TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang10/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   36

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

902

Mekong Jeep

270

903

Mekong Star

260

904

Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

905

Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

906

Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

907

Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

908

Fiat Tempra

360

909

Fiat Siena 1.3

240

910

Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

911

Musso 602

460

912

Musso E230

570

913

Musso E32p

780

914

Musso 661

490

915

Premio

270

916

Musso GL 2.3

500

917

Musso libero

530

918

Musso CT

400

919

At Albea ELX 1.3 5 chỗ

349

920

Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ

445

921

Fat Doblo 1.6 7 chỗ

397

922

Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

923

Shuguangprnto DG 6472

420

924

Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

925

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

926

Huanghai Premio Max GS DD1022F, ôtô pick up chở hàng cabin kép

245

927

PMC Premio II DD1022 4x4, ôtô pick up chở hàng cabin kép

315

928

Huanghai Pronto DD6490A, ôtô con 7 chỗ

330

929

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

145

930

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt

170

931

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

175

932

Mekong Auto/Paso 1.5TD-C, ô tô sát xi tải

170

933

Mekong Auto/Paso 1.5TD, ô tô tải

190

934

Mekong Auto/Paso 2.0TD tải

231

935

Mekong Auto/Paso 2.5TD ô tô tải

220

936

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)

219

937

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)

250

938

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)

260

939

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)

132

940

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)

140

941

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)

151

942

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)

155

943

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

TOYOTA COROLLA

 

944

Toyota Corolla 1.3 J

450

945

Toyota Corolla 1.3

300

946

Toyota Corolla 1.6

410

947

Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

948

Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT

695

949

Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

675

950

Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

746

951

Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT

722

952

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động

799

953

Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT

786

954

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT số tự động

869

955

Toyota Corolla ZRE173L-GEXVKH 5 chỗ 2.0CVT số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1.987 cm3

944

956

Toyota Corolla ZRE172L-GEXGKH 5 chỗ 1.8CVT số tự động, Đ.cơ xăng, DT 1.798 cm3

807

957

Toyota Corolla ZRE172L-GEFGKH 5 chỗ 1.8CVT số tay 6 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.798 cm3

757

958

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 RS số tự động, bộ ốp thân thể thao

914

959

Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH 5 chỗ 2.0cm3 AT

786

960

Toyota Corolla 2.0cm3

670

961

Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3

700

962

Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8 cm3

640

963

Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8 cm3

605

II

TOYOTA CAMRY

 

964

Toyota Camry 2.2

510

965

Toyota Camry 2.4 LE

670

966

Toyota Camry 2.4X- 2007

810

967

Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

968

Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3

1.093

969

Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500 cm3

1.275

970

Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.456 cm3

1.507

971

Toyota Camry GLX

977

972

Toyota Camry 3.5Q- 2007

1.054

973

Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3

1.507

974

Toyota Camry Grande 3.0

1.000

975

Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

960

976

Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)

900

977

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, Điều hòa 3 vùng

1.292

978

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, điều hòa 2 vùng

1.164

979

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc

999

III

TOYOTA ZACE

 

980

Toyota Zace DX 1.8

410

981

Toyota Zace G1 1.8

470

9825

Toyota Zace SURF 1.8

500

IV

TOYOTA VIOS

 

983

Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

612

984

Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU - 5 chỗ, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3,

612

985

Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.497 cm3,

561

986

Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3,

538

987

Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU - 5 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng, DT 1.299 cm3,

529

988

Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

561

989

Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ 1.5 cm3

488

990

Toyota Vios Limo NCP93L-BEPDKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh tay

529

IV

TOYOTA LAND CRUISER

 

991

Toyota Land Cruiser

1.137

992

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3

2.228

V

TOYOTA HIACE

 

993

Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

768

994

Toyota Hiace 12 chỗ

540

995

Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694 cm3 xăng

681

996

Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494 cm3 máy dầu

657

997

Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

476

998

Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

493

999

Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3 máy xăng

823

1000

Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3

704

1001

Toyota Hiace Van

480

1002

Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494 cm3

1.179

1003

Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693 cm3

1.094


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương