59
|
I6
|
Xác định hàm lượng Fe
|
|
|
|
|
x
|
60
|
I7
|
Xác định hàm lượng Zn
|
|
|
|
|
x
|
61
|
I8
|
Xác định hàm lượng Pb
|
|
|
|
|
x
|
|
K
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng PP sắc ký giấy và sắc ký bản mỏng
|
|
|
|
|
|
62
|
K1
|
Xác định phẩm màu hữu cơ tan trong nước
|
|
|
|
|
x
|
63
|
K2
|
Xác định saccharin
|
|
|
|
|
x
|
|
L
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng LTTP bằng phương pháp HPLC, GC, GC/MS, LC/MS/MS
|
|
|
|
|
|
64
|
L1
|
Xác định Melamine
|
|
|
|
|
x
|
65
|
L2
|
Xác định 3-MCPD
|
|
|
|
|
x
|
66
|
L3
|
Xác định Aflatoxin
|
|
|
|
|
x
|
67
|
L4
|
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa thuộc nhóm Nitrofuran
|
|
|
|
|
x
|
68
|
L5
|
Xác định dư lượng Chloramphenicol
|
|
|
|
|
x
|
69
|
L6
|
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ
|
|
|
|
|
x
|
70
|
L7
|
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ
|
|
|
|
|
x
|
71
|
L8
|
Xác định hàm lượng vitamin D
|
|
|
|
|
x
|
72
|
L9
|
Xác định hàm lượng vitamin A
|
|
|
|
|
x
|
73
|
L10
|
Xác định hàm lượng vitamin E
|
|
|
|
|
x
|
74
|
L11
|
Xác định hàm lượng vitamin B1
|
|
|
|
|
x
|
|
M
|
Xác định chỉ tiêu vi sinh của LTTP
|
|
|
|
|
|
75
|
M1
|
Vô trùng điều kiện thử nghiệm vi sinh
|
|
x
|
|
|
|
76
|
M2
|
Pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh
|
|
x
|
|
|
|
77
|
M3
|
Duy trì chuẩn chính vi sinh
|
|
|
|
x
|
|
78
|
M4
|
Xác định tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
|
x
|
|
|
|
79
|
M5
|
Xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc
|
|
x
|
|
|
|
80
|
M6
|
Xác định Coliform tổng số
|
|
|
x
|
|
|
81
|
M7
|
Xác định E.coli
|
|
|
x
|
|
|
82
|
M8
|
Xác định Clostridium perfringens
|
|
|
x
|
|
|
83
|
M9
|
Xác định Salmonella
|
|
|
x
|
|
|
84
|
M10
|
Xác định Staphylococcus aureus
|
|
|
x
|
|
|
85
|
M11
|
Xác định Bacillus cereus
|
|
|
x
|
|
|
86
|
M12
|
Xác định Streptococcus
|
|
|
x
|
|
|
87
|
M13
|
Xác định Vibrio cholerae
|
|
|
x
|
|
|
88
|
M14
|
Xác định Vibrio parahaemolyticus
|
|
|
x
|
|
|
89
|
M15
|
Xác định Listeria monocytogenes
|
|
|
|
x
|
|
90
|
M16
|
Xác định Lactobacillus
|
|
|
|
x
|
|
91
|
M17
|
Xác định Enterobacteriaceae
|
|
|
|
x
|
|
|
N
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng đặc trưng của lương thực
|
|
|
|
|
|
92
|
N1
|
Xác định độ rỗng của khối hạt
|
|
x
|
|
|
|
93
|
N2
|
Xác định kích thước và tỉ lệ hạt nguyên vẹn
|
|
x
|
|
|
|
94
|
N3
|
Xác định hạt không hoàn thiện
|
x
|
|
|
|
|
95
|
N4
|
Xác định mức độ nhiễm côn trùng
|
|
x
|
|
|
|
96
|
N5
|
Xác định dung trọng
|
|
|
x
|
|
|
97
|
N6
|
Xác định khối lượng 1000 hạt
|
|
x
|
|
|
|
98
|
N7
|
Xác định mức xát của gạo
|
|
x
|
|
|
|
99
|
N8
|
Xác định tạp chất trong khối hạt
|
|
x
|
|
|
|
100
|
N9
|
Xác định hàm lượng, chất lượng gluten của bột mỳ
|
|
|
x
|
|
|
|
O
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng đặc trưng của rau quả và sản phẩm chế biến
|
|
|
|
|
|
101
|
O1
|
Xác định màu sắc của quả
|
|
|
x
|
|
|
102
|
O2
|
Xác định hàm lượng pectin
|
|
|
x
|
|
|
103
|
O3
|
Xác định hàm lượng acid dễ bay hơi
|
|
|
x
|
|
|
104
|
O4
|
Xác định hàm lượng acid tổng số
|
|
|
x
|
|
|
105
|
O5
|
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
|
|
|
|
x
|
|
106
|
O6
|
Xác định hàm lượng thịt quả
|
|
x
|
|
|
|
107
|
O7
|
Xác định nhiệt độ tâm sản phẩm rau quả lạnh đông
|
|
x
|
|
|
|
|
P
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng đặc trưng của bia, rượu, nước giải khát
|
|
|
|
|
|
108
|
P1
|
Xác định hàm lượng ester
|
|
|
x
|
|
|
109
|
P2
|
Xác định hàm lượng aldehyd
|
|
|
x
|
|
|
110
|
P3
|
Xác định hàm lượng rượu bậc cao
|
|
|
|
x
|
|
111
|
P4
|
Xác định hàm lượng methanol
|
|
|
|
x
|
|
112
|
P5
|
Xác định hàm lượng diacetyl
|
|
|
|
x
|
|
113
|
P6
|
Xác định độ đắng của bia
|
|
|
|
x
|
|
|
Q
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng đặc trưng của dầu, mỡ
|
|
|
|
|
|
114
|
Q1
|
Xác định chỉ số khúc xạ
|
|
x
|
|
|
|
115
|
Q2
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy
|
|
x
|
|
|
|
116
|
Q3
|
Xác định chỉ số acid
|
|
|
x
|
|
|
117
|
Q4
|
Xác định chỉ số Iod
|
|
|
x
|
|
|
118
|
Q5
|
Xác định chỉ số xà phòng
|
|
|
x
|
|
|
119
|
Q6
|
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
|
|
|
x
|
|
|
120
|
Q7
|
Xác định chỉ số peroxid
|
|
|
x
|
|
|
|
R
|
Xác định chỉ tiêu chất lượng đặc trưng của thủy sản, súc sản và sản phẩm chế biến
|
|
|
|
|
|
121
|
R1
|
Xác định NH3
|
|
|
x
|
|
|
122
|
R2
|
Xác định H2S
|
|
|
x
|
|
|
123
|
R3
|
Xác định hàm lượng Urea
|
|
|
|
x
|
|
124
|
R4
|
Xác định Natri borat
|
|
|
x
|
|
|
125
|
R5
|
Xác định hàm lượng Nitơ acid amin
|
|
|
x
|
|
|
126
|
R6
|
Xác định hàm lượng Nitơ amin ammoniac
|
|
|
x
|
|
|
127
|
R7
|
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
|
|
|
x
|
|
|
|
|