|
Phụ lục A
(Tham khảo)
Bảng A.1 - Danh mục chất thải nguy hại
|
trang | 2/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 1.16 Mb. | | #28119 |
| Điều hướng trang này:
- Mã CTNH 1) Tên chất thải 2)
- Tính chất nguy hại chính 6) Trạng thái (thể) tồn tại thông thường 7)
- 01 01 Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp hóa-lý 01 03
- 01 02 Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý 01 04
- 01 03 Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan 01 05
- 01 04 Chất thải từ quá trình lọc dầu 05 01
- 01 05 Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân 05 06
- 01 06 Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên 05 07
- 02 01 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit 06 01
- 02 02 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ 06 02
- 02 03 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại 06 03
- 02 04 Chất thải có chứa kim loại 06 04
- 02 05 Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải 06 05
- 02 06 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa lưu huỳnh, chế biến hóa chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh
- 02 07 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hóa hợp chất chứa halogen 06 07
- 02 08 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silicon và các dẫn xuất của silicon 06 08
- 02 09 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa photpho và chế biến hóa chất chứa photpho
- 02 10 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa nitơ, chế biến hóa chất chứa nitơ và sản xuất phân bón
- 02 11 Chất thải từ các quá trình chế biến hóa chất vô cơ khác 06 13
- 03 01 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ cơ bản 07 01
Phụ lục A
(Tham khảo)
Bảng A.1 - Danh mục chất thải nguy hại
Mã CTNH 1)
|
Tên chất thải 2)
(theo nguồn phát sinh)
|
Mã
EC 3)
|
Mã Basel
A/B 4)
|
Mã Basel
Y5)
|
Tính chất nguy hại chính 6)
|
Trạng thái (thể) tồn tại thông thường7)
|
01
|
Chất thải từ nghành thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản, dầu khí và than
|
|
|
|
|
|
01 01
|
Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp hóa-lý
|
01 03
|
|
|
|
|
01 01 01
|
Cặn thải có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua
|
01 03 04
|
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/bùn
|
01 01 02
|
Các loại cặn thải khác có chứa các thành phần nguy hại
|
01 03 05
|
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
01 01 03
|
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt
|
01 03 07
|
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
01 02
|
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý
|
01 04
|
|
|
|
|
01 02 01
|
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý
|
01 04 07
|
A1010
A1020
A1030
|
Từ Y22 đến Y31
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
01 03
|
Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan
|
01 05
|
|
|
|
|
01 03 01
|
Bùn thải và chất thải có chứa dầu từ quá trình khoan
|
01 05 05
|
A3020
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn/rắn/lỏng
|
01 03 02
|
Bùn thải và chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình khoan
|
01 05 06
|
A3020
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn/rắn/lỏng
|
01 04
|
Chất thải từ quá trình lọc dầu
|
05 01
|
|
|
|
|
01 04 01
|
Bùn thải từ thiết bị khử muối
|
05 01 02
|
A3010
|
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
01 04 02
|
Bùn đầy bể
|
05 01 03
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
01 04 03
|
Bùn thải chứa axit
|
05 01 04
|
A3010
A4060
|
Y9
|
AM, Đ, ĐS
|
Bùn
|
01 04 04
|
Dầu tràn
|
05 01 05
|
A3010
A3020
A4060
|
Y8
Y9
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
01 04 05
|
Bùn thải có chứa dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị
|
05 01 06
|
A3020
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
01 04 06
|
Các loại hắc ín thải
|
05 01 08
|
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/bùn
|
01 04 07
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
05 01 09
|
A3010
A3020
A3190
A4060
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
01 04 08
|
Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ
|
05 01 11
|
A4090
A2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
01 04 09
|
Dầu thải chứa axit
|
05 01 12
|
A4090
A2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
01 04 10
|
Vật liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng
|
05 01 15
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
01 05
|
Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân
|
05 06
|
|
|
|
|
01 05 01
|
Các loại hắc ín thải
|
05 06 03
|
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
01 06
|
Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên
|
05 07
|
|
|
|
|
01 06 01
|
Chất thải có chứa thủy ngân
|
05 07 01
|
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02
|
Chất thải từ ngành sản xuất hóa chất vô cơ
|
|
|
|
|
|
02 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit
|
06 01
|
|
|
|
|
02 01 01
|
Axit sunfuric và axit sunfurơ thải
|
06 01 01
|
A4090
|
Y34
|
AM, OH, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 01 02
|
Axit clohydric thải
|
06 01 02
|
A4090
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 01 03
|
Axit flohydric thải
|
06 01 03
|
A4090
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 01 04
|
Axit photphoric và axit photphorơ thải
|
06 01 04
|
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 01 05
|
Axit nitric và axit nitơ thải
|
06 01 05
|
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, N, OH, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 01 06
|
Các loại axit thải khác
|
06 01 06
|
A4090
B2120
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
02 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ
|
06 02
|
|
|
|
|
02 02 01
|
Natri hydroxit và kali hydroxit thải
|
06 02 04
|
A4090
B2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 02 02
|
Các loại bazơ thải khác
|
06 02 05
|
A4090
B2120
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại
|
06 03
|
|
|
|
|
02 03 01
|
Muối và dung dịch muối thải có chứa xyanua
|
06 03 11
|
A4050
|
Y33
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 03 02
|
Muối và dung dịch muối thải có chứa kim loại nặng
|
06 03 13
|
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/ỏng
|
02 03 03
|
Oxit kim loại thải có chứa kim loại nặng
|
06 03 15
|
A1010
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
02 04
|
Chất thải có chứa kim loại
|
06 04
|
|
|
|
|
02 04 01
|
Chất thải chứa asen
|
06 04 03
|
A1030
|
Y24
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 04 02
|
Chất thải chứa thủy ngân
|
06 04 04
|
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 04 03
|
Chất thải chứa các kim loại nặng khác
|
06 04 05
|
A1010
A1020
A1030
A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 05
|
Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải
|
06 05
|
|
|
|
|
02 05 01
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
06 05 02
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
02 06
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa lưu huỳnh, chế biến hóa chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh
|
06 06
|
|
|
|
|
02 06 01
|
Chất thải chứa hợp chất sunfua nguy hại
|
06 06 02
|
|
|
Đ, ĐS, AM
|
Rắn/lỏng
|
02 07
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hóa hợp chất chứa halogen
|
06 07
|
|
|
|
|
02 07 01
|
Chất thải có chứa amiăng từ quá trình điện phân
|
06 07 01
|
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 07 02
|
Than hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo
|
06 07 02
|
A4160
|
|
Đ
|
Rắn
|
02 07 03
|
Bùn thải bari sunphat có chứa thủy ngân
|
06 07 03
|
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
02 08
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silicon và các dẫn xuất của silicon
|
06 08
|
|
|
|
|
02 08 01
|
Chất thải có chứa silicon nguy hại
|
06 08 02
|
|
|
Đ, C
|
Rắng/lỏng
|
02 09
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa photpho và chế biến hóa chất chứa photpho
|
06 09
|
|
|
|
|
02 09 01
|
Chất thải có chứa hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của canxi chứa photpho
|
06 09 03
|
A4090
|
Y34
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
02 10
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất chứa nitơ, chế biến hóa chất chứa nitơ và sản xuất phân bón
|
06 10
|
|
|
|
|
02 10 01
|
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại
|
06 10 02
|
A4090
|
Y34
|
Đ, ĐS, C, AM
|
Rắn/lỏng
|
02 11
|
Chất thải từ các quá trình chế biến hóa chất vô cơ khác
|
06 13
|
|
|
|
|
02 11 01
|
Hóa chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit khác được thải bỏ
|
06 13 01
|
A3070
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
02 11 02
|
Than hoạt tính đã qua sử dụng
|
06 13 02
|
A4160
|
Y18
|
Đ, C
|
Rắn
|
02 11 03
|
Chất thải từ quá trình chế biến amiăng
|
06 13 04
|
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
02 11 04
|
Bồ hóng
|
06 13 05
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03
|
Chất thải từ nghành sản xuất hóa chất hữu cơ
|
|
|
|
|
|
03 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ cơ bản
|
07 01
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|