Thuyết minh quy hoạch chung khu kinh tế VŨng áng I: Phần mở đầu



trang20/21
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích3 Mb.
#1580
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21

N39

Khu ở cao tầng

0

0

17







5700







5




N40

Khu ở cao tầng

0

15

15




3000

6000







9




N41

Khu ở thấp tầng

0

8

8




900

1700

2

5







N42

Khu ở cao tầng

0

10

10




1700

3300







5




N43

Khu ở cao tầng

0

7

7




1400

2800







9




N44

Khu ở cao tầng

7

7

7

1400

1800

2300







5




N45

Khu ở thấp tầng

10

10

10

1300

1700

2100

2

5




70

N46

Khu ở thấp tầng

0

26

26




4300

5400

2

5




70

N47

Khu ở cao tầng

14

14

14

2800

3800

4700







5




N48

Khu ở thấp tầng

0

28

28




4700

5800

2

5




70

N49

Khu ở thấp tầng

36

36

36

4500

6000

7500

2

5




70

N50

Khu ở thấp tầng

50

50

50

6200

8300

10400

2

5




70

N51

Khu ở thấp tầng

0

37

37




6200

7700

2

5




70

N52

Khu ở thấp tầng

0

22

22




3700

4600

2

5




70

N53

Khu ở cao tầng

25

25

25

6000

8000

10000







9




N54

Khu ở cao tầng

19

19

19

3800

5100

6300







5







Khu đô thị Nam núi Sang (1 đơn vị-1 phường)

35

35

124







8300













N56

Khu ở nhà vườn

0

0

14







900

1,5

5




50

N57

Khu ở nhà vườn

0

0

15







1000

1,5

5




50

N58

Khu ở nhà vườn

0

0

10







700

1,5

5




50

N59

Khu ở nhà vườn

0

0

22







1500

1,5

5




50

N60

Khu ở nhà vườn

0

0

6







400

1,5

5




50

N61

Khu ở nhà vườn

0

0

6







400

1,5

5




50

N62

Khu ở nhà vườn

0

0

9







600

1,5

5




50

N63

Khu ở nhà vườn

0

0

7







500

1,5

5




50

N65

Khu ở nhà vườn

35

35

35







2300

1,5

5




50




Khu đô thị Kỳ Long (6 đơn vị ở-6 phường)

193

210

288

26600

40800
















N91

Khu ở thấp tầng

25

25

25

3100

4200

5200

2

5




70

N93

Khu ở thấp tầng

19

19

19

2400

3200

4000

2

5




70

N94

Khu ở thấp tầng

11

11

11

1400

1800

2300

2

5




70

N95

Khu ở thấp tầng

17

17

17

2100

2800

3500

2

5




70

N96

Khu ở thấp tầng

17

17

17

2100

2800

3500

2

5




70

N97

Khu ở thấp tầng

16

16

16

2000

2600

3300

2

5




70

N98

Khu ở cao tầng

0

17

17




5500

6800







9




N101

Khu ở cao tầng

0

0

13







5200







9




N102

Khu ở cao tầng

0

0

13







5200







9




N103

Khu ở cao tầng

0

0

13







5200







9




N104

Khu ở thấp tầng

0

0

13







2700

2

5




70

N105

Khu ở thấp tầng

0

0

13







2700

2

5




70

N106

Khu ở thấp tầng

0

0

13







2700

2

5




70

N107

Khu ở thấp tầng

15

15

15

1900

2500

3100

2

5




70

N141

Khu ở thấp tầng

16

16

16

2000

2600

3300

2

5




70

N142

Khu ở cao tầng

12

12

12

2400

3200

4000







5




N143

Khu ở thấp tầng

8

8

8

1000

1400

1700

2

5




70

N144

Khu ở cao tầng

10

10

10

2000

2600

3300







5




N145

Khu ở cao tầng

11

11

11

2200

3000

3700







5




N146

Khu ở thấp tầng

16

16

16

2000

2600

3300

2

5




70




Khu đô thị Kỳ Liên (4 đơn vị ở-4 phường)

0

69

126

0

16300

35000













N108

Khu ở thấp tầng

0

10

10




1700

2100

2

5




70

N109

Khu ở thấp tầng

0

10

10




1700

2100

2

5




70

N110

Khu ở cao tầng

0

17

17




5500

6800













N111

Khu ở cao tầng

0

20

20




5400

6700













N112

Khu ở thấp tầng

0

12

12




2000

2500

2

5




70

N113

Khu ở cao tầng

0

0

7







2800







9




N114

Khu ở cao tầng

0

0

13







4300







5




N115

Khu ở thấp tầng

0

0

11







2300

2

5




70

N116

Khu ở thấp tầng

0

0

11







2300

2

5




70

N117

Khu ở thấp tầng

0

0

15







3100

2

5




70






Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương