|
|
trang | 3/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 1.16 Mb. | | #28119 |
| Điều hướng trang này:
- 03 02 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo 07 02
- 03 03 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ và vô cơ 07 03
- 03 04 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ khác
- 03 05 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng dược phẩm 07 05
- 03 06 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
- 03 07 Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất tinh khiết và các hóa phẩm khác 07 07
03 01 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 01 01
|
A3080
A3170
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 01 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 01 03
|
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 01 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 01 04
|
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 01 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
|
07 01 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
03 01 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 01 08
|
A3070
A3130
A3190
|
Y6
|
Đ
|
Rắn/lỏng
|
03 01 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 01 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 01 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 01 10
|
A3070
A3130
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 01 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 01 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo
|
07 02
|
|
|
|
|
03 02 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước.
|
07 02 01
|
A3070
A3080
|
Y39
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 02 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 02 03
|
A3070
A3080
A3150
|
Y39
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 02 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 02 04
|
A3070
A3080
A3140
|
Y39
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 02 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa cá hợp chất halogen
|
07 02 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y41
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 02 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 02 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ
|
Rắn/Lỏng
|
03 02 06
|
Chất hập thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 02 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 02 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 02 10
|
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 02 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 02 11
|
A3070
A3080
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 02 09
|
Chất phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại
|
07 02 14
|
|
Y38
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 02 10
|
Chất thải có chứa silicon nguy hại
|
07 02 16
|
|
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/Lỏng
|
03 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ và vô cơ
|
07 03
|
|
|
|
|
03 03 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 03 01
|
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 03 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 03 03
|
A3080
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 03 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 03 04
|
A3080
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, ĐS,C
|
Lỏng
|
03 03 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
|
07 03 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 03 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 03 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 03 06
|
Chất hấp phụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 03 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 03 07
|
Các loại chất hấp phụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 03 10
|
A3070
A3160
|
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 03 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 03 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 04
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ khác
|
07 04
|
|
|
|
|
03 04 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 04 01
|
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 04 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 04 03
|
A3150
A4030
A4040
|
Y4
Y5
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 04 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 04 04
|
Y3140
A4030
Y4040
|
Y4
Y5
Y39
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 04 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen
|
07 04 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 04 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 04 08
|
A3070
A3160
A3190
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 04 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 04 09
|
A3160
A3170
|
Y4
Y5
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 04 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 04 10
|
A3070
A3160
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 04 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 04 11
|
A4030
A4040
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 04 09
|
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại
|
07 04 13
|
A4030
A4040
|
Y4
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 05
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng dược phẩm
|
07 05
|
|
|
|
|
03 05 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 05 01
|
A4010
|
Y3
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 05 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 05 03
|
A3150
A4010
|
Y3
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 05 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 05 04
|
A3140
A4010
|
Y3
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 05 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen
|
07 05 07
|
A3160
A3190
A4010
|
Y3
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 05 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 05 08
|
Y3190
Y4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 05 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 05 09
|
A4010
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 05 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 05 10
|
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 05 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 05 11
|
A4010
|
Y3
A18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 05 09
|
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại
|
07 05 13
|
A4010
|
Y3
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 06
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
|
07 06
|
|
|
|
|
03 06 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 06 01
|
A3080
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 06 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 06 03
|
A3150
|
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 06 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 06 04
|
A3140
|
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 06 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen
|
07 06 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 06 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 06 08
|
A3070
A3190
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 06 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 06 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 06 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 06 10
|
A3070
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 06 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 06 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
03 07
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất tinh khiết và các hóa phẩm khác
|
07 07
|
|
|
|
|
03 07 01
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước
|
07 07 01
|
A3080
A3170
|
Y40
|
Đ, C
|
Lỏng
|
03 07 02
|
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ
|
07 07 03
|
A3150
|
Y40
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 07 03
|
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác
|
07 07 04
|
A3140
|
Y40
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
03 07 04
|
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen
|
07 07 07
|
A3160
A3170
A3190
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 07 05
|
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác
|
07 07 08
|
A3070
A3190
|
Y6
|
Đ, ĐS
|
Rắn/Lỏng
|
03 07 06
|
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen
|
07 07 09
|
A3160
A3170
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 07 07
|
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác
|
07 07 10
|
A3070
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
03 07 08
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
07 07 11
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|