TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 6706 : 2009



tải về 1.16 Mb.
trang3/9
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích1.16 Mb.
#28119
1   2   3   4   5   6   7   8   9

03 01 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 01 01

A3080

A3170


Y40

Đ, C

Lỏng

03 01 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 01 03

A3150

Y40

Y41


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 01 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 01 04

A3140

Y40

Y42


Đ, C

Lỏng

03 01 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07 01 07

A3160

A3170


A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

03 01 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 01 08

A3070

A3130


A3190

Y6

Đ

Rắn/lỏng

03 01 06

Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 01 09

A3160

A3170


Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 01 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 01 10

A3070

A3130





Đ, ĐS

Rắn

03 01 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 01 11




Y18

Đ, ĐS

Bùn

03 02

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo

07 02













03 02 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước.

07 02 01

A3070

A3080


Y39

Y40


Đ, C

Lỏng

03 02 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 02 03

A3070

A3080


A3150

Y39

Y40


Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

03 02 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 02 04

A3070

A3080


A3140

Y39

Y40


Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

03 02 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa cá hợp chất halogen

07 02 07

A3160

A3170


A3190

Y41

Y45


Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 02 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 02 08

A3070

A3160


A3190

Y39

Y42


Đ

Rắn/Lỏng

03 02 06

Chất hập thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 02 09

A3160

A3170


Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 02 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 02 10

A3070

A3160


Y39

Y42


Đ, ĐS

Rắn

03 02 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 02 11

A3070

A3080


Y18

Đ, ĐS

Bùn

03 02 09

Chất phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại

07 02 14




Y38

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 02 10

Chất thải có chứa silicon nguy hại

07 02 16







Đ, ĐS, C

Rắn/Lỏng

03 03

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ và vô cơ

07 03













03 03 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 03 01

A3080

Y40

Đ, C

Lỏng

03 03 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 03 03

A3080

A3150


Y40

Y41


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 03 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 03 04

A3080

A3140


Y40

Y42


Đ, ĐS,C

Lỏng

03 03 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07 03 07

A3160

A3170


A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 03 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 03 08

A3070

A3160


A3190

Y39

Y42


Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 03 06

Chất hấp phụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 03 09

A3160

A3170


Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 03 07

Các loại chất hấp phụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 03 10

A3070

A3160


Y39

Y42


Đ, ĐS

Rắn

03 03 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 03 11




Y18

Đ, ĐS

Bùn

03 04

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ khác

07 04













03 04 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 04 01

A4030

A4040


Y4

Y5


Đ, C

Lỏng

03 04 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 04 03

A3150

A4030


A4040

Y4

Y5

Y41



Đ, ĐS, C

Lỏng

03 04 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 04 04

Y3140

A4030


Y4040

Y4

Y5

Y39



Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

03 04 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07 04 07

A3160

A3170


A3190

Y4

Y5

Y45



Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 04 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 04 08

A3070

A3160


A3190

Y4

Y5


Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 04 06

Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 04 09

A3160

A3170


Y4

Y5

Y45



Đ, ĐS

Rắn

03 04 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 04 10

A3070

A3160


Y4

Y5


Đ, ĐS

Rắn

03 04 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 04 11

A4030

A4040


Y18

Đ, ĐS

Bùn

03 04 09

Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại

07 04 13

A4030

A4040


Y4

Y5


Đ, ĐS

Rắn

03 05

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng dược phẩm

07 05













03 05 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 05 01

A4010

Y3

Đ, C

Lỏng

03 05 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 05 03

A3150

A4010


Y3

Y41


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 05 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 05 04

A3140

A4010


Y3

Y42


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 05 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen

07 05 07

A3160

A3190


A4010

Y3

Y45


Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 05 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 05 08

Y3190

Y4010


Y3

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 05 06

Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 05 09

A4010

Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 05 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 05 10

A4010

Y3

Đ, ĐS

Rắn

03 05 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 05 11

A4010

Y3

A18


Đ, ĐS

Bùn

03 05 09

Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại

07 05 13

A4010

Y3

Đ, ĐS

Rắn

03 06

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm

07 06













03 06 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 06 01

A3080

Y40

Đ, C

Lỏng

03 06 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 06 03

A3150

Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

03 06 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 06 04

A3140

Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

03 06 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen

07 06 07

A3160

A3170


A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 06 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 06 08

A3070

A3190





Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 06 06

Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 06 09

A3160

A3170


Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 06 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 06 10

A3070




Đ, ĐS

Rắn

03 06 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 06 11




Y18

Đ, ĐS

Bùn

03 07

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất tinh khiết và các hóa phẩm khác

07 07













03 07 01

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước

07 07 01

A3080

A3170


Y40

Đ, C

Lỏng

03 07 02

Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ

07 07 03

A3150

Y40

Y41


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 07 03

Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07 07 04

A3140

Y40

Y42


Đ, ĐS, C

Lỏng

03 07 04

Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen

07 07 07

A3160

A3170


A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 07 05

Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07 07 08

A3070

A3190


Y6

Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

03 07 06

Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07 07 09

A3160

A3170


Y45

Đ, ĐS

Rắn

03 07 07

Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07 07 10

A3070




Đ, ĐS

Rắn

03 07 08

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07 07 11




Y18

Đ, ĐS

Bùn


tải về 1.16 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương