Chất thải từ nghành sản xuất vật liệu xây dựng và thủy tinh
06 01
Chất thải từ quá trình sản xuất thủy tinh và sản phẩm thủy tinh
10 11
06 01 01
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ hỗn hợp chuẩn bị trước quá trình xử lý nhiệt
10 11 09
A1010
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
06 01 02
Bột hoặc vụn thủy tinh thải có chứa kim loại nặng (ví dụ từ ống phóng catot)
10 11 11
A1010
A1020
Y26
Y29
Y31
Đ, ĐS
Rắn
06 01 03
Bùn nghiền và đánh bóng thủy tinh có chứa các thành phần nguy hại
10 11 13
A1010
Y18
Đ
Bùn
06 01 04
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10 11 15
A1010
A4100
Y18
Đ
Rắn
06 01 05
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10 11 17
A1010
A4100
Y18
Đ, ĐS
Bùn/rắn
06 01 07
Cặn rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
10 11 19
A1010
Y18
Đ, ĐS
Rắn
06 02
Chất thải từ quá trình sản xuất hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm ốp lát và các sản phẩm xây dựng khác
10 12
06 02 01
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10 12 09
A4100
Y18
Y22
Y31
Đ
Rắn
06 02 02
Chất thải có chứa kim loại nặng từ quá trình tráng men, mài bóng
10 12 11
A1010
A1020
Từ Y22 đến Y31
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
06 03
Chất thải từ quá trình sản xuất xi măng, vôi, thạch cao và các sản phẩm của chúng
10 13
06 03 01
Chất thải có chứa amiăng từ quá trình sản xuất xi măng amiăng
10 13 09
Y36
Đ, ĐS
Rắn
06 03 02
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
10 13 12
A4100
Y18
Đ, ĐS
Rắn
07
Chất thải từ quá trình xử lý, che phủ bề mặt, tạo hình kim loại và các vật liệu khác
07 01
Chất thải từ quá trình xử lý hóa học, che phủ bề mặt kim loại và các vật liệu khác (ví dụ quá trình mạ điện, tráng kem, tẩy axit/bazơ, khắc axit, photphat hóa, tẩy mỡ nhờn bằng kiềm, anot hóa)
11 01
07 01 01
Axit tẩy thải
11 01 05
A4090
Y17
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
07 01 02
Các loại axit thải khác
11 01 06
A4090
Y17
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
07 01 03
Bazơ tẩy thải
11 01 07
A4090
Y17
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
07 01 04
Bùn thải của quá trình photphat hóa
11 01 08
A3130
Y17
Đ, AM
Bùn
07 01 05
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại
11 01 09
Y17
Y18
Đ, ĐS
Bùn/rắn
07 01 06
Dung dịch nước tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại
11 01 11
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Lỏng
07 01 07
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình tẩy mỡ nhờn
11 01 13
Y35
AM, Đ, ĐS
Lỏng
07 01 08
Bùn thải hoặc dung dịch rửa giải/tách rửa (eluate) có chứa các thành phần nguy hại từ hệ thống màng hoặc hệ thống trao đổi ion
11 01 15
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Bùn/lỏng
07 01 09
Nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng hoặc đã bão hòa
11 01 16
Y17
Y18
Đ, ĐS
Rắn
07 01 10
Các chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại
11 01 98
Y17
Y18
AM, Đ, ĐS
Rắn/lỏng
07 02
Chất thải từ quá trình mạ điện
11 05
07 02 01
Chất thải từ quá trình xử lý khí thải
11 05 03
Y18
Đ, ĐS
Rắn/lỏng/bùn
07 02 02
Chất thải từ quá trình tráng rửa, làm sạch bề mặt
11 05 04
Y21
Y23
Đ, ĐS, AM
Lỏng/bùn
07 02 03
Nước thải từ quá trình mạ điện
Y21
Y22
Y23
Y33
Đ, ĐS
Lỏng
07 03
Chất thải từ quá trình tạo hình và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại và nhựa
12 01
07 03 01
Dầu máy gốc khoáng có chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng
12 01 06
A3150
Y8
Y45
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 03 02
Dầu máy gốc khoáng không chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng
12 01 07
A3140
Y8
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 03 03
Nhũ tương và dung dịch thải có chứa hợp chất halogen từ quá trình gia công cơ khí
12 01 08
A4060
A3150
Y9
Y17
Y45
Đ, ĐS
Lỏng
07 03 04
Nhũ tương và dung dịch thải không có chứa hợp chất halogen từ quá trình gia công cơ khí
12 01 09
A4060
A3140
Y9
Y17
Đ, ĐS
Lỏng
07 03 05
Dầu máy tổng hợp thải
12 01 10
A4060
Y9
Đ, ĐS, C
Lỏng
07 03 06
Sáp và mỡ đã qua sử dụng
12 01 12
Y17
Đ, ĐS, C
Rắn
07 03 07
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình gia công cơ khí
12 01 14
Y9
Y17
Đ
Bùn
07 03 08
Các vật liệu mài mòn thải có chứa các thành phần nguy hại (xỉ đồng, cát …)
12 01 16
Y17
Y18
Đ
Rắn
07 03 09
Bùn thải kim loại (nghiền, mài) có chứa dầu
12 01 18
Y9
Y17
Đ
Bùn
07 03 10
Vật liệu và vật thể mài đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
12 01 20
Y17
Y18
Đ
Rắn
07 04
Chất thải từ quá trình tẩy mỡ nhờn bằng nước và hơi
12 03
07 04 01
Dung dịch nước tẩy rửa thải
12 02 01
Y9
Đ, AM
Lỏng
07 04 02
Chất thải quá trình tẩy mỡ nhờn bằng hơi
12 02 02
Y9
Đ, C
Lỏng
08
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm che phủ (sơn, véc ni, men thủy tinh), chất kết dính, chất bịt kín và mực in
08 01
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng sơn và véc ni
08 01
08 01 01
Sơn và véc ni thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 01 11
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
C, Đ, ĐS
Lỏng
08 01 02
Bùn thải chứa sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 01 13
08 01 15
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS
Bùn
08 01 03
Chất thải từ quá trình cạo, bóc tách sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 01 17
A3070
A3080
A3140
A3150
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Rắn/lỏng
08 01 04
Huyền phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 01 19
A3070
A3080
A3140
A3150
Y9
Y12
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 01 05
Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni thải
08 01 21
Y12
Y41
Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 02
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng mực in
08 03
08 02 01
Mực in thải có chứa các thành phần nguy hại
08 03 12
A4070
Y12
Đ, ĐS
Rắn/lỏng
08 02 02
Bùn mực thải có chứa các thành phần nguy hại
08 03 14
A4070
Y12
Đ, ĐS
Bùn
08 02 03
Dung dịch khắc axit thải
08 02 16
A4090
A2120
Y34
AM, Đ, ĐS
Lỏng
08 02 04
Hộp mực in thải có chứa các thành phần nguy hại
08 03 17
Y12
Đ, ĐS
Rắn
08 02 05
Dầu phân tán (disperse oil) thải
08 03 19
A3140
A3150
Y9
Đ, ĐS
Lỏng
08 03
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng, chất kết dính và chất bịt kín (kể cả sản phẩm chống thấm)
08 04
08 03 01
Chất kết dính và chất bịt kín thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 04 09
A3050
A3070
A3080
A3140
A3150
Y13
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Lỏng
08 03 02
Bùn thải chứa chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác
08 04 11
08 04 13
A3070
A3080
A3140
A3150
Y13
Từ Y39 đến Y42
Đ, ĐS, C
Bùn
08 03 03
Nước thải chứa chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác