Khu đô thị Kỳ Phương (2 đơn vị ở-2 phường)
0
|
0
|
79
|
0
|
0
|
10300
|
|
|
|
|
N119
|
Khu ở nhà vườn
|
0
|
0
|
7
|
|
|
500
|
1,5
|
5
|
|
50
|
N120
|
Khu ở thấp tầng
|
0
|
0
|
5
|
|
|
1000
|
2
|
5
|
|
70
|
N121
|
Khu ở thấp tầng
|
0
|
0
|
11
|
|
|
2200
|
2
|
5
|
|
70
|
N122
|
Khu ở nhà vườn
|
0
|
0
|
6
|
|
|
400
|
1,5
|
5
|
|
50
|
N123
|
Khu ở nhà vườn
|
0
|
0
|
11
|
|
|
700
|
1,5
|
5
|
|
50
|
N124
|
Khu ở thấp tầng
|
0
|
0
|
11
|
|
|
2200
|
2
|
5
|
|
70
|
N125
|
Khu ở nhà vườn
|
0
|
0
|
6
|
|
|
400
|
1,5
|
5
|
|
50
|
N126
|
Khu ở nhà vườn
|
0
|
0
|
11
|
|
|
700
|
1,5
|
5
|
|
50
|
N127
|
Khu ở thấp tầng
|
0
|
0
|
11
|
|
|
2200
|
2
|
5
|
|
70
|
|
Các khu dân cư nông thôn chưa được quy hoạch cải tạo hoặc di dời
|
|
|
|
25.200
|
8.800
|
1100
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Ninh
|
|
|
|
2000
|
1000
|
0
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Hà
|
|
|
|
3700
|
1000
|
0
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Trinh
|
|
|
|
3000
|
2000
|
0
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Thịnh
|
|
|
|
8500
|
200
|
200
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Liên
|
|
|
|
2000
|
700
|
200
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Phương
|
|
|
|
2200
|
2300
|
700
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư nông thôn xã Kỳ Lợi
|
|
|
|
4.400
|
1800
|
|
|
|
|
|