XI
TOYOTA HIACE
|
|
79
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
80
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
81
|
Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)
|
1.145
|
82
|
Toyota Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY(16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, DT 2.494 cm3)
|
1.164
|
83
|
Toyota Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK(16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, DT 2.693 cm3)
|
1.084
|
84
|
Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)
|
1.066
|
85
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ
|
579
|
86
|
Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng
|
600
|
87
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)
|
568
|
88
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp
|
735
|
89
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)
|
711
|
XII
|
TOYOTA COASTER
|
|
90
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
91
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
XIV
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
92
|
FORTUNER TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN
|
1.115
|
93
|
FORTUNER TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN
|
1.009
|
94
|
FORTUNER V 4x4 TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x4, SXTN
|
1.056
|
95
|
FORTUNER V 4x2 TGN61L-NKPSKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, 4x2, SXTN
|
950
|
96
|
FORTUNER 2.7
|
950
|
XIII
|
TOYOTA YARIS
|
|
97
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
98
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
99
|
TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3
|
658
|
100
|
TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013
|
699
|
101
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3, ghế nỉ), SX năm 2013, 2014 (NK)
|
661
|
102
|
TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)
|
688
|
103
|
TOYOTA Yaris G NCP151L-AHPGKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014
|
669
|
104
|
TOYOTA Yaris E NCP151L-AHPRKU (5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3), NK, SX 2014
|
620
|
105
|
TOYOTA Yaris E
|
650
|
106
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), SX 2013
|
661
|
107
|
TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)
|
1.651
|
108
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), SX 2013
|
1.678
|
XIV
|
TOYOTA VENZA
|
|
109
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
110
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
XV
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
111
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN
|
|
I
|
NISSAN CEDRIC
|
|
112
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1.100
|
II
|
NISSAN INFINITI
|
|
113
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1.800
|
114
|
QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT 3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014
|
3.099
|
115
|
QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2013, 2014
|
4.499
|
116
|
QX60 JLJNLVWL50EQ7, Đ.cơ xăng 3498cc, 7 chỗ, số vô cấp 2 cầu, năm SX 2015, 2016 (nhập khẩu)
|
2.700
|
117
|
QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C-, Đ. Cơ xăng, DT 3696 cc, số tự động, 5 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016
|
3.100
|
118
|
QX80 JPKNLHLZ62EQ7, Đ. Cơ xăng, DT 5552 cc, số tự động, 7 chỗ, SUV, hai cầu, nhập khẩu, SX năm 2015, 2016
|
4.500
|
119
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2.000
|
III
|
NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
120
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
121
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
122
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
123
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
1.000
|
124
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.200
|
125
|
NISSAN SUNNY N17 XV, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015
|
565
|
126
|
NISSAN SUNNY N17 XL, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015
|
515
|
127
|
NISSAN SUNNY N17, lắp ráp trong nước, năm SX 2013, 2014, 2015
|
483
|
128
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
IV
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
129
|
Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
130
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa
|
1.100
|
131
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
132
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
V
|
NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO
|
|
133
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
134
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa
|
1.000
|
135
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
VI
|
NISSAN URVAN
|
|
136
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
137
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
VII
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
138
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
139
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
140
|
NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ
|
750
|
141
|
NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ
|
1.000
|
142
|
Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD, BDBALVZL33EWAABDFG), máy xăng 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.400
|
143
|
Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.695
|
144
|
NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)
|
642
|
145
|
Nissan Grand Livina L10A, SX năm 2011, 2012 loại xe CKD
|
635
|
146
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD
|
655
|
147
|
Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2011, loại xe CKD
|
614
|
148
|
Nissan Grand Livina L10M, SX năm 2012, loại xe CKD
|
634
|
149
|
Nissan Navara LE, Máy dầu 2488 cc, bán tải, số sàn 6 cấp, 2 cầu (CBU)
|
687
|
150
|
Nissan Navara XE, máy dầu 2488 cc, bán tải, số tự động 5 cấp, 2 cầu (CBU)
|
770
|
151
|
Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK
|
2.802
|
152
|
Nissan Murano (Murano CVT VQ35 LUX), 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, 2014, NK
|
2.489
|
153
|
Nissan Teana VQ35 LUX (Teana 350XV), BLJULGWJ32ELAK-C-A, 05 chỗ, máy xăng 3498cc, số tự động vô cấp (CBU)
|
2.125
|
154
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.511
|
155
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX năm 2012, nhập khẩu từ Anh
|
1.060
|
156
|
Nissan Juke CVT HR16 FDTALCZF15EWA-CCMB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, số tự động vô cấp CVT, 5 chỗ, SX năm 2014, 2015, nhập khẩu từ Anh
|
1.060
|
157
|
Nissan Juke CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, Đ.cơ xăng, DT 1598cc, hộp số vô cấp CVT, 5 chỗ, 1 cầu, SX năm 2013
|
1.186
|
158
|
Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.195
|
159
|
Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA
|
|
I
|
Honda Legend, Accura , Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE
|
|
160
|
Honda Legend,
|
1.500
|
161
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.000
|
162
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
163
|
Honda Accord 2.4 AT, Accord 2.4S, 5 chỗ ngồi số tự động
|
1.470
|
164
|
Honda Straem 2,0 07 chỗ
|
800
|
165
|
Honda -CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
166
|
Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động
|
1.780
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |