Công ty TNHH Grobest & I-Mei Industrial (VN)
Địa chỉ: KCN II, Biên Hoà, Đồng Nai
|
1051
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TSĐN-0044T/03
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 635
|
1052
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TSĐN-0045T/03
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 628
|
1053
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TSĐN-0046T/03
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 625
|
1054
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TSĐN-0047T/03
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 620
|
1055
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)
|
TSĐN-0048T/03
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 618
|
1056
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSĐN-0049T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840
|
1057
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSĐN-0050T/03
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835
|
1058
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)
|
TSĐN-0051T/03
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830
|
1059
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi)
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825
|
TSĐN-0052T/03
|
Protein: 25
|
1060
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Anname No1S
|
1061
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Anname No1
|
1062
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Anname No2
|
1063
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: Anname No2L
|
1064
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Anname No3
|
1065
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Anname No4
|
1066
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0136T/03
|
Protein: 34
|
Nhãn hiệu: Anname No5
|
1067
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0255T/04
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 840
|
1068
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0256T/04
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 835
|
1069
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0257T/04
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 830
|
1070
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0258T/04
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 825
|
1071
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0259T/04
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 820
|
1072
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐN-0260T/04
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed GB 945
|
1073
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0091T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.1
|
1074
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0092T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2
|
1075
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0093T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2M
|
1076
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0094T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2ML
|
1077
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0095T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.2L
|
1078
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0096T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.3
|
1079
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0097T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Leader Vannamei No.4
|
1080
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0098T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.1
|
1081
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0099T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2
|
1082
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0100T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2M
|
1083
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0101T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2ML
|
1084
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0102T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.2L
|
1085
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0103T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.3
|
1086
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
|
TSĐN-0104T/06
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Center Vannamei No.4
|
1087
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0057T/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.1
|
1088
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0058T/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.2
|
1089
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0059T/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.2M
|
1090
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0060T/06
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.2ML
|
1091
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0061T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.2L
|
1092
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0062T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.3
|
1093
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ Chân Trắng
|
TSĐN-0063T/06
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Vannamei No.4
|
1094
|
Thức ăn cá giống (tra, basa, rô phi)
|
TSĐN-0007T/09
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Grobest Aquafeed
|
|
Công ty TNHH WOOSUNG Việt Nam
|
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, Đồng Nai
|
1095
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0310T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Woosung S0
|
1096
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0311T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Woosung S1
|
1097
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0312T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Woosung S2
|
1098
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0313T/04
|
Protein: 40-42
|
Nhãn hiệu: Woosung G1
|
1099
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0314T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Woosung G2
|
1100
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0315T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Woosung F1
|
1101
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0316T/04
|
Protein: 38-39
|
Nhãn hiệu: Woosung F2
|
1102
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0317T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech So
|
1103
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0318T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech S1
|
1104
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0319T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech S2
|
1105
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0320T/04
|
Protein: 40-42
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech G1
|
1106
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0321T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech G2
|
1107
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0322T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech F1
|
1108
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0323T/04
|
Protein: 39 – 39
|
Nhãn hiệu: Hi – Tech F2
|
1109
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0324T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Power S0
|
1110
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0325T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Power S1
|
1111
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0326T/04
|
Protein: 42-44
|
Nhãn hiệu: Hi – Power S2
|
1112
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0327T/04
|
Protein: 40-42
|
Nhãn hiệu: Hi – Power G1
|
1113
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0328T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Hi – Power G2
|
1114
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0329T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: Hi – Power F1
|
1115
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0330T/04
|
Protein: 38 -39
|
Nhãn hiệu: Hi – Power F2
|
1116
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0374T/04
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF1
|
1117
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0375T/04
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF2
|
1118
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSĐN-0376T/04
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Hi – Spped GF3
|
1119
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0103T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Super 0
|
1120
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0104T/07
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: Super 1
|
1121
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0105T/07
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: Super 2
|
1122
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0106T/07
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: Super 3
|
1123
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0107T/07
|
Protein: 24
|
Nhãn hiệu: Super 4
|
1124
|
Thức ăn hỗn hợp cho cá da trơn (tra, basa)
|
TSĐN-0108T/07
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: Super 5
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |