16
Chất thải hộ gia đình và chất thải sinh hoạt từ các nguồn khác
|
|
|
|
|
|
16 01
|
Các thành phần thải đã được thu gom phân loại
|
20 01
|
|
|
|
|
16 01 01
|
Dung môi thải
|
20 01 13
|
A3140
A3150
|
Y41
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
16 01 02
|
Axit thải
|
20 01 14
|
A4090
|
Y34
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
16 01 03
|
Kiềm thải
|
20 01 15
|
A4090
|
Y35
|
AM, Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
16 01 04
|
Chất quang hóa thải
|
20 01 17
|
|
Y16
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
16 01 05
|
Thuốc diệt trừ các loại gây hại thải
|
20 01 19
|
A4030
|
Y4
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
16 01 06
|
Bóng đèn huỳnh quang thải và các loại chất thải khác có chứa thủy ngân
|
20 01 21
|
A1030
|
Y29
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
16 01 07
|
Các thiết bị thải bỏ có chứa CFC
|
20 01 23
|
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
16 01 08
|
Các loại dầu mỡ độc hại thải
|
20 01 26
|
A3020
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
16 01 09
|
Sơn, mực, chất kết dính và nhựa thải có chứa các thành phần nguy hại
|
20 01 27
|
A3050
A4070
|
Y12
Y13
|
Đ, ĐS, C
|
Rắn/lỏng
|
16 01 10
|
Chất tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại
|
20 01 29
|
|
|
AM, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
16 01 11
|
Các loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải
|
20 01 31
|
A4010
|
Y3
|
Đ
|
Rắn/lỏng
|
16 01 12
|
Pin, ắc quy thải
|
20 01 33
|
A1160
A1170
|
Y26
Y29
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
16 01 13
|
Các linh kiện, thiết bị điện, điện tử thải khác (có chứa tụ điện, công tắc thủy ngân, thủy tinh từ ống phóng catot và các loại thủy tinh hoạt tính khác…)
|
20 01 35
|
A1180
A2010
|
Y26
Y29
Y31
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
16 01 14
|
Gỗ thải có chứa các thành phần nguy hại
|
20 01 37
|
|
Y5
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
17
|
Dầu thải, chất thải từ nhiên liệu lỏng, chất thải dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy (propellant)
|
|
|
|
|
|
17 01
|
Dầu thủy lực thải
|
13 01
|
|
|
|
|
17 01 01
|
Dầu thủy lực thải có chứa PCB
|
13 01 01
|
A3180
|
Y10
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 01 02
|
Nhũ tương cơ clo thải
|
13 01 04
|
A4060
|
Y9
Y45
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 01 03
|
Nhũ tương thải có chứa clo
|
13 01 05
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 01 04
|
Dầu thủy lực cơ clo gốc khoáng thải
|
13 01 09
|
A3020
|
Y8
Y45
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 01 05
|
Dầu thủy lực gốc khoáng thải không chứa clo
|
13 01 10
|
A3020
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 01 06
|
Dầu thủy lực tổng hợp thải
|
13 01 11
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 01 07
|
Các loại dầu thủy lực thải khác
|
13 01 13
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 02
|
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải
|
13 02
|
|
|
|
|
17 02 01
|
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng cơ clo thải
|
13 02 04
|
A3020
|
Y8
Y45
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 02 02
|
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng không chứa clo
|
13 02 05
|
A3020
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 02 03
|
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải
|
13 02 06
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 02 04
|
Các loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác
|
13 02 08
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 03
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải
|
13 03
|
|
|
|
|
17 03 01
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải có chứa PCB
|
13 03 01
|
A3180
|
Y10
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 03 02
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng cơ clo thải
|
13 03 06
|
A3020
A3040
|
Y8
Y45
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 03 03
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng thải không chứa clo
|
13 03 07
|
A3020
A3040
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 03 04
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải
|
13 03 08
|
A3040
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 03 05
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác
|
13 03 10
|
A3040
|
Y8
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 04
|
Dầu đáy tàu
|
13 04
|
|
|
|
|
17 04 01
|
Dầu đáy tàu từ hoạt động đường sông
|
13 04 01
|
A4060
|
Y8
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 04 02
|
Dầu đáy tàu từ nước thải cầu tàu
|
13 04 02
|
A4060
|
Y8
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 04 03
|
Dầu đáy tàu từ các hoạt động đường thủy khác
|
13 04 03
|
A4060
|
Y8
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 05
|
Chất thải từ thiết bị tách dầu/nước
|
13 05
|
|
|
|
|
17 05 01
|
Chất thải rắn từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết bị tách dầu/nước
|
13 05 01
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
17 05 02
|
Bùn thải từ thiết bị tách dầu/nước
|
13 05 02
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
17 05 03
|
Bùn thải từ thiết bị chặn dầu
|
13 05 03
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Bùn
|
17 05 04
|
Dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước
|
13 05 06
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 05 05
|
Nước lẫn dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước
|
13 05 07
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 05 06
|
Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết bị tách dầu/nước
|
13 05 08
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS
|
Rắn/lỏng
|
17 06
|
Chất thải từ nhiên liệu lỏng
|
13 07
|
|
|
|
|
17 06 01
|
Dầu nhiên liệu và dầu diesel thải
|
13 07 01
|
A4060
|
Y9
|
C, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 06 02
|
Xăng dầu thải
|
13 07 02
|
A4060
|
Y9
|
C, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 06 03
|
Các loại nhiên liệu thải khác (kể cả hỗn hợp)
|
13 07 03
|
A4060
|
Y9
|
C, Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 07
|
Các loại dầu thải khác
|
13 08
|
|
|
|
|
17 07 01
|
Bùn hoặc nhũ tương thải từ thiết bị khử muối
|
13 08 01
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Bùn/lỏng
|
17 07 02
|
Các loại nhũ tương thải khác
|
13 08 02
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 07 03
|
Các loại dầu thải khác
|
13 08 99
|
A4060
|
Y9
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 08
|
Chất thải là dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy (propellant) dạng bọt/sol khí
|
14 06
|
|
|
|
|
17 08 01
|
Các chất CFC, HCFC, HFC thải
|
14 06 01
|
A3150
|
Y45
|
Đ, ĐS
|
Lỏng
|
17 08 02
|
Các loại dung môi halogen và hỗn hợp dung môi thải khác
|
14 06 02
|
A3150
|
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 08 03
|
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi thải khác
|
14 06 03
|
A3140
|
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Lỏng
|
17 08 04
|
Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa dung môi halogen
|
14 06 04
|
A3150
|
Y41
|
Đ, ĐS, C
|
Bùn/rắn
|
17 08 05
|
Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa các loại dung môi khác
|
14 06 05
|
A3140
|
Y42
|
Đ, ĐS, C
|
Bùn/rắn
|
18
|
Các loại chất thải bao bì, chất hấp thụ, giẻ lau, vật liệu lọc và vải bảo vệ
|
|
|
|
|
|
18 01
|
Bao bì thải (kể cả chất thải bao bì phát sinh từ đô thị đã được phân loại)
|
15 01
|
|
|
|
|
18 01 01
|
Bao bì thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần nguy hại
|
15 01 10
|
A4130
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
18 01 02
|
Bao bì kim loại thải có chứa các chất nền xốp rắn nguy hại (như amiăng)
|
15 01 11
|
A4130
|
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
18 02
|
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau và vải bảo vệ thải
|
15 02
|
|
|
|
|
18 02 01
|
Chất hấp thụ, vật liệu lọc (kể cả vật liệu lọc dầu), giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại
|
15 02 02
|
A3020
A3140
A3150
|
Y8
Y41
Y42
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
19
|
Các loại chất thải khác
|
|
|
|
|
|
19 01
|
Chất thải từ ngành phim ảnh
|
09 01
|
|
|
|
|
19 01 01
|
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh và tráng phim gốc nước
|
09 01 01
|
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM
|
Lỏng
|
19 01 02
|
Dung dịch thải thuốc tráng bản in offset gốc nước
|
09 01 02
|
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM
|
Lỏng
|
19 01 03
|
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh gốc dung môi
|
09 01 03
|
A3140
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM
|
Lỏng
|
19 01 04
|
Dung dịch hãm thải
|
09 01 04
|
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM
|
Lỏng
|
19 01 05
|
Dung dịch tẩy màu (làm trắng) thải
|
09 01 05
|
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM
|
Lỏng
|
19 01 06
|
Chất thải chứa bạc từ quá trình xử lý chất thải phim ảnh
|
09 01 06
|
B1180
B1190
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM, OH
|
Lỏng
|
19 01 07
|
Máy ảnh dùng một lần đã qua sử dụng còn chứa pin
|
09 01 11
|
A1170
|
Y26
Y29
|
Đ, ĐS
|
Rắn
|
19 01 08
|
Nước thải từ quá trình thu hồi bạc
|
09 01 13
|
|
Y16
|
Đ, ĐS, AM, OH
|
Lỏng
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |