Công ty TNHH SX và TM Châu Minh Phú
Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, TP Hồ Chí Minh
216
|
Artemia Cysts
Hiệu: Sanders
|
TSSG-4119T/07
|
Tôm giống
|
57
|
Sanders Brine Shrimp Co.,L.C USA
|
217
|
Artemia Cysts
Hiệu: Dynasty
|
TSSG-3624T/06
|
Tôm giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International, INC USA
|
218
|
Artemia Cysts
Hiệu: Red Dragon
|
TSSG-3623T/06
|
Tôm giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International, INC USA
|
219
|
Artemia Cysts
Hiệu: Arcyst
|
TSSG-7866T/09
|
Tôm giống
|
64
|
Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China
|
220
|
Artemia Cysts
Hiệu: Goldensea
|
TSSG-7703T/09
|
Tôm giống
|
64
|
Wudi Golden Sea Aquaculture Co.,ltd China
|
221
|
Brine Shrimp Flakes
|
TSSG-7703T/09
|
Tôm, giống
|
40
|
Advanced Hatchery Technology, INC USA
|
222
|
Maxima
|
TSSG-3928T/07
|
Tôm giống
|
50
|
Sanders Brine Shrimp Co.,LC USA
|
223
|
P.Monodon
|
TSSG-4188T/07
|
Tôm giống
|
50
|
Huapu Apuaculture Dev Co., Ltd China
|
224
|
Spirulina Flakes
|
TSSG-3799T/06
|
Tôm giống
|
42
|
Advanced Hatchery Technology, INC USA
|
225
|
Spirulina Pacifica
|
TSSG-4262T/07
|
Tôm giống
|
50
|
Cyanotech Corporation USA
|
|
Công ty TNHH Song Long Hải
Địa chỉ: 213/81/1 Quang Trung, P.10,Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
|
226
|
Artemia Cysts
|
TSSG-4262T/07
|
Tôm giống
|
50
|
Fresh Fish Ltd Nga
|
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tú Cầu
Địa chỉ: 10B Lương Hữu Khánh, p.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP Hồ Chí Minh
|
227
|
Tetra LuoHan
|
TSSG-4262T/07
|
Cá cảnh
|
42
|
Tetra GmbH Đức
|
228
|
Tetra Bettamin
|
TSSG-4111T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
229
|
TetraArowana
|
TSSG-4107T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
230
|
TetraBits
|
TSSG-4106T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
231
|
TetraCichid
|
TSSG-4110T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
232
|
TetraColor
|
TSSG-4109T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
233
|
TetraGuppy
|
TSSG-4112T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
234
|
Tetra Marin Flakes
|
TSSG-4105T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
235
|
Tetra Min Baby
|
TSSG-4113T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
236
|
Tetra RedParrot
|
TSSG-4108T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
237
|
Tetra Fin
|
TSSG-4307T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
238
|
Tetra Min
|
TSSG-4308T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
239
|
Tetra Pond Sticks
|
TSSG-4309T/07
|
Cá cảnh
|
>40
|
Tetra GmbH Đức
|
|
Công ty TNHH SX TM Quỳnh Phương
Địa Chỉ: 49 Quách Văn Tuấ, P.12,Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
240
|
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh
Hiệu: Novoflower
|
TSSG-4704T/07
|
Cá cảnh
|
Protein >46
|
JBL GmbH& Co.KG Đức
|
241
|
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh
Hiệu: Viking
|
TSSG-4704T/07
|
Cá cảnh
|
Protein >46
|
JBL GmbH& Co.KG Đức
|
242
|
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá cảnh
Hiệu: XO-EVER RED
|
TSSG-4704T/07
|
Cá cảnh
|
Protein >46
|
JBL GmbH& Co.KG Đức
|
|
Doanh nghiệp tư nhân Thương Mi Nông
Địa chỉ: 48/11 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
243
|
Thức ăn hôn hợp dạng viên cho cá tra và cá basa
Hiệu: Tateh
|
TSSG-7007T/08
|
Cá tra,basa
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Santeh Feed Corporation Philippine.
|
|
Công ty TNHH O.P.S
Địa chỉ: Số 2, Đường 3B, KDC An Lạc, p.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
|
244
|
King-seahorse
|
TSSG-1858T/04
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Hebei Food Stuffs IM&EX (Group) Corp., China
|
|
Địa chỉ: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q.1, tp Hồ Chí Minh
|
245
|
Golden brand
|
TSSG-2567T/05
|
Tôm giống
|
39
|
Shin Tai Industry Co.,ltd Taiwan
|
246
|
Thức ăn cho Tôm giống Artemia cysts
Hiệu: “KING”
|
TSSG-1345T/04
|
Tôm giống
|
40
|
Inland Aquatech Ltd. Part Thailand
|
247
|
ABS
|
TSSG-1306T/04
|
Tôm giống
|
40
|
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan
|
248
|
Fisher Man
|
TSSG-1308T/04
|
Tôm giống
|
40
|
249
|
Frystar
|
TSSG-2414T/05
|
Tôm giống
|
40
|
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan
|
250
|
Lava ZM
|
TSSG-2415T/05
|
Tôm giống
|
40
|
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan
|
251
|
Shrimp Flake
|
TSSG-1307T/05
|
Tôm giống
|
40
|
Tzu Feng Aquacul Tural Supplies Co., LTD Taiwan
|
|
Công ty TNHH XNK Hà Thành Lê Duy Việt Nam
Địa chỉ: Số 16/24/38, đường Xuân La, phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
|
|
252
|
Thức ăn hỗn hợp
hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ
mã số: 9130
|
TCCS: 09-2009
|
tôm chân trắng
|
Protein: 39
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi đặc biệt Hằng Hưng Bắc Hải
|
253
|
Thức ăn hỗn hợp
hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9131
|
TCCS: 09-2009
|
tôm chân trắng
|
Protein: 39
|
254
|
Thức ăn hỗn hợp
hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9132
|
TCCS: 09-2009
|
tôm chân trắng
|
Protein: 39
|
255
|
Thức ăn hỗn hợp
hiệu Hằng Hưng Vinh Cơ mã số: 9133
|
TCCS: 09-2009
|
tôm chân trắng
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chánh Phát
Địa chỉ: 67 Cao Văn Lầu, P.1, Q.6, tp Hồ Chí Minh
|
256
|
Artemia cysts
Hiệu: Dynasty
|
TSSG-1738T/04
|
Tôm giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International, INC USA
|
257
|
Artemia
Hiệu: Red sea
|
TSSG-2779T/05
|
Tôm, giống
|
66,7
|
Advance Hatchery Technology INC USA
|
258
|
Thức ăn dùng cho tôm, Spirulina
|
TSSG-2423T/05
|
Tôm, giống
|
60-67
|
Ultimax World Wide LLC USA
|
|
Công ty TNHH Thái Tuấn Thành
Địa Chỉ: 51Bàu Cát 3, P.13, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh
|
|
259
|
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Asianco
|
TSSG-1786T/04
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
|
Công ty TNHH Bách Thịnh
Địa Chỉ: 3.10 CC Thanh Niên, P.14, Q.Tân Bình, tp Hồ Chí Minh
|
|
260
|
Thức ăn dùng cho tôm Nhãn hiệu: Biomax
|
TSSG-2423T/07
|
Tôm giống
|
Protein>50
|
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan
|
261
|
Thức ăn dùng cho tôm,
Nhãn hiệu: Gap
|
TSSG-4481T/07
|
Tôm giống
|
Protein>50
|
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan
|
262
|
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Genchem Lavin
|
TSSG-4482T/07
|
Tôm giống
|
Protein>50
|
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan
|
263
|
Thức ăn dùng cho tôm, Nhãn hiệu: Shrimp Flake
|
TSSG-4186T/07
|
Tôm giống
|
Protein>55
|
Genchem Biotechnology Co., Ltd Taiwan
|