2, 3, 4, 5, 6)

999

3310

Tải tự đổ VB950, tải trọng 9.500 kg, mã sản phẩm Z501X11414 (trong đó X = 1, 2, 3, 4, 5, 6)

1.115

3311

VM555102-9800-230-4X2

1.099

3312

VM651705-19000-330-6X6

1.199

 

LOẠI XE ĐẦU KÉO VM

 

3313

Maz 543203 VM 36000-250-4x2

682

3314

Maz 642205 VM 44000-330- 6x4

879

3315

Maz 642208 VM 52000-330- 6x4

863

3316

VM543203-36000-250-4x2

699

3317

VM543203-220-750, tải trọng 36000 kg, mã sản phẩm Z610X11000

850

3318

VM642205-44000-330-6x4

900

3319

VM642208-52000-400-6x4

927

 

IX. XE DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT

 

 

Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG LỬNG)

 

3320

Chiến Thắng -CT 750TM1, loại 750, dung tích 1050 cm3

76

3321

Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750 kg YH465Q-1E 38,5KW

95

3322

Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg

215

3323

Chiến Thắng loại 3,450 kg đến 3.500 kg

300

3324

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg QC480ZLQ 38 KW

147

3325

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg, 38 KW

142

3326

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg 490QZL 60 KW

192

3327

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg, 60 KW

187

3328

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg 490QZL 60 KW

228

3329

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg, 60 KW

218

3330

Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4, loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro2, 90 KW

355

3331

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg 4100QBZL 81 KW

250

3332

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg, 81 KW

240

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương