Công ty TNHH nghiên cứu nông nghiệp và PTNT Phương Nam.
Địa chỉ: 139 ngõ Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
|
1404
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.0
|
TS-0015T/04
|
Protein: 42
|
1405
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.1
|
TS-0016T/04
|
Protein: 40
|
1406
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.2
|
TS-0017T/04
|
Protein: 39
|
1407
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.3
|
TS-0018T/04
|
Protein: 38
|
1408
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.4
|
TS-0019T/04
|
Protein: 37
|
1409
|
Thức ăn tôm sú AC99, mã số T.5
|
TS-0020T/04
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Quảng Nam.
|
Địa chỉ: Số 9 – M6A – TT6, khu đô thị Bắc Linh Đàm, Hà Nội
|
1410
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 601
|
TS-0094T/06
|
Protein: 20
|
1411
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 602
|
TS-0095T/06
|
Protein: 25
|
1412
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 603
|
TS-0096T/06
|
Protein: 27
|
1413
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 604
|
TS-0097T/06
|
Protein: 30
|
1414
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 605
|
TS-0098T/06
|
Protein: 35
|
1415
|
Thức ăn cho cá có vảy (Cá rô phi) QNC 606
|
TS-0099T/06
|
Protein: 40
|
|
Công ty CP Bình Dương ADN
|
Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương
|
1416
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 101S
|
TS-0045T/05
|
Protein: 45
|
1417
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 101
|
TS-0046T/05
|
Protein: 45
|
1418
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 102
|
TS-0047T/05
|
Protein: 45
|
1419
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 103S
|
TS-0048T/05
|
Protein : 45
|
1420
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 103
|
TS-0049T/05
|
Protein 45
|
1421
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 104S
|
TS-0050T/05
|
Protein: 45
|
1422
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 104
|
TS-0051T/05
|
Protein: 45
|
1423
|
Thức ăn tôm sú GM, mã số 105
|
TS-0052T/05
|
Protein: 43
|
1424
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101S
|
TS-0053T/05
|
Protein: 42
|
1425
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 101
|
TS-0054T/05
|
Protein: 42
|
1426
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 102
|
TS-0055T/05
|
Protein: 40
|
1427
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103S
|
TS-0056T/05
|
Protein: 39
|
1428
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 103
|
TS-0057T/05
|
Protein: 39
|
1429
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104S
|
TS-0058T/05
|
Protein: 38
|
1430
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 104
|
TS-0059T/05
|
Protein: 37
|
1431
|
Thức ăn tôm sú PERU, mã số 105
|
TS-0060T/05
|
Protein: 35
|
1432
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101S
|
TS-0086T/05
|
Protein: 43
|
1433
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 101
|
TS-0087T/05
|
Protein: 43
|
1434
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 102
|
TS-0088T/05
|
Protein: 41
|
1435
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103S
|
TS-0089T/05
|
Protein: 40
|
1436
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 103
|
TS-0090T/05
|
Protein: 40
|
1437
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104S
|
TS-0091T/05
|
Protein: 39
|
1438
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 104
|
TS-0092T/05
|
Protein: 39
|
1439
|
Thức ăn tôm sú ORI, mã số 105
|
TS-0093T/05
|
Protein: 38
|
1440
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101S
|
TS-0002T/05
|
Protein: 42
|
1441
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 101
|
TS-0003T/05
|
Protein: 42
|
1442
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 102
|
TS-0004T/05
|
Protein: 41
|
1443
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103S
|
TS-0005T/05
|
Protein: 40
|
1444
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 103
|
TS-0006T/05
|
Protein: 40
|
1445
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104S
|
TS-0007T/05
|
Protein: 39
|
1446
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 104
|
TS-0008T/05
|
Protein: 38
|
1447
|
Thức ăn tôm sú BETTER, mã số 105
|
TS-0009T/05
|
Protein: 37
|
1448
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501S
|
TS-0012T/05
|
Protein: 42
|
1449
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 501
|
TS-0013T/05
|
Protein: 42
|
1450
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 502
|
TS-0014T/05
|
Protein: 40
|
1451
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503S
|
TS-0015T/05
|
Protein: 40
|
1452
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 503
|
TS-0016T/05
|
Protein: 40
|
1453
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504S
|
TS-0017T/05
|
Protein: 38
|
1454
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 504
|
TS-0018T/05
|
Protein: 37
|
1455
|
Thức ăn tôm sú BA ĐỒNG TIỀN VÀNG, mã số 505
|
TS-0019T/05
|
Protein: 35
|
1456
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601S
|
TS-0020T/05
|
Protein: 42
|
1457
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 601
|
TS-0021T/05
|
Protein: 42
|
1458
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 602
|
TS-0022T/05
|
Protein: 40
|
1459
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603S
|
TS-0023T/05
|
Protein: 40
|
1460
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 603
|
TS-0024T/05
|
Protein: 40
|
1461
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604S
|
TS-0025T/05
|
Protein: 39
|
1462
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 604
|
TS-0026T/05
|
Protein: 38
|
1463
|
Thức ăn tôm sú BA VIÊN KIM CƯƠNG, mã số 605
|
TS-0027T/05
|
Protein: 36
|
|
Công ty cổ phần thức ăn NOVA
|
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An
|
Điện Thoại: (072) 3725 545
|
1464
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng < 1g/con. PAR, Mã hiệu P1440
|
TSLA-0614T/08
|
Protein: 40
|
Lipid: 8
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 6
|
1465
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 1-5 g/con. PAR, Mã hiệu P1235
|
TSLA-0615T/08
|
Protein: 35
|
Lipid: 6
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 14
|
Xơ: 6
|
1466
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 5-20g/con. PAR, Mã hiệu P1330
|
TSLA-0616T/08
|
Protein: 30
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 12
|
Xơ: 7
|
1467
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1428
|
TSLA-0617T/08
|
Protein: 28
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 10
|
Xơ: 7
|
1468
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P1426
|
TSLA-0618T/08
|
Protein: 26
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 10
|
Xơ: 7
|
1469
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P1522
|
TSLA-0619T/08
|
Protein: 22
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 10
|
Xơ: 8
|
1470
|
Thức ăn hỗn hợp viên nổi cho cá tra, ba sa trọng luợng >500g/con. PAR, Mã hiệu P1620
|
TSLA-0620T/08
|
Protein: 20
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 10
|
Xơ: 8
|
1471
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2140
|
TSLA-0605T/08
|
Protein: 40
|
Lipid: 6
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 5
|
1472
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. HA, Mã hiệu 2235
|
TSLA-0606T/08
|
Protein: 35
|
Lipid: 6
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 5
|
1473
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. HA, Mã hiệu 2230
|
TSLA-0607T/08
|
Protein: 30
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 6
|
1474
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. HA, Mã hiệu 2428
|
TSLA-0608T/08
|
Protein: 28
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 6
|
1475
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. HA, Mã hiệu 2526
|
TSLA-0609T/08
|
Protein: 26
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 7
|
1476
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng > 500g/con. HA, Mã hiệu 2622
|
TSLA-0610T/08
|
Protein: 22
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 7
|
1477
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng <5g/con. PAR, Mã hiệu P2140
|
TSLA-0621T/08
|
Protein: 40
|
Lipid: 6
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 5
|
1478
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 5-10g/con. PAR, Mã hiệu P2235
|
TSLA-0622T/08
|
Protein: 35
|
Lipid: 6
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 5
|
1479
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 10-20g/con. PAR, Mã hiệu P2230
|
TSLA-0623T/08
|
Protein: 30
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 6
|
1480
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 20-200g/con. PAR, Mã hiệu P2428
|
TSLA-0624T/08
|
Protein: 28
|
Lipid: 5
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 6
|
1481
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng 200-500g/con. PAR, Mã hiệu P2526
|
TSLA-0625T/08
|
Protein: 26
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 7
|
1482
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi trọng lượng >500g/con. PAR, Mã hiệu P2622
|
TSLA-0626T/08
|
Protein: 22
|
Lipid: 4
|
Độ ẩm: 11
|
Tro: 16
|
Xơ: 7
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |