TỈnh thái nguyêN


I ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA



tải về 4.47 Mb.
trang4/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36

I

ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

255

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

256

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

257

Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

258

LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

259

Loại 08 đến 10 chỗ

500

260

Loại 11 đến 16 chỗ

550

261

Loại 17 đến 26 chỗ

700

262

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

263

Daihatsu Charader 1.0

400

264

Daihatsu Charader 1.3

500

265

Daihatsu Applause

700

266

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

267

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

268

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

I

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

269

Loại dung tích xi lanh 1.0

400

270

Loại dung tích xi lanh 1.3

500

271

Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

272

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

273

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

274

Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

275

Suzuki ERTIGA GLX, dung tích 1373cc, SX tại Ấn Độ

575

276

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

277

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

278

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

279

Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

280

Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

281

Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

282

Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

283

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

284

Legacy

850

285

Imprera

750

 

K. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

286

Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

287

Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

L. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

XE TẢI MUI KÍN

 

288

(kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

289

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

290

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

291

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

292

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI

 

293

Loại trọng tải dưới 01 tấn

300

294

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

400

295

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

450

296

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

500

297

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

600

298

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

750

299

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

950

300

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

1100

301

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1300

302

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

1500

303

Loại trọng tải trên 20 tấn

1800

304

Loại MITSUBISHI loại 650 Kg

520

 

M. XE Ô TÔ CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

305

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

300

306

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

350

307

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

500

308

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1995 trở về trước

600

309

Loại 1.6 trở xuống, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

400

310

Loại từ 1.6 đến 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

450

311

Loại từ 2.0 đến 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

600

312

Loại trên 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 1996 đến năm 2000

700

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ANH SẢN XUẤT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU RANGE - ROVER

 

313

RANGE - ROVER 2.0, nhập khẩu, Sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

314

RANGE - ROVER 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

4.300

315

RANGE - ROVER - SPORT 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

4.500

316

RANGE ROVER EVOGUE PURE TD4 2.2 MT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.500

317

RANGEROVER - EVOGUE 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.000

318

RANGEROVERAUTOBIOGRA PHYLR SDV8 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

5.450

319

RANGEROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 trở về trước

5.600

320

RANGE ROVER SUPERC HARGEDV8 AT 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

6.700

321

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 trở về trước

2.500

322

RANGEROVER VOGUESE 4.4 AT, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2012 về sau

3.000

 

B. XE Ô TÔ HIỆU JAGUAR

 

323

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

1.800

324

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về trước

2.600

325

JAGUAR 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

4.800

326

JAGUAR 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

2.300

327

JAGUAR 5.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 trở về sau

7.700

 

C. XE Ô TÔ HIỆU ROLLS-ROYCE

 

328

ROLLS ROYCE - PHANTOM, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

329

ROLLS ROYCE - PHANTOM EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

26.000

330

ROLLS ROYCE - PHANTOM Drophead Coupe, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

31.000

331

ROLLS ROYCE - PHANTOM COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

28.000

332

ROLLS ROYCE - GHOSH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

17.000

333

ROLLS ROYCE - GHOST EWB, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

19.000

334

ROLLS ROYCE -WRAITH, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về sau

18.000

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

335

Mercedes E180

1.200

336

Mercedes E190

1.300

337

Mercedes E200 5 chỗ

1.352

338

Mercedes E220

1.500

339

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

340

Mercedes E240 ( 5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

341

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

342

Mercedes E280 ( 5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

343

Mercedes E300

1.800

344

Mercedes E320, E350, E380

2.000

345

Mercedes BENZ S 350

3.200

346

Mercedes E400

2.100

347

Mercedes E420, E430, E450

2.200

348

Mercedes S500, S560

2.700

349

Mercedes S600

2.900

350

Mercedes CLS 350

2.400

351

Mercedes CLS 500

2.900

352

Mercedes - GL 550

3.200

353

Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

354

Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

355

Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

356

Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương