Công ty TNHH thức ăn công nghiệp Vạn Xanh
Địa chỉ: 616 QL1A, P. Bình Hưng Hoà, Q. Bình Tân, tp Hồ Chí Minh
|
823
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSSG-1489T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 700
|
824
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú
|
TSSG-1490T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HÀ LAN-AQAFEED 7001A
|
825
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSSG-1315T/06
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED
|
826
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSSG-2976T/06
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: AUSTAR- AQUAFEED
|
827
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0558T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Hà Lan
|
Mã số: 7001
|
828
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0559T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Hà Lan
|
Mã số: 7002
|
829
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0560T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Hà Lan
|
Mã số: 7003
|
830
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0561T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Hà Lan
|
Mã số: 7004
|
831
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0134T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: CB
|
Mã số: 9001
|
832
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0135T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: CB
|
Mã số: 9002
|
833
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0136T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: CB
|
Mã số: 9003
|
834
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0137T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: CB
|
Mã số: 9004
|
835
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0156T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HINO
|
Mã số: 7001
|
836
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0157T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HINO
|
Mã số: 7002
|
837
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0158T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HINO
|
Mã số: 7003
|
838
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0159T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HINO
|
Mã số: 7004
|
839
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0160T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: HINO
|
Mã số: 7005
|
|
Công ty TNHH TM-DV Hoàng Thông
|
Địa chỉ: 67/83 Bùi Đình Tuý,P 12,Q Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh
|
840
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0218T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1001
|
841
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0219T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1002
|
842
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0220T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1003
|
843
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0221T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1004S
|
844
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0222T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1004
|
845
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0223T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Growfeed
|
Mã số: 1005
|
846
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-2128T/05
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: STC FEED
|
|
Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất G.S
|
Địa chỉ: B5/19G, Trần Đai Nghĩa, Xã Tân Kiều, Bình Tránh, tp Hồ Chí Minh
|
847
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0480T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S01
|
848
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0481T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam. Mã số: S02
|
849
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0482T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam
|
Mã số: S03
|
850
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0483T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam
|
Mã số: S04
|
851
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0484T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam
|
Mã số: S05
|
852
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0485T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam
|
Mã số: S06
|
853
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-0486T/02
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Seasam
|
Mã số: S07
|
|
Công ty vật tư giống gia súc Amasco
|
Địa chỉ: 28 Mạc Đỉnh Tri, Q.1, tp Hồ Chí Minh
|
854
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSSG-0484T/06
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: AFF42%P(AQUA FRESH FEED)
|
|
Công ty SX và DV KHCN Thuỷ Sản
|
Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chi,Quận 1, tp Hồ Chí Minh
|
855
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSSG-2983T/06
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: FIS
|
|
Công ty TNHH TM Lợi Tường
|
Địa chỉ; 26 Lữ Gia, phường 15, quận 11, tp Hồ Chí Minh
|
856
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-4178T/07
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: LT
|
|
Công ty TNHH Sinh học Công nghệ Kim Sư
|
Địa chỉ: 6B/62 An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, tp Hồ Chí Minh
|
857
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
|
TSSG-7136T/08
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: KS638
|
858
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
|
TSSG-5552T/08
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: KS 368
|
|
Công ty TNHH SX TM DV Ngọc Hà
|
Địa chỉ: 245E/4 Hoàng Văn Thụ, p.1, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh
|
859
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống
|
TSSG-1410T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: BIO SHRIMP
|
|
Công ty Phú Thuận
|
Địa chỉ: 146 Lơ Trang Long, P.14, Q. Bình Thạnh, tp Hồ Chí Minh
|
860
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TSSG-1855T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: THAI growth
|
|
Cơ sở Thanh Bình
|
Địa Chỉ: Tp Hồ Chí Minh
|
861
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống
|
TSSG-1631T/04
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: Misis
|
862
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm giống
|
TSSG-2769T/05
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Nhãn hiệu: TATO
|
|
Công ty TNHH Đại Quang Minh
|
Địa chỉ: ấp 3 – Bình Hàng Tây-Cao Lãnh – Đồng Tháp
|
Điện Thoại: 0687 2223586 Fax: 067 3917872
|
863
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0001T/09
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: ĐQM40
|
864
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0002T/09
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: ĐQM35
|
865
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0003T/09
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: ĐQM30
|
866
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0004T/09
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: ĐQM27
|
867
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0005T/09
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: ĐQM25
|
868
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi)
|
TSĐT 0006T/09
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: ĐQM20
|
|
Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản NEWHOPE Đồng Tháp
|
Địa chỉ: Lô 13-T5 – Khu C mở rộng – KCN Sa Đéc – Đồng Tháp
|
Điện Thoại: 067 3764 988 Fax: 067 3764 978
|
869
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS 01: 2009/NH
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: NH74
|
870
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS 02: 2009/NH
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: NH75
|
871
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS 03: 2009/NH
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: NH76
|
872
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS 04: 2009/NH
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: NH77
|
873
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 05: 2009/NH
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: NH66
|
874
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 06: 2009/NH
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: NH67
|
875
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 07: 2009/NH
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: NH68
|
876
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 08: 2009/NH
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: NH69
|
877
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 09: 2009/NH
|
Protein: 32
|
Nhãn hiệu: NH70
|
878
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 10: 2009/NH
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: NH71
|
879
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 11: 2009/NH
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: NH72
|
880
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TCCS 12: 2009/NH
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: NH73
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam
|
Địa chỉ: Khu C mở rộng- KCN Sa Đéc- Đồng Tháp
|
881
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-PA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 7644-PA
|
882
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-PA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 9644-PA
|
883
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-PB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 7654-PB
|
884
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-PB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 9654-PB
|
885
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-PC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7694-PC
|
886
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-PC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9694-PC
|
887
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-PD:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-PD
|
888
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-PD:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7644-PD
|
889
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
Nhãn hiệu: 7644-NA
|
TCCS: 7644-NA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
890
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-NA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 9644-NA
|
891
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-NB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 7654-NB
|
892
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-NB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 9644-NB
|
893
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-NC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7694-NC
|
894
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-NC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9694-NC
|
895
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-ND:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-ND
|
896
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-ND:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-ND
|
897
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-EA:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7644-EA
|
898
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-EA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 9644-EA
|
899
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-EB:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 7654-EB
|
900
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-EB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 9654-EB
|
901
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-EC:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 7694-EC
|
902
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-EC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9694-EC
|
903
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-ED:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-ED
|
904
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-ED:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7644-ED
|
905
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-HA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 7644-HA
|
906
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7644-HA:2009/CGI
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: 9644-HA
|
907
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-HB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 7654-HB
|
908
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7654-HB:2009/CGI
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: 9654-HB
|
909
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-HC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 7694-HC
|
910
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-HC:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9694-HC
|
911
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-HD:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-HD
|
912
|
Thức ăn viên nổi cho cá tra – basa
|
TCCS: 7694-HD:2009/CGI
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: 9644-HD
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |