II
HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR
|
|
167
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
168
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
169
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1.200
|
III
|
HONDACIVIC
|
|
170
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
171
|
Civic 1.8l 5 MT FD1
|
495
|
172
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
173
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
174
|
Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích
|
|
175
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
176
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
177
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
I
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA
|
|
178
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
179
|
MIRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu; SX năm 2014, 2015
|
440
|
180
|
MIRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015
|
510
|
181
|
ATTRAGE - 1.2 - MT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015
|
468
|
182
|
ATTRAGE - 1.2 - AT, nhập khẩu, SX năm 2014, 2015
|
548
|
183
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
184
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
185
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
186
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0
|
1.100
|
187
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
II
|
MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO
|
|
188
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
189
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0
|
1.100
|
190
|
Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền
|
510
|
191
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
|
1.200
|
192
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích
|
|
193
|
Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ
|
900
|
194
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
195
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
2.071
|
196
|
Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.932
|
197
|
Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK
|
2.025
|
198
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.671
|
199
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
III
|
XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI
|
|
200
|
Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013
|
960
|
201
|
Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1997cc NK
|
783
|
202
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK
|
983
|
203
|
Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK
|
724
|
IV
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI
|
|
204
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013
|
687
|
205
|
Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
660
|
206
|
Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
573
|
207
|
Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
527
|
208
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
209
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
380
|
V
|
XE MITSUBISHI KHÁCH
|
|
210
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
211
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
212
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
II
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
213
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.200
|
214
|
Loại dung tích xy lanh dưới 3.0
|
1.000
|
III
|
MAZDA 626
|
|
215
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
216
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
|
1.000
|
217
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.215
|
218
|
Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.695
|
219
|
Mazda CX-9 AWD (5 cửa, máy xăng 3.726 cm3, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.745
|
220
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.079
|
IV
|
MAZDA 323
|
|
221
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
222
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
223
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
224
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
225
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
226
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
227
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
820
|
228
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu
|
840
|
229
|
Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
230
|
Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp
|
1.590
|
231
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)
|
1.009
|
232
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)
|
1.049
|
233
|
Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
234
|
Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
235
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
470
|
236
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
499
|
237
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)
|
494
|
238
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)
|
529
|
239
|
Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
730
|
240
|
Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp
|
782
|
241
|
Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN
|
720
|
242
|
Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp
|
639
|
243
|
Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
624
|
244
|
Mazda 3, 5 cửa, máy xăng 1496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
778
|
245
|
Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1496 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
758
|
246
|
Mazda 3, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp (loại CBU)
|
890
|
247
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1998 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)
|
928
|
248
|
Mazda 6, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 2488 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.079
|
249
|
Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động
|
704
|
250
|
Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
705
|
251
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp
|
630
|
252
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp
|
720
|
253
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU
|
645
|
254
|
Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU
|
750
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU
|
|
|