B. XE HIỆU HYUNDAI
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
613
|
Velna - 1.4 - 5 chỗ
|
400
|
614
|
J30 - 1.6 - 5 chỗ
|
550
|
615
|
Tuson - 2.0 - 5 chỗ
|
700
|
616
|
Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012
|
328
|
617
|
Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011
|
550
|
618
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
619
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
620
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
320
|
621
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
340
|
622
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)
|
360
|
623
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
624
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
625
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
626
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)
|
601
|
627
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
628
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.8, số sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
732
|
629
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số tự động 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
675
|
630
|
Hyundai ELANTRA GLS, động cơ xăng 1.6, số sàn 6 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
618
|
631
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
632
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
633
|
SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng
|
800
|
634
|
Santafe 2.0 - 7 chỗ
|
900
|
635
|
Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ
|
730
|
636
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
637
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
638
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
639
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.358
|
640
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
641
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
642
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
643
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
644
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
645
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
646
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
647
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
952
|
648
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
649
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
650
|
Hyundai SANTAFE 2WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.076
|
651
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.190
|
652
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.123
|
653
|
Hyundai SANTAFE 4WD, 7 chỗ, máy dầu 2.2L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2014 tại Việt Nam
|
1.238
|
654
|
Hyundai Xeent, 5 chỗ, máy xăng 1.2L, số tay 5 cấp 4x2, SX 2014 tại Ấn Độ
|
380
|
655
|
Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
656
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)
|
664
|
657
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
658
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
659
|
Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
660
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
334
|
661
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
397
|
662
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013, 2015 tại Ấn Độ
|
435
|
663
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
664
|
Huyndai Grand I10 1.0 MT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
345
|
665
|
Huyndai Grand I10 1.0 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
405
|
666
|
Huyndai Grand I10 1.2 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
450
|
667
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ
|
354
|
668
|
Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ
|
508
|
669
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
721
|
670
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
646
|
671
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
541
|
672
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.115 mm
|
542
|
673
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm
|
525
|
674
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2015 tại Hàn Quốc, Chiều dài 4.370 mm
|
570
|
675
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
570
|
676
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
522
|
677
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
510
|
678
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
540
|
679
|
Hyundai ACCENT 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
550
|
680
|
Hyundai ACCENT Blue 1.4 AT, lắp ráp trong nước, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
590
|
681
|
Huyndai Clich 1.1, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
320
|
682
|
Huyndai Clich 1.4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 trở về sau
|
360
|
683
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
924
|
684
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
1.009
|
685
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
890
|
686
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.047
|
687
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
883
|
688
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
1.056
|
689
|
EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011
|
2.626
|
690
|
EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011
|
3.131
|
691
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
733
|
692
|
Hyundai H-1, xe ô tô 6 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
762
|
693
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ diesel 2.5L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
866
|
694
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
822
|
695
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x1920x1925, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
885
|
696
|
Hyundai H-1, xe ô tô 9 chỗ, động cơ xăng 2.4L, số tự động 4 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc, DxRxC (mm) 5125x2010x2215, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
1.350
|
697
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ xăng 2.4L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
622
|
698
|
Hyundai H-1, ô tô cứu thương, động cơ diesel 2.5L, 6 chỗ, số sàn 5 cấp, SX 2015 tại Hàn Quốc
|
650
|
699
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
|
700
|
Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011
|
707
|
701
|
Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
620
|
702
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
768
|
703
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011
|
828
|
704
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
798
|
II
|
XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI
|
|
705
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
706
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)
|
459
|
707
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
708
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX
|
538
|
709
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)
|
538
|
|