Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam
Địa chỉ : Cụm CN Long Định – Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Điện Thoại: 0723. 726778 Fax: 0723. 726777
|
615
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/19:2009/TBĐKLA
|
Protein: 45
|
Mã số: AT100
|
616
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/20:2009/TBĐKLA
|
Protein: 42
|
Mã số: AT101
|
617
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/21:2009/TBĐKLA
|
Protein: 42
|
Mã số: AT102
|
618
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/22:2009/TBĐKLA
|
Protein: 42
|
Mã số: AT103
|
619
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/23:2009/TBĐKLA
|
Protein: 40
|
Mã số: AT104
|
620
|
Thức ăn nuôi tôm sú
|
TCCS/24:2009/TBĐKLA
|
Protein: 39
|
Mã số: AT105
|
|
Công ty cổ phần thức ăn NOVA
|
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Long Định, ấp 4, Long Cang, Cần Đước, Long An
|
Điện Thoại: (072) 3725 545
|
621
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra
|
01 NOVA/09
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1326T
|
622
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra
|
02 NOVA/09
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu : HA. Mã số : 1422T
|
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi và DV VT Ngọc Long
|
Địa chỉ: Áp Bình Thuân II, Thuận Giao,Thuận An , Bình Dương
|
Điện thoại: (0650) 717692 Fax: (0650)717760
|
623
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra. Ba sa
|
TS-0010T/08
|
Protein:40,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá: N40
|
Lipid: 8
|
|
Tro:16
|
624
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0011T/08
|
Protein:35,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá: N35
|
Lipid: 6
|
|
Tro:14
|
625
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba Sa
|
TS-0012T/08
|
Protein:30,5
Xơ thô:7
Lipid: 5
Tro:12
|
Hiệu NAFA
|
Mã hàng hoá: N30
|
|
626
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0013T/08
|
Protein:26,5
|
Hiệu NAF
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá: N26
|
Lipid: 5
|
|
Tro:10
|
627
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0014T/08
|
Protein:22,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:8
|
Mã hàng hoá: N22
|
Lipid: 4
|
|
Tro:10
|
628
|
thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0015T/08
|
Protein:18,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:8
|
Mã hàng hoá: N18
|
Lipid: 3
|
|
Tro:10
|
629
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)
|
TS-0028T/08
|
Protein:40
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá: 101
|
Lipid: 6
|
|
|
630
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho có vẩy (Rô phi),
|
TS-0029T/08
|
Protein:35
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá: 102
|
Lipid: 6
|
|
Tro:16
|
631
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi)
|
TS-0030T/08
|
Protein:30
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá: 103
|
Lipid: 5
|
|
Tro:16
|
632
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cáccó vẩy (Rô phi)
|
TS-0028T/08
|
Protein:27
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá: 104
|
Lipid: 6
|
|
Tro:16
|
633
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (Rô phi),
|
TS-0029T/08
|
Protein: 25
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá: 105
|
Lipid: 4
|
|
Tro:16
|
634
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy( Rô phi)
|
TS-0030T/08
|
Protein:20
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá: 106
|
Lipid: 4
|
|
Tro: 16
|
635
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0027T/08
|
Protein:40,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá:N20
|
Lipid: 6
|
|
Tro:16
|
636
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0026T/08
|
Protein:25,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá:N25
|
Lipid: 4
|
|
Tro:16
|
637
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0025T/08
|
Protein:27.5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá:N27
|
Lipid: 5
|
|
Tro:16
|
638
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0024T/08
|
Protein:30,5
|
hiệu NAFA
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá:N30
|
Lipid: 5
|
|
Tro:16
|
639
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0023T/08
|
Protein:35,5
|
Hiệu NAFA
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá:N35
|
Lipid: 6
|
|
Tro:16
|
640
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi
|
TS-0022T/08
|
Protein:40,5
|
hiệu NAFA
|
Xơ thô:5
|
Mã hàng hoá:N40
|
Lipid: 6
|
|
Tro:16
|
640
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0016T/08
|
Protein:40,5
|
hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá:101
|
Lipid: 8
|
|
Tro:16
|
641
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0017T/08
|
Protein: 35
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:6
|
Mã hàng hoá:102
|
Lipid: 6
|
|
Tro:14
|
642
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0018T/08
|
Protein:30
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá:103
|
Lipid: 5
|
|
Tro:12
|
643
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0019T/08
|
Protein:26
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:7
|
Mã hàng hoá:104
|
Lipid: 5
|
|
Tro:10
|
644
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0020T/08
|
Protein:22
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:8
|
Mã hàng hoá:105
|
Lipid: 4
|
|
Tro:10
|
645
|
Nhãn hiệu: thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Tra, Ba sa
|
TS-0021T/08
|
Protein:18
|
Hiệu AQUAFILE
|
Xơ thô:8
|
Mã hàng hoá:106
|
Lipid: 3
|
|
Tro:10
|
|
Công ty TNHH Long Phú
|
Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam
|
646
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4001T/07
|
Protein: ≥42
|
Nhãn hiệu: GROW
|
647
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4002T/07
|
Protein: ≥40
|
Nhãn hiệu: GROW 2
|
648
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4003T/07
|
Protein: ≥ 39
|
Nhãn hiệu: GROW 3
|
649
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4004T/07
|
Protein: ≥38
|
Nhãn hiệu: GROW 4
|
650
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4005T/07
|
Protein: ≥37
|
Nhãn hiệu: GROW 5
|
651
|
Thức ăn hỗn hợp cho nuôi tôm sú
|
TSQNa-4006T/07
|
Protein: ≥35
|
Nhãn hiệu: GROW 6
|
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành – Tiền Giang
|
652
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống
|
TSTG – 0134T/08
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: H – best No. 1540
|
653
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa giống
|
TSTG – 0135T/08
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệuL: H – best No. 1538
|
654
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0136T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: H – best No.1535
|
655
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0137T/08
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: H – best No.1530
|
656
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0138T/08
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: H – best No.1528
|
657
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0139T/08
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: H – best No.1526
|
658
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0140T/08
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: H – best No.1525
|
659
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0141T/08
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: H – best No.1522
|
660
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0142T/08
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: H – best No.1522L
|
661
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0143T/08
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: H – best No.1520
|
662
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Basa, cá tra
|
TSTG – 0144T/08
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: H – best No.1518
|
663
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0156T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1335
|
664
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0157T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1332
|
665
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0158T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1328
|
666
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0159T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: TONG WEI N0.1325
|
667
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0164T/08
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: H – best No.1035
|
|
668
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0165T/08
|
Protein: 32
|
Nhãn hiệu: H – best No.1032
|
|
669
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0166T/08
|
Protein: 28
|
Nhãn hiệu: H – best No.1028
|
|
670
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TSTG – 0167T/08
|
Protein: 25
|
Nhãn hiệu: H – best No.1025
|
|
671
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0174T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.190
|
|
672
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0175T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.191
|
|
673
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0176T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.192
|
|
674
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0177T/08
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.193
|
|
675
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0178T/08
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.194
|
676
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0179T/08
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.195
|
|
677
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0180T/08
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: YI HAI No.199
|
|
678
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0181T/08
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: H- best No.790
|
|
679
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0182T/08
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: H- best No.791
|
|
680
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0183T/08
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: H- best No.792
|
|
681
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0184T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: H- best No.793
|
|
682
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0185T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: H- best No.794
|
|
683
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0186T/08
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: H- best No.795
|
|
684
|
Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh cho tôm sú
|
TSTG – 0187T/08
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: H- best No.799
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |