TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang5/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

BMW SERIES 3

 

357

BMW 316i

1.000

358

BMW 318i

1.100

359

BMW 320i

1.200

360

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

361

BMW 328i

1.400

II

BMW SERIES 5

 

362

BMW 518i

1.200

363

BMW 520i

1.300

364

BMW 525i

1.400

365

BMW 528i, 530i

1.500

366

BMW 535i

1.600

367

Ô tô hiệu BMW 535i, 5 chỗ, dung tích 2979 cm3, SX tại Đức

2.830

368

BMW 540i

1.800

369

BMW 528i 3.0/16

2.500

370

BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

BMW SERIES 7

 

371

BMW 725i, 728i

1.500

372

BMW 730i, 735i

1.700

373

BMW 740i

1.900

374

BMW 750i

2.400

375

BMW 760i

4.500

376

BMW 730Li 3.0/16

4.000

377

BMW 740Li 3.0/16

4.500

378

BMW 750Li 4.4/V8

5.500

379

BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

BMW SERIES 8

 

380

BMW 840 G

2.100

381

BMW 850 G

2.200

V

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

382

BMW X5 3.0

1.900

383

BMW X5 4.0

2.000

384

BMW X5 4.4

2.100

385

BMW X3 2.3

1.400

386

BMW X1 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

1.500

387

BMW X3 2.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.150

388

BMW X5 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.467

389

BMW X6 3.0, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.388

390

BMW Z 4, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

2.378

391

BMW6 GRAN COUPE, nhập khẩu, sản xuất từ năm 2014 về sau

3.825

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

392

AUDI A1 - 1.4, nhập khẩu, SX năm 2010 về sau

800

393

AUDI A3, nhập khẩu, SX năm 2010 về sau

1.200

394

AUDI A4 1.8 L/14

1.400

395

AUDI A6 2.8

1.600

396

AUDI A6 2.0 L/14

1.800

397

AUDI 3.6 Q7

2.000

398

AUDI A8 2.5

2.000

399

AUDI S6

2.100

400

AUDI V8

2.200

401

AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

402

AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

403

AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

I

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

404

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

405

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

406

Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

407

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

408

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

409

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

410

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

411

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

412

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)

1.661

413

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng

1.661

414

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)

796

415

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

416

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

417

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

418

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

419

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

420

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

421

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

422

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

423

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

424

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

425

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

426

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2013

3.215

427

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.153

428

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

3.090

429

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

430

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.013

431

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.885

432

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

433

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, 2014; đời xe 2014

3.124

434

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

435

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.206

436

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

437

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

438

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.559

439

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

440

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

441

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014, 2015

4.426

442

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2012

3.068

443

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.040

444

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

445

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.032

446

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.012

447

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2012

3.899

448

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

3.787

449

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

3.848

450

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

3.791

451

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.731

452

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

453

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

5.609

454

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.522

455

Porsche 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015 đời xe 2015

5.440

456

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

5.525

457

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2012

6.488

458

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013

6.465

459

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.365

460

Porsche 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.281

461

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.380

462

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2012

6.386

463

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

6.351

464

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

6.267

465

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2012

7.245

466

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013

7.215

467

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.255

468

Porsche 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.170

469

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

7.104

470

Porsche 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

7.018

471

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2015

7.129

472

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

473

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

474

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

3.124

475

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

3.466

476

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

477

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

478

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.241

479

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.129

480

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

481

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

482

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.543

483

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.453

484

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

485

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

486

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

487

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

6.464

488

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

489

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

490

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

491

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.908

492

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2016

5.276

493

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

494

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

495

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

496

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

497

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

498

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, 2014, đời xe 2014

4.426

499

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.357

500

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

501

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

502

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

503

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

4.510

504

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.411

505

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

506

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

507

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

508

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, đời xe 2014

5.923

509

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

5.952

510

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

511

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

512

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

513

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2014, 2015

6.252

514

Porsche Panamera GTS, 04 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

6.870

515

Porsche Macan, 05 chỗ, loại 1984 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

2.687

516

Porsche Macan S, 05 chỗ, loại 2997 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

3.197

517

Porsche Macan Turbo, 05 chỗ, loại 3604 cc, sản xuất năm 2014, 2015, đời xe 2015

4.296

518

Porsche Bentley Flying Spur, nhập khẩu, SX từ năm 2013 về sau

13.000

519

Porsche Continen Tal GT, nhập khẩu, SX từ năm 2013 về sau

13.800

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương