E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM
|
1099
|
Ford Laser 1.8
|
570
|
1100
|
Ford Laser 1.6
|
460
|
1101
|
Ford Laser Lxi 5 chỗ
|
480
|
1102
|
Ford Laser Ghia 1.8 MT
|
583
|
1103
|
Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ
|
609
|
1104
|
Ford Ranger XL 2.5- 5 chỗ
|
446
|
1105
|
Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ
|
501
|
1106
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL
|
450
|
1107
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
1108
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XLT
|
507
|
1109
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT
|
539
|
1110
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
1111
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du lịch XLT. Active
|
559
|
1112
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
1113
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,
|
554
|
1114
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,
|
495
|
1115
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch
|
587
|
1116
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao
|
578
|
1117
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
520
|
1118
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
457
|
1119
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL
|
439
|
1120
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
551
|
1121
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
1122
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
1123
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
583
|
1124
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
574
|
1125
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
1126
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
1127
|
Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW
|
582
|
1128
|
Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW
|
592
|
1129
|
Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW
|
605
|
1130
|
Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW
|
632
|
1131
|
Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW
|
744
|
1132
|
Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW
|
766
|
1133
|
Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBB9D60001) cơ sở, Diesel, UL1ELAA, SX năm 2014, 2015
|
595
|
1134
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0001), Diesel XLS, UG1HLAD, SX năm 2014, 2015
|
605
|
1135
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (TWBS94R0001), Diesel XLS, UG1SLAA, SX năm 2014, 2015
|
632
|
1136
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBS9DH0002), Diesel XLS, UG1HLAE, SX năm 2014, 2015
|
611
|
1137
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBT9460003), Diesel XLT, UG1TLAA, SX năm 2014, 2015
|
744
|
1138
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD, SX năm 2014, 2015
|
638
|
1139
|
Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60003), Diesel, UL2WLAA, SX năm 2014, 2015
|
629
|
1140
|
Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công xuất 92 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, (TWBX9D60004), Diesel, UL2WLAB, SX năm 2014, 2015
|
635
|
1141
|
Ford Ranger Wildtrak, 4x2, 895 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, (IWBW94R0001), Diesel, Wildtrak, UG1V LAA, SX năm 2014, 2015
|
772
|
1142
|
Ford Ranger Wildtrak, 4x4, 760 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3 LAA, SX năm 2014, 2015
|
804
|
1143
|
Ford Ranger Wildtrak, 4x4, 706 kg, công xuất 147 Kw, 3198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UK8J LAB, SX năm 2014, 2015
|
838
|
1144
|
Ford Ranger XLS, 4x4, 814 kg, công xuất 110 Kw, 2198 cc, ôtô tải - Pick up, nhập khẩu mới, cabin kép, số sàn, UG1TLAB, SX năm 2014, 2015
|
747
|
|
FORD MONDEO
|
|
1145
|
Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ
|
710
|
1146
|
Ford Mondeo BA7 -2.261cc-5 chỗ, động cơ xăng, số tự động
|
941
|
1147
|
Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ
|
830
|
1148
|
Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ
|
841
|
1149
|
Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ
|
719
|
1150
|
Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261 cc
|
892
|
|
FORD ESCAPE
|
|
1151
|
Ford Escape 2.0
|
560
|
1152
|
Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ
|
645
|
1153
|
Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng
|
833
|
1154
|
Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ 1 cầu
|
729
|
1155
|
Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ
|
702
|
1156
|
Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 3.0l
|
750
|
1157
|
Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 2.3l
|
653
|
1158
|
Ford Eve Rest UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
531
|
1159
|
Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng
|
548
|
1160
|
Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
672
|
1161
|
Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp
|
544
|
1162
|
Ford EveRest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp
|
561
|
1163
|
Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
844
|
1164
|
Ford EveRest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015
|
823
|
1165
|
Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
773
|
1166
|
Ford EveRest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015
|
774
|
1167
|
Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
880
|
1168
|
Ford EveRest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc, ICA2, SX năm 2014, 2015
|
861
|
1169
|
Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
840
|
1170
|
Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
792
|
|
FORD FIESTA
|
|
1171
|
Ford Fiesta JA84 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa
|
535
|
1172
|
Ford Fiesta JA8 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa
|
553
|
1173
|
Ford Fiesta JA84 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 5 cửa
|
589
|
1174
|
Ford Fiesta JA8 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cc, 5 cửa
|
606
|
1175
|
Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT 5 chỗ, số sàn, máy xăng 1.388cm3, 4 cửa
|
532
|
1176
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013, 2014
|
545
|
1177
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013
|
579
|
1178
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2014, 2015
|
566
|
1179
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013
|
612
|
1180
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2014, 2015
|
604
|
1181
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2013
|
612
|
1182
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2014, 2015
|
599
|
1183
|
Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 998 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013, 2014, 2015
|
659
|
|
FORD TRANSIT
|
|
1184
|
Ford Transit 9 chỗ
|
470
|
1185
|
Ford Transit 12 chỗ
|
520
|
1186
|
Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đcơ dầu limited)
|
586
|
1187
|
Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đ cơ dầu )
|
556
|
1188
|
Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xăng )
|
556
|
1189
|
Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xănglimited )
|
586
|
1190
|
Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
598
|
1191
|
Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)
|
770
|
1192
|
Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
653
|
1193
|
Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
610
|
1194
|
Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol
|
623
|
1195
|
Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
1196
|
Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép)
|
826
|
1197
|
Ford Transit JX6582 T-M3 4x2, 2402cc, 3730 kg, xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép), SX năm 2014, 2015
|
851
|
1198
|
Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, High (ghế bọc da, lazăng HK nhôm)
|
879
|
1199
|
Ford Transit JX6582 T-M3, xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (ghế bọc da, lazăng hợp kim nhôm), SX năm 2014, 2015
|
904
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |