|
A
|
Lấy và quản lý mẫu thử nghiệm
|
|
|
|
|
|
1
|
A1
|
Lấy mẫu dạng lỏng
|
|
x
|
|
|
|
2
|
A2
|
Lấy mẫu dạng rắn
|
|
x
|
|
|
|
3
|
A3
|
Lấy mẫu dạng huyền phù
|
|
x
|
|
|
|
4
|
A4
|
Giao nhận và mã hóa mẫu
|
x
|
|
|
|
|
5
|
A5
|
Bảo quản và lưu mẫu
|
|
x
|
|
|
|
6
|
A6
|
Thanh lý mẫu
|
x
|
|
|
|
|
|
B
|
Kiểm soát điều kiện thử nghiệm
|
|
|
|
|
|
7
|
B1
|
Kiểm soát điều kiện môi trường thử nghiệm
|
|
|
x
|
|
|
8
|
B2
|
Kiểm soát hóa chất thử nghiệm
|
|
|
|
x
|
|
9
|
B3
|
Kiểm soát hóa chất chuẩn trong thử nghiệm
|
|
|
|
x
|
|
10
|
B4
|
Kiểm soát thiết bị thử nghiệm
|
|
|
|
x
|
|
11
|
B5
|
Kiểm soát dụng cụ, phương tiện đo
|
|
|
|
x
|
|
12
|
B6
|
Kiểm soát phương pháp thử nghiệm
|
|
|
|
x
|
|
13
|
B7
|
Lập hồ sơ lý lịch thiết bị
|
|
|
|
x
|
|
|
C
|
Pha hóa chất thử nghiệm
|
|
|
|
|
|
14
|
C1
|
Pha dung dịch chất chuẩn
|
|
|
x
|
|
|
15
|
C2
|
Pha dung dịch hóa chất thông thường
|
|
|
x
|
|
|
16
|
C3
|
Pha dung dịch chất chỉ thị
|
|
|
x
|
|
|
|
D
|
Đánh giá chất lượng LTTP bằng PP cảm quan
|
|
|
|
|
|
17
|
D1
|
Đánh giá tổng quan bao bì sản phẩm
|
|
x
|
|
|
|
18
|
D2
|
Đánh giá trạng thái sản phẩm
|
|
|
x
|
|
|
19
|
D3
|
Đánh giá màu sắc sản phẩm
|
|
|
x
|
|
|
20
|
D4
|
Đánh giá mùi vị sản phẩm
|
|
|
x
|
|
|
21
|
D5
|
Đánh giá tạp chất sản phẩm
|
|
x
|
|
|
|
|
E
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP khối lượng
|
|
|
|
|
|
22
|
E1
|
Xác định độ ẩm
|
|
x
|
|
|
|
23
|
E2
|
Xác định khối lượng tịnh, tỉ lệ cái nước
|
x
|
|
|
|
|
24
|
E3
|
Xác định hàm lượng tro toàn phần
|
|
|
x
|
|
|
25
|
E4
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
|
|
|
x
|
|
|
26
|
E5
|
Xác định hàm lượng lipid
|
|
|
x
|
|
|
27
|
E6
|
Xác định hàm lượng xơ thô
|
|
|
x
|
|
|
|
F
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP thể tích
|
|
|
|
|
|
28
|
F1
|
Xác định hàm lượng đường khử
|
|
|
x
|
|
|
29
|
F2
|
Xác định hàm lượng đường chung
|
|
|
x
|
|
|
30
|
F3
|
Xác định hàm lượng carbohydrates
|
|
|
x
|
|
|
31
|
F4
|
Xác định hàm lượng tinh bột
|
|
|
x
|
|
|
32
|
F5
|
Xác định hàm lượng protein tổng số
|
|
|
x
|
|
|
33
|
F6
|
Xác định độ chua
|
|
|
x
|
|
|
34
|
F7
|
Xác định hàm lượng NaCl
|
|
|
x
|
|
|
35
|
F8
|
Xác định hàm lượng CO2
|
|
|
x
|
|
|
36
|
F9
|
Xác định hàm lượng Ca
|
|
|
x
|
|
|
|
G
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP vật lý
|
|
|
|
|
|
37
|
G1
|
Xác định tỷ trọng
|
|
x
|
|
|
|
38
|
G2
|
Xác định kích thước sản phẩm
|
|
x
|
|
|
|
39
|
G3
|
Xác định độ pH
|
|
|
x
|
|
|
40
|
G4
|
Xác định độ màu
|
|
|
x
|
|
|
41
|
G5
|
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan
|
|
|
x
|
|
|
42
|
G6
|
Xác định độ cồn
|
|
x
|
|
|
|
43
|
G7
|
Xác định độ nhớt
|
|
x
|
|
|
|
|
H
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP trắc quang
|
|
|
|
|
|
44
|
H1
|
Xác định hàm lượng đường khử bằng phương pháp trắc quang
|
|
|
|
x
|
|
45
|
H2
|
Xác định hàm lượng Phospho
|
|
|
|
x
|
|
46
|
H3
|
Xác định hàm lượng acid Sorbic
|
|
|
|
x
|
|
47
|
H4
|
Xác định hàm lượng acid Benzoic
|
|
|
|
|
x
|
48
|
H5
|
Xác định hàm lượng Nitrit
|
|
|
|
x
|
|
49
|
H6
|
Xác định hàm lượng Nitrat
|
|
|
|
|
x
|
50
|
H7
|
Xác định hàm lượng SO2
|
|
|
|
x
|
|
51
|
H8
|
Xác định hàm lượng SO42-
|
|
|
|
x
|
|
52
|
H9
|
Xác định độ đục
|
|
|
|
x
|
|
53
|
H10
|
Xác định hàm lượng acid Ascorbic
|
|
|
|
x
|
|
|
I
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
|
|
|
|
|
54
|
I1
|
Xác định hàm lượng Hg
|
|
|
|
|
x
|
55
|
I2
|
Xác định hàm lượng As
|
|
|
|
|
x
|
56
|
I3
|
Xác định hàm lượng Sn
|
|
|
|
|
x
|
57
|
I4
|
Xác định hàm lượng Cd
|
|
|
|
|
x
|
58
|
I5
|
Xác định hàm lượng Cu
|
|
|
|
|
x
|