TỈnh thái nguyêN


E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC



tải về 4.47 Mb.
trang6/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36

E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

520

Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất

 

 

F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

521

Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

522

Peugeot 106

320

523

Peugeot 205

370

524

Peugeot 306, 309

420

525

Peugeot 405

500

526

Peugeot 406

550

527

Peugeot 208, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1598cc, số tự động 4 cấp (CBU)

898

528

Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cc, số tự động 6 cấp (CBU)

1.495

529

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp, nhập khẩu.

919

530

Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)

865

531

Peugeot 5008 GAT, 5 chỗ, máy xăng 1598 cm Turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.355

532

Peugeot RCZ 1,6L Turbo GAT, 4 chỗ, máy xăng 1598 cm3 turbo, số tự động 6 cấp (CBU)

1.855

533

Peugeot 505

600

534

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

535

Renault 19

400

536

Renault 21

500

537

Renault 25

550

538

Renault Safrane

700

539

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

540

Citroel AX

350

541

Citroel ZX

400

542

Citroel BX

450

543

Citroel XM 2.0

550

544

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

545

Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

546

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất

 

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

547

Fiat 1.3 trở xuống

350

548

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

549

Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

550

Volvo 960 3.0

1.000

551

Volvo 940 2.3

900

552

Volvo 2.5 ( 07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

553

Ford 1.3 trở xuống

400

554

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

555

Ford trên 1.6 đến 2.0

650

556

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB

522

557

FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA

522

558

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

Xe tải Ford Ranger Pick up

 

559

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

560

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

561

Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

562

Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

563

Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

564

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

565

Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

566

Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

567

Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

568

Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

569

Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

570

Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

571

Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

 

D. XE VẬN TẢI

 

572

Xe đầu kéo mỹ, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2000 về sau

1.500

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

573

CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sx)

4.000

574

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)

1.400

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

575

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

576

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

577

Loại Matiz 1.0

350

578

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

579

Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

580

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

581

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

582

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

583

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

584

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

XE GẦM CAO

 

585

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

586

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

587

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

XE BUS

 

588

Loại Mini Car dưới 1.0

320

589

Loại 07 đến 09 chỗ

420

590

Loại 10 đến 12 chỗ

520

591

Loại 13 đến 15 chỗ

620

592

Loại 16 đến 26 chỗ

720

593

Loại 27 đến 30 chỗ

820

594

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

595

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

596

Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

597

Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

598

buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146

800

599

buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146

800

600

buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20

595

601

buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

602

XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

603

+ Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

604

Loại trọng tải dưới 01 tấn

250

605

Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

350

606

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

400

607

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

500

608

Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

750

609

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

950

610

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

1.100

611

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

1.400

612

Loại trọng tải trên 15 tấn

1.700

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương