THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp


Công ty phát triển kỹ thuật Vĩnh Long



tải về 3.88 Mb.
trang6/27
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.88 Mb.
#7821
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

Công ty phát triển kỹ thuật Vĩnh Long

Đ/C: Đường Phố Cơ Điều, phường 3, thành phố Vĩnh Long

494

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9040

495

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9035

496

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9030

497

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 28

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9028

498

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9026

499

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 24

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9024

500

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9022

501

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 20

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9020

502

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0001T/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: CARAFEED. Mã số: TA.9018

503

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 40

Mã số: VA 9140

504

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

Mã số: VA 9135



TSVL-0002T/09

Protein: 35

505

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 30

Mã số: VA 9130

506

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 28

Mã số: VA 9128

507

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 27

Mã số: VA 9127

508

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 26

Mã số: VA 9126

509

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 25

Mã số: VA 9125

510

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

Mã số: VA 9124



TSVL-0002T/09

Protein: 24

511

Thức ăn hỗn hợp cho cá Rô phi CARAFEED

TSVL-0002T/09

Protein: 20

Mã số: VA 9120




Công ty TNHH Phi Dũng

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, Vĩnh Long

512

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0003T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 140)

513

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0004T/09

Protein: 35

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 135)

514

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0005T/09

Protein: 30

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 130)

515

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0006T/09

Protein: 28

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 128)

516

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0007T/09

Protein: 26

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 126)

517

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0008T/09

Protein: 22

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 122)

518

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa

TSVL-0009T/09

Protein: 18

Nhãn hiệu: PHAMY (PM 118)




Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu

Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu

519

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0002T/02

Protein: 46-48

Nhãn hiệu: NINE STARS

520

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0004T/02

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: BCN

521

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0005T/02

Protein: 42-45

Nhãn hiệu: BAFECO (CN)

522

Thức ăn nuôi tôm sú

TSBL-0004T/04

Protein: 40-42

Nhãn hiệu: New Star




Công ty TNHH A HỦI

Địa chỉ: 1D Lạc Long Quân, thị trấn Năm Cam, huyện Năm Cam, tỉnh Cà Mau

523

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0031T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 0/2

524

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0032T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 2/5

525

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0033T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 5/8

526

Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú

TSCM – 0034T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: SANO S – PAK 8/12




Công ty: Công ty TNHH KHOA – KỸ SINH VẬT THĂNG LONG

Địa chỉ: KCN Đức Hoà 1, Hạnh Phúc, Đức Hoà, Long An



527

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long

TSLA-0260T/07

Protein: 43

Mã: No.0S

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

528

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

TSLA-2061T/07

Protein: 42

Cỡ số: No.1

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

529

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long

TSLA-2062T/07

Protein: 42

Cỡ số: No.2

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

530

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long,

TSLA-2063T/07

Protein: 40

Cỡ số: No.3

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

531

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long.

TSLA-2064T/07

Protein: 38

Cỡ số.No.4

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

532

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Hải Long,

TSLA-2065T/07

Protein: 38

Cỡsố No.5

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6

 

Tro: 14

533

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0548T/08

Protein:46

Nhãn hiệu Hải Long No.0S

534

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0549T/08

Protein:46

Nhãn hiệu Hải Long No.0

535

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0550T/08

Protein:45

Nhãn hiệu Hải Long No.1

536

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0551T/08

Protein:45

Nhãn hiệu Hải Long No.2

537

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0552T/08

Protein:43

Nhãn hiệu Hải Long No.2L

538

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0553T/08

Protein:42

Nhãn hiệu Hải Long No.3

539

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0554T/08

Protein:41

Nhãn hiệu Hải Long.No.4

540

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0555T/08

Protein:40

Nhãn hiệu Hải Long No.5

541

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm Sú

TSLA-0556T/08

Protein:40

Nhãn hiệu Hải LongNo.6

542

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0277T/07

Protein: 40

cỡ số: No.1

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

543

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0278T/07

Protein: 40

cỡ số: No.2

Xơ thô: 3

 

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

544

Thức ăn tôm chân trắng hiêụ Sinh Long

TSLA-0279T/07

Protein: 39

cỡ số: No.3

Xơ thô: 3

 

Lipid: 5-7

 

Tro: 14

545

Thức ăn tôm chân trắng hiệu Sinh Long

TSLA-0280T/07

Protein: 38

cỡ số: No. 4

Xơ thô: 3

 

Lipid:4 -6

 

Tro: 14

546



TSLA-0281T/07

Protein: 40

Thức ăn tôm chân trắng hiếu Sinh Long

Xơ thô: 3

cỡ số: No.5

Lipid: 6 -7

 

Tro: 14

547

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0543T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sinh Long No.1

548

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0544T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: Sinh Long No.2

549

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0545T/08

Protein: 39

Nhãn hiệu: Sinh Long No.3

560

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0546T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: Sinh Long No.4

561

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú

TSLA-0547T/08

Protein: 36

Nhãn hiệu: Sinh Long No.5

562

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0495T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

563

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0496T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

564

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0497T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

565

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0498T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2L

566

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0499T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

567

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0500T/08

Protein: 41

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

568

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0501T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5

569

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0502T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5L

570

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0569T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.0

571

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0570T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.1

572

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0671T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2

573

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0572T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.2L

574

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0573T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo. 3

575

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0574T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.4

576

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0575T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5

577

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-05758T/08

Protein: 38

Nhãn hiệu: AQUA-TECNo.5L

578

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0577T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0S

579

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0578T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.0

580

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0579T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.1

581

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0580T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2

582

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0581T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.2L

583

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0582T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.3

584

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0583T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.4

585

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0584T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5

586

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0585T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SEA MASTER No.5L

587

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0560T/08

Protein: 46

Nhãn hiệu: SAN HO No.0S

588

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0561T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SAN HO No.0

589

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0562T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: SAN HO No.1

590

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0563T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: SAN HO No.2

591

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0564T/08

Protein: 43

Nhãn hiệu: SAN HO No.2L

592

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0565T/08

Protein: 42

Nhãn hiệu: SAN HO No.3

593

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0566T/08

Protein: 41

Nhãn hiệu: SAN HO No.4

594

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0567T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: SAN HO No.5

595

Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho nuôi tôm sú

TSLA-0568T/08

Protein: 40

Nhãn hiệu: SAN HO No6

596

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0128T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.1

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

597

Cơ sở thức ăn cá biển (seamaster)

TSLA-0129T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.2

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

598

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0130T/06

Protein: 40

Cỡ số: No.3

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

599

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0131T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.4

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

600

Cơ sở sản xuất thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0132T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.5

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

601

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0133T/06

Protein: 43

Cỡ số: No.6

Xơ thô: 2

 

Lipid: 6 -8

 

Tro: 12

 

Độ ẩm: 11

602

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0134T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.7

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

603

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0135T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.8

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

604

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0136T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.9

Xơ thô: 2

 

Lipid: 8 -10

 

Tro: 12

605

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0137T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.10

Xơ thô: 2

 

Lipid: 10-16

 

Tro: 12

606

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0138T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.11

Xơ thô: 2

 

Lipid:10 -16

 

Tro: 12

607

Cơ sở thức ăn nuôi cá biển (seamaster)

TSLA-0128T/06

Protein: 42

Cỡ số: No.12

Xơ thô: 2

 

Lipid:10 -16

 

Tro: 12

608

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0023T/09

Protein: 43

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.0

609

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0024T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1

610

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0025T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.1L

611

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0026T/09

Protein: 42

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.2

612

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0027T/09

Protein: 40

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.3

613

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0028T/09

Protein: 38

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.4

614

Thức ăn nuôi tôm chân trắng

TS-0029T/09

Protein: 38

Nhãn hiệu: BIO-TECH No.5





tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương