TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang31/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36



Phụ lục II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY

(Kèm theo Quyết định số 556 /QĐ-UBND ngày 10 tháng 3 năm 2015 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

ĐVT: Triệu đồng/xe

STT

Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất

Mức giá

Ghi chú

1

2

3

4

I

Xe máy do Trung Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

 

A

Loại xe dưới 50 cm3

5

 

I

Riêng các loại xe sau áp giá

 

 

1

CPI

6

 

2

SINDY I (kiểu VECPA)

7

 

3

SINDY II (kiểu VECPA)

9

 

B

Loại xe trên 50 cm3 đến 100 cm3

6

 

I

Xe do tập đoàn HONLEI

 

 

II

Xe do CTCP Xây lắp Điện máy

 

 

III

XE DO CÁC DN KHÁC

 

 

C

Loại xe > 100 cm3 đến 110cm3

7

 

I

Riêng các loại xe sau áp giá

 

 

1

SINOSTER

8

 

2

RETOT

9

 

3

FAS HION 125 HMKOREA, FAS HION TMKOREA

9

 

4

SAN DA, SHUZA

9

 

5

FAS HION SMKOREA

9

 

6

ELE GANT SAC; ELE GENT SAA

10

 

7

SUPER HA LIM

11

 

8

KYMCO DAN CE 110

12

 

9

Haojue HJ 110T-3

13

 

10

KYMCO DAN CC 110

14

 

11

KYMCO DAN CC 110D

14

 

12

KYMCO (NK)

50

 

13

DETECH, PAS HION 100, LAN DA, SI NO STIR

8

 

14

SO KY GO 110, LIPAN

8

 

15

ESPERO

8

 

16

KTAFU

8

 

17

DETECH (Kiểu DREAM 50 -100)

8

 

18

DETECH (Kiểu DREAM 110)

9

 

19

HAN LIM 100 Kiểu Best, LI PAM

9

 

20

SU PAT BK 100-110, RSII,

9

 

21

SINDY II (kiểu VECPA); RETOT

9

 

22

ZN 125T-K; ZN 125T-F

18

 

23

AIR BIETAT 108cc

37

 

Đ

Loại xe trên 110 cm3 đến 150 cm3

 

 

24

AVNUE

30

 

25

BACK KHAND II . 100, 110

6

 

26

BACK KHAND SPORT 100, 110

10

 

27

CPI 125

16

 

28

CPI BD125T-A xe tay ga

10

 

29

CM 125

6

 

30

CYGNUS-Z (nhập khẩu)

28

 

31

SUZUKI ADDRESS 125 (nhập khẩu)

40

 

32

DIAMOND BLUE 125 (nhập khẩu)

40

 

33

DIAMOND BLUE 125

16

 

34

DAEHAN

8

 

35

DYOR 150

13

 

36

ESH@

18

 

37

Hao JUE BELA 125

25

 

38

PS 150i

32

 

39

SH 150i (nhập khẩu)

36

 

40

PASHION 125 Xe ga

9

 

41

PASHION 125

22

 

42

PASHION 125-4

22

 

43

FIM-MAX 125

30

 

44

PASHION 125I

6

 

45

FU SIN C125-1

12

 

46

FU SIN C150

13

 

47

FU SIN - XSTAR

16

 

48

FUMA

30

 

49

HAE SUN

10

 

50

HONG KINH SPO WER

12

 

51

HON DA@ TREAM

29

 

52

HON DA RR 150 (WH-150-2)

35

 

53

TARANIS

30

 

54

INJECTION Shi 150

35

 

55

JOCKEI SR 125

29

 

56

JO JING - 125

30

 

57

JOXING(WT 125-3A)

29

 

58

LIPAN

8

 

59

LI SO HA KA 125-150

8

 

60

LI PAN 125

15

 

61

SCR 110 cc

35

 

62

SIGNAX 125

15

 

63

SU PHAT II

10

 

64

STAS

16

 

65

SDH TQ 125

30

 

66

SDH C125-S

12

 

67

XIONG SHI

13

 

68

ZN 125T-K; ZN 125T-F;

18

 

II

Xe máy do Hàn Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

 

69

CPI

8

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương