TỈnh thái nguyêN



tải về 4.47 Mb.
trang17/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.47 Mb.
#33857
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   36

III.5.5

LOẠI 3,5 TẤN

 

1603

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

219

1604

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn

239

1605

FAW CA1061XXYHK26L4

274

1606

FAW LZT3165PK2E3A95

418

1607

FAW LZT3253P1K2T1A91

788

1608

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

1609

FAW LZT5252GJBT1A92

1175

1610

FHT 3450T 85KW

284

1611

HONTA FHT980T

170

1612

FHT7900SX-TTC

260

1613

FHT7900SX-MB

298

III.5.6

LOẠI trên 5 đến 5,5 TẤN (NKTQ)

 

1614

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

1615

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

1616

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

336

1617

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

336

1618

FAW CAH1121K28K6R5

336

1619

FAW CAH1121K28K6R6

355

1620

FAW HT.MB-74

336

III.5.7

LOẠI 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)

 

1621

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

462

1622

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

462

1623

FAW HT.TTC-76

575

1624

FAW HT.MB -75 có mui

586

1625

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

558

1626

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

558

1627

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

III.5.8

LOẠI TỪ 11TẤN TRỞ LÊN (NKTQ)

 

1628

11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

895

1629

12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

883

1630

12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

885

1631

12 tấn có mui 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB

845

1632

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

1633

13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

885

1634

13,250 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1

845

1635

14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

1636

(206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

1637

16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

711

1638

17,190 tấn có mui 206KW FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1

902

1639

18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

1640

18 tấn 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.950

1641

18 tấn có mui 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.022

 

IV. XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

1642

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

119

1643

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70

150

1644

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

138

1645

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

1646

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2008)

770

1647

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2010)

845

1648

Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1

845

1649

Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW FAW CA6DL2-35E3F

987

1650

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1651

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

1652

Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

726

1653

Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS, ben đứng

807

1654

Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS, ben đứng

888

1655

213KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

1656

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

890

1657

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

1658

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

991

1659

Loại 258 KW FAW CA3312P2K2lT4E-350ps

1.145

1660

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1661

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

1.042

 

V. XE ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

 

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

1662

Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

475

1663

Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

537

1664

Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

1665

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

572

 

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

1666

Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1

534

1667

Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

1668

Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80

654

1669

Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

724

1670

Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)

798

 

VI. XE CHUYÊN DÙNG

 

VI.1

CHỞ XĂNG

 

1671

Loại 132KW LG5163GJP

770

1672

Loại 154KW LG5252GJP

891

1673

Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX

756

1674

Loại 162KW FHT-CA1258F1K2L11T1CX

920

1675

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

VI.2

CHỞ XI MĂNG

 

1676

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

1677

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

VI.3

CHỞ KHÍ

 

1678

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

VI.4

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

1679

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

1680

Loại FAW 228KW CA5253GJBA70

1.200

VI.5

XE PHUN NƯỚC

 

1681

Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)

505

1682

Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)

710

1683

Loại FAW 192KW CA5258 GPSC (16-20M3)

890

1684

Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN

946

1685

Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN

715

1686

Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN

941

1687

Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN

385

 

VII. XE KHÁCH KHÁC

 

1688

TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ

320

1689

Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ

305

1690

County 29 chỗ ngồi

820

1691

Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

1692

Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

250

1693

Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

179

1694

Uaz 31515 07 chỗ

200

 

VIII. XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI HIỆU

 

1695

Loại SYM T880 tải SC1-A

124

1696

Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

1697

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, có điều hòa)

159

1698

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, không điều hòa)

152

1699

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, có điều hòa)

155

1700

Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, không điều hòa)

147

1701

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, không điều hòa)

161

1702

Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, có điều hòa)

169

1703

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, không điều hòa

265

1704

Ô tô tải thùng kín SJI-B-TK, có điều hòa

280

1705

Loại SYM T880 tải SC1-B-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1706

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

1707

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

1708

Loại SYM T1000 kg SC2-A

172

1709

Loại SYM T1000 kg SC2-A2

166

1710

Loại SYT Sát xi tải SC2-B

166

1711

Loại SYT Sát xi tải SC2-B2

160

 


tải về 4.47 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương