09
Chất thải từ nghành chế biến gỗ, sản xuất các sản phẩm gỗ, giấy và bột giấy
|
|
|
|
|
|
09 01
|
Chất thải từ quá trình chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ
|
03 01
|
|
|
|
|
09 01 01
|
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn có chứa các thành phần nguy hại
|
03 01 04
|
|
Y5
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
09 02
|
Chất thải từ quá trình bảo quản gỗ
|
03 02
|
|
|
|
|
09 02 01
|
Các chất bảo quản gỗ hữu cơ không chứa hợp chất halogen thải
|
03 02 01
|
A4040
|
Y5
Y39
Y42
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
09 02 02
|
Các chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ clo thải
|
03 02 02
|
A4040
|
Y5
Y39
Y41
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
09 02 03
|
Các chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ kim thải
|
03 02 03
|
A4040
|
Y5
Y19
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
09 02 04
|
Các chất bảo quản gỗ vô cơ thải
|
03 02 04
|
A4040
|
Y5
Y21
Y24
Y29
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
09 02 05
|
Các loại chất bảo quản gỗ thải khác có chứa các thành phần nguy hại
|
03 02 05
|
A4040
|
Y39
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
10
|
Chất thải từ nghành chế biến da, lông và Dệt nhuộm
|
|
|
|
|
|
10 01
|
Chất thải từ ngành chế biến da và lông
|
04 01
|
|
|
|
|
10 01 01
|
Chất thải có chứa dung môi từ quá trình tẩy mỡ nhờn
|
04 01 03
|
A3140
A3150
|
Y41
Y42
|
Đ, C
|
Lỏng
|
10 01 02
|
Da thú có chứa các thành phần nguy hại thải bỏ từ quá trình thuộc da
|
|
A3090
A3110
|
Y21
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
10 02
|
Chất thải từ ngành dệt nhuộm
|
04 02
|
|
|
|
|
10 02 01
|
Chất thải từ quá trình hồ vải có chứa dung môi hữu cơ
|
04 02 14
|
A3140
A3150
|
Y41
Y42
|
Đ, C
|
Lỏng
|
10 02 02
|
Phẩm mầu và chất nhuộm thải có chứa các thành phần nguy hại
|
04 02 16
|
A1040
|
Y12
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
10 02 03
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải
|
04 02 19
|
A4070
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
10 02 04
|
Nước thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình nhuộm
|
|
A4070
|
Y12
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
11
|
Chất thải xây dựng và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm)
|
|
|
|
|
|
11 01
|
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải
|
17 01
|
|
|
|
|
11 01 01
|
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải (hỗn hợp hay phân lập) có chứa các thành phần nguy hại
|
17 01 06
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 02
|
Gỗ, thủy tinh và nhựa thải
|
17 02
|
|
|
|
|
11 02 01
|
Thủy tinh, nhựa và gỗ thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần nguy hại
|
17 02 04
|
A2010
A3180
|
Y5
Y10
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 03
|
Hỗn hợp bitum, nhựa than đá và sản phẩm có hắc ín thải
|
17 03
|
|
|
|
|
11 03 01
|
Hỗn hợp bitum có chứa nhựa than đá thải
|
17 03 01
|
A3010
A3070
|
Y11
Y39
|
Đ, AM, C
|
Rắn
|
11 03 02
|
Nhựa than đá và các sản phẩm có hắc ín thải
|
17 03 03
|
A3070
A3190
|
Y11
|
Đ, AM, C
|
Rắn
|
11 04
|
Kim loại (kể cả hợp kim của chúng) thải
|
17 04
|
|
|
|
|
11 04 01
|
Phế thải kim loại bị nhiễm các thành phần nguy hại
|
17 04 09
|
A1010
A1020
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 04 02
|
Cáp kim loại thải có chứa dầu, nhựa than đá và các thành phần nguy hại khác
|
17 04 10
|
A1010
A1020
A3070
A3180
|
Y8
Y10
Y11
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn
|
11 05
|
Đất (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm), đá và bùn nạo vét
|
17 05
|
|
|
|
|
11 05 01
|
Đất đá thải có chứa các thành phần nguy hại
|
17 05 03
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 05 02
|
Bùn đất nạo vét có chứa các thành phần nguy hại
|
17 05 05
|
|
|
Đ, ĐS
|
Bùn/rắn
|
11 06
|
Vật liệu cách nhiệt và vật liệu xây dựng có chứa amiăng thải
|
17 06
|
|
|
|
|
11 06 01
|
Vật liệu cách nhiệt có chứa amiăng thải
|
17 06 01
|
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 06 02
|
Các loại vật liệu cách nhiệt thải khác có chứa hay bị nhiễm các thành phần nguy hại
|
17 06 03
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 06 03
|
Vật liệu xây dựng thải có chứa amiăng
|
17 06 05
|
A2050
|
Y36
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 07
|
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải
|
17 08
|
|
|
|
|
11 07 01
|
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải có chứa các thành phần nguy hại
|
17 08 01
|
|
|
Đ
|
Rắn
|
11 08
|
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác
|
17 09
|
|
|
|
|
11 08 01
|
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa thủy ngân
|
17 09 01
|
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 08 02
|
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa PCB (ví dụ chất bịt kín chứa PCB, chất rải sàn gốc nhựa có chứa PCB, tụ điện chứa PCB)
|
17 09 02
|
|
Y10
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
11 08 03
|
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác (kể cả hỗn hợp chất thải) có chứa các thành phần nguy hại
|
17 09 03
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12
|
Chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý, tiêu hủy chất thải, xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp
|
|
|
|
|
|
12 01
|
Chất thải từ quá trình thiêu hủy hoặc nhiệt phân chất thải
|
19 01
|
|
|
|
|
12 01 01
|
Bã lọc từ quá trình xử lý khí thải
|
19 01 05
|
A4100
|
Y18
|
Đ
|
Rắn
|
12 01 02
|
Nước thải từ quá trình xử lý khí và các loại nước thải khác
|
19 01 06
|
A4100
|
|
Đ
|
Lỏng
|
12 01 03
|
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải
|
19 01 07
|
A4100
|
Y18
|
Đ
|
Rắn
|
12 01 04
|
Than hoạt tính đã qua sử dụng từ quá trình xử lý khí thải
|
19 01 10
|
A4160
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 01 05
|
Xỉ và tro đáy có chứa các thành phần nguy hại
|
19 01 11
|
A4100
|
Y18
|
Đ
|
Rắn
|
12 01 06
|
Tro bay có chứa các thành phần nguy hại
|
19 01 13
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 01 07
|
Bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại
|
19 01 15
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 01 08
|
Chất thải nhiệt phân có chứa các thành phần nguy hại
|
19 01 17
|
A4100
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 02
|
Chất thải từ quá trình xử lý hóa-lý chất thải (kể cả các quá trình xử lý crom, xử lý xyanua, trung hòa)
|
19 02
|
|
|
|
|
12 02 01
|
Chất thải tiền trộn có chứa ít nhất một loại chất thải nguy hại
|
19 02 04
|
|
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
12 02 02
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý hóa-lý
|
19 02 05
|
A4090
|
Y18
|
AM, Đ, ĐS
|
Bùn
|
12 02 03
|
Dầu và chất cô từ quá trình phân tách
|
19 02 07
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
12 02 04
|
Chất thải lỏng dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại
|
19 02 08
|
A4070
|
|
C, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
12 02 05
|
Chất thải rắn dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại
|
19 02 09
|
A4070
|
|
C, Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 02 06
|
Các loại chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại
|
19 02 11
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
12 03
|
Chất thải đã được ổn định hóa/hóa rắn 1
|
19 03
|
|
|
|
|
12 03 01
|
Chất thải nguy hại đã được ổn định hóa một phần2
|
19 03 04
|
|
|
Đ
|
Lỏng/bùn
|
12 03 02
|
Chất thải nguy hại đã được hóa rắn
|
19 03 06
|
|
|
Đ
|
Rắn
|
12 04
|
Chất thải được thủy tinh hóa và chất thải từ quá trình thủy tinh hóa
|
19 04
|
|
|
|
|
12 04 01
|
Tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải
|
19 04 02
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 04 02
|
Chất thải rắn chưa được thủy tinh hóa
|
19 04 03
|
|
Y18
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 05
|
Nước rỉ rác
|
19 07
|
|
|
|
|
12 05 01
|
Nước rỉ rác có chứa các thành phần nguy hại
|
19 07 02
|
|
|
LN, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
12 06
|
Chất thải từ trạm xử lý nước thải
|
19 08
|
|
|
|
|
12 06 01
|
Nhựa trao đổi ion đã bão hòa hay đã qua sử dụng
|
19 08 06
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 06 02
|
Dung dịch và bùn thải từ quá trình tái sinh cột trao đổi ion
|
19 08 07
|
|
|
Đ, ĐS
|
Lỏng/bùn
|
12 06 03
|
Chất thải của hệ thống màng có chứa kim loại nặng
|
19 08 08
|
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
12 06 04
|
Hỗn hợp dầu mỡ thải có chứa dầu và chất béo độc hại từ quá trình phân tách dầu/nước
|
19 08 10
|
|
Y9
|
Đ, C
|
Lỏng
|
12 06 05
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý sinh học nước thải công nghiệp
|
19 08 11
|
|
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
12 06 06
|
Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ các quá trình xử lý nước thải công nghiệp khác
|
19 08 13
|
|
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
|