04
Chất thải từ ngành nhiệt điện và các quá trình nhiệt khác
|
|
|
|
|
|
04 01
|
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện
|
10 01
|
|
|
|
|
04 01 01
|
Bụi lò hơi và tro bay có chứa dầu
|
10 01 04
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
04 01 02
|
Axit sunfuric thải
|
10 01 09
|
A4090
|
Y34
|
AM, Đ
|
Lỏng
|
04 01 03
|
Tro bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương
|
10 01 13
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS, AM
|
Rắn
|
04 02
|
Chất thải từ các cơ sở đốt khác
|
10 01
|
|
|
|
|
04 02 01
|
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu hủy
|
10 01 14
|
A4100
|
A18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
04 02 02
|
Tro bay có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu hủy
|
10 01 16
|
A4100
|
A18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
04 02 03
|
Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
|
10 01 18
|
A4100
|
A18
|
Đ, ĐS
|
Rắn, lỏng
|
04 02 04
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
10 01 20
|
|
A18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
04 02 05
|
Bùn thải pha loãng trong nước có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh lò hơi
|
10 01 22
|
|
A18
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn
|
05
|
Chất thải từ ngành luyện kim
|
|
|
|
|
|
05 01
|
Chất thải từ ngành công nghiệp ngang thép
|
10 02
|
|
|
|
|
05 01 01
|
Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
|
10 02 07
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 01 02
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 02 11
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
05 01 03
|
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
|
10 02 13
|
|
Y18
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn/rắn
|
05 02
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện nhôm
|
10 03
|
|
|
|
|
05 02 01
|
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp
|
10 03 04
|
B2100
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 02 02
|
Xỉ muối từ quá trình sản xuất thứ cấp
|
10 03 08
|
B2100
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 02 03
|
Xỉ đen từ quá trình sản xuất thứ cấp
|
10 03 09
|
B2100
|
Y32
Y33
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
05 02 04
|
Váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
|
10 03 15
|
B1100
|
Y15
|
C, Đ, ĐS
|
Lỏng/bùn
|
05 02 05
|
Chất thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot
|
10 03 17
|
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐT
|
Rắn
|
05 02 06
|
Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 03 19
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 02 07
|
Các loại bụi và hạt (kể cả bụi nghiền bi) có chứa các thành phần nguy hại
|
10 03 21
|
B2100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 02 08
|
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 03 23
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 02 09
|
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 03 25
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn/rắn
|
05 02 10
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 03 27
|
A4060
|
Y9
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
05 02 11
|
Chất thải từ quá trình xử lý xỉ muối và xỉ đen có chứa các thành phần nguy hại
|
10 03 29
|
B2100
|
Y18
|
Đ, ĐS, C, AM
|
Rắn/lỏng
|
05 03
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện chì
|
10 04
|
|
|
|
|
05 03 01
|
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
|
10 04 01
|
A1010
A1020
|
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 03 02
|
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
|
10 04 02
|
A1010
A1020
|
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 03 03
|
Bụi khí thải
|
10 04 04
|
A1010
A1020
|
Y18
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 03 04
|
Các loại bụi và hạt khác
|
10 04 05
|
A1010
A1020
|
Y18
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 03 05
|
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
|
10 04 06
|
A1010
A1020
A4100
|
Y18
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 03 06
|
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
|
10 04 07
|
A1010
A1020
A4100
|
Y18
Y31
|
Đ, ĐS
|
Bùn/rắn
|
05 03 07
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 04 09
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
05 04
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện kẽm
|
10 05
|
|
|
|
|
05 04 01
|
Bụi khí thải
|
10 05 03
|
B1010
B1080
|
Y18
Y23
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 04 02
|
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
|
10 05 05
|
B1010
B1080
|
Y18
Y23
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 04 03
|
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
|
10 05 06
|
B1010
B1080
B1220
|
Y18
Y23
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn/rắn
|
05 04 04
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 05 08
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
05 04 05
|
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
|
10 05 10
|
B1010
B1080
B1100
B1220
|
Y15
Y23
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
05 05
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện đồng
|
10 06
|
|
|
|
|
05 05 01
|
Bụi khí thải
|
10 06 03
|
A1100
|
Y18
Y22
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 05 02
|
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
|
10 06 06
|
A1100
A4100
|
Y18
Y22
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 05 03
|
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
|
10 06 07
|
A1100
A4100
B1010
|
Y18
Y22
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn/rắn
|
05 05 04
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 06 09
|
A4060
|
Y9
Y18
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
05 06
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện vàng bạc và platin
|
10 07
|
|
|
|
|
05 06 01
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 07 07
|
A4060
|
Y9
Y18
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
05 07
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện các kim loại màu khác
|
10 08
|
|
|
|
|
05 07 01
|
Xỉ muối từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp
|
10 08 08
|
|
Y32
Y33
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
05 07 02
|
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước
|
10 08 10
|
|
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
05 07 03
|
Chất thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot
|
10 08 12
|
A3190
|
Y11
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 07 04
|
Bụi khí thải có chứa các chất nguy hại
|
10 08 15
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 07 05
|
Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải
|
10 08 17
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS, AM
|
Bùn/rắn
|
05 07 06
|
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát
|
10 08 19
|
A4060
|
Y9
Y18
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
05 08
|
Chất thải từ quá trình đúc kim loại đen
|
10 09
|
|
|
|
|
05 08 01
|
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
|
10 09 07
|
A3070
|
Y39
|
Đ
|
Rắn
|
05 08 02
|
Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 09 09
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 08 03
|
Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại
|
10 09 11
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 08 04
|
Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 09 13
|
A3070
|
Y39
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
05 08 05
|
Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 09 15
|
A3140
A3150
|
Y41
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
05 09
|
Chất thải từ quá trình đúc kim loại màu
|
10 10
|
|
|
|
|
05 09 01
|
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại
|
10 10 07
|
A3070
|
Y39
|
Đ
|
Rắn
|
05 09 02
|
Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 10 09
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 09 03
|
Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại
|
10 10 11
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
05 09 04
|
Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 10 13
|
A3070
|
Y39
|
Đ
|
Rắn/lỏng
|
05 09 05
|
Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại
|
10 10 15
|
A3140
A3150
|
Y41
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
05 10
|
Chất thải từ quá trình thủy luyện kim loại màu
|
11 02
|
|
|
|
|
05 10 01
|
Bùn thải từ thủy luyện kẽm
|
11 02 02
|
A1070
A1080
|
Y23
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
05 10 02
|
Chất thải từ quá trình thủy luyện đồng có chứa các thành phần nguy hại
|
11 02 05
|
A1110
A1120
|
Y22
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
05 10 03
|
Các loại chất thải khác có chứa các chất nguy hại
|
11 02 07
|
|
Từ Y22 đến Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng/bùn
|
|