TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang8/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

710

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

711

Hyundai loại dưới 1 tấn

200

712

Hyundai loại 1 tấn

250

713

Hyundai loại 1,5 tấn

300

714

Hyundai loại 2,5 tấn

350

715

Hyundai loại 3,5 tấn

400

716

Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg

520

717

Hyundai loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

810

718

Hyundai loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

765

719

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

720

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

721

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

722

Hyundai loại 24 tấn

1.350

723

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

724

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

725

HD -520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

726

Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

727

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSELX

2.598

728

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE NB

2.938

729

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

730

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

731

Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

732

Santafe 2.0 chở tiền

600

733

hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

734

Xe chở xăng dầu dung tích 6557cm3 FAW

750

735

Xe trộn bê tông

1.200

736

Xe đầu kéo

1.200

737

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

738

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

739

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

740

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

741

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

742

FCRTDLI 5 chỗ

350

743

PRIDELX dung tích 1399 cm3

226

744

CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3

550

745

5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

746

5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

747

5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

748

5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

749

5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

750

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp

529

751

Kia Sportage

874

752

SORENTO EX

560

753

5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

754

5 chỗ động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

755

5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

756

5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

757

5 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

758

7 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

759

7 chỗ động cơ xăng số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

760

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

761

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

762

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

763

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

764

7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

765

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

766

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

767

7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

768

7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

769

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

770

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

771

7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

772

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

773

5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

774

5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

775

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

776

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

777

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

778

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

779

5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

780

5 chỗ động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

781

5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

782

5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

783

5 chỗ động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

784

5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BA)

704

785

5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BB)

704

786

5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn SPORTAGE ( KNAPC811CB)

790

787

5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự động SPORTAGE ( KNAPC811DB)

815

788

7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

789

7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

790

8 chỗ máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

791

8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

792

11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

793

Forte - 1.6

500

794

LOTZE - LEX 2.0

650

795

Moning - 999 cc

360

796

Moning - trên 1.0 cc

360

797

KIA Moning 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2013 về sau

450

798

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2010 về trước

290

799

KIA Moning Van 1.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2011 về sau

350

800

SOUL 5 chỗ 1.6

500

801

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

XE TẢI

 

802

Kia loại 1 tấn

230

803

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

804

Sang Yong Chairman 3.2

540

805

Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương