68
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.2)
|
TSSG-0290T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
69
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.3)
|
TSSG-0291T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
70
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.3L)
|
TSSG-0292T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
71
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.4)
|
TSSG-0293T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
72
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
Hiệu: Concord (No.5)
|
TSSG-0294T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
73
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú. Hiệu: Leader
|
TSSG-5921T/08
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Grobest Corporation Ltd Thailand
|
|
Công ty TNHH TM Kết Đoàn
Địa chỉ: 227 Thích Quang Đức, P.4, Q.Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
74
|
Ocean propaye (OP)
|
TSSG-1874T/04
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan
|
75
|
O.P Cá rô phi
|
TSSG-2060T/05
|
Cá rô phi
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan
|
76
|
O.P Cá tra
|
TSSG-2061T/05
|
Cá tra
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Richvigor Enterprises CO., LTD-Taiwan
|
77
|
Công ty TNHH Hoàng Tiến
Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh
|
78
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: RAMBO. Mã số: 701
|
TSSG-0514T/02
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
STC Feed Co.,LTD
Thailand
|
|
Công ty TNHH TM-DV V và S
Địa chỉ: Lầu 1, Cao ốc An Khánh, Q.2, TP Hồ Chí Minh
|
79
|
Artemia cyts brand “tiger”
|
TSSG-1472T/04
|
Tôm giống
|
60
|
Asian Aquaculture CO.,LTD Thailand
|
80
|
ST-Spirulina
|
TSSG-1857T/04
|
55
|
81
|
Spirulina
|
TSSG-2129T/05
|
60
|
82
|
Maa Nam Feed No.1
|
TSSG-2292T/05
|
42
|
83
|
Maa Nam Feed No.2
|
TSSG-2293T/05
|
42
|
84
|
Maa Nam Feed No.3
|
TSSG-2294T/05
|
42
|
85
|
Maa Nam Feed No.41
|
TT/05
|
42
|
|
Công ty TNHH Thuơng Mại Thế Sơn
Địa chỉ: 3 Nguyễn Văn Mại, P.4, Q.Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
86
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: TIME. Mã Số: 5000
|
TSSG-0617T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Woosung Feed Co., LTD Korea
|
87
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: TIME. Mã Số: 5001
|
TSSG-0618T/03
|
88
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: TIME. Mã Số: 5002
|
TSSG-0619T/03
|
89
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME
Mã Số: 5003
|
TSSG-0620T/03
|
90
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME
Mã Số: 5004
|
TSSG-0621T/03
|
91
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: TIME
Mã Số: 5005
|
TSSG-0622T/03
|
92
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm . Hiệu: TIME
Mã Số: 5006
|
TSSG-0623T/03
|
93
|
Unipue
|
TSSG-0623T/04
|
94
|
Winn feed
|
TSSG-1778T/04
|
|
Công ty XNK Đầu Tư Chợ Lớn
Địa chỉ: 631-633 Nguyễn Trãi, Q.5, TP Hồ Chí Minh
|
95
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 1
|
TSSG-0738T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
96
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 2
|
TSSG-0739T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
97
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 3
|
TSSG-0740T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
98
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 4
|
TSSG-0741T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
99
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinhwa 5
|
TSSG-0742T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
100
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 1
|
TSSG-0733T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
101
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 2
|
TSSG-0734T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
102
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 3
|
TSSG-0735T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
103
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 4
|
TSSG-0736T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
104
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm. Hiệu: Shinta 5
|
TSSG-0737T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Shin Tafeed Co.,LTD Taiwan
|
|
Công ty SX & DV KHCN Thuỷ Sản
Địa chỉ: 116 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1, TP Hồ Chí Minh
|
105
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon 01
|
TSSG-0746T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
106
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon – 01
|
TSSG-0747T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
107
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon + 02
|
TSSG-0748T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
108
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon 03 -
|
TSSG-0749T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
109
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon 03 +
|
TSSG-0750T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
110
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
Hiệu: Penaeus monodon 05
|
TSSG-0751T/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Ningbo Tech- Bank feed Industry Co.,LTD China
|
|
Công ty TNHH giao nhận TM Việt Thịnh Phát
Địa Chỉ 32 Trần Hưng Đạo, Q.1, TP Hồ Chí Minh
|
111
|
Sunrise-Artemia
|
TSSG-0802T/03
|
Tôm Giống
|
70
|
Mackay Mirine Shrimp Co., Inc USA
|
|
Công ty TNHH TM PT TS Kim Long
Địa chỉ: 14/3H Quang Trung, P.12, Q.Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
|
112
|
Artamia (Brine shrimp eggs)
|
TSSG-1089T/03
|
Tôm Giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International USA
|
|
Cty TNHH Thương Mại Vĩnh Phúc
Địa Chỉ: 490 Bà Hạt, Q.10, TP Hồ Chí Minh
|
113
|
Artemia Hiệu: Aquafeed
|
TSSG-4027T/07
|
Tôm Giống
|
57
|
Global Aquafeeds USA
|
|
Artemia Hiệu: Red har Vest
|
TSSG-4025T/07
|
Tôm Giống
|
57
|
Global Aquafeeds USA
|
114
|
Artemia Hiệu: U tah pacific
|
TSSG-4026T/07
|
Tôm Giống
|
57
|
Global Aquafeeds USA
|
115
|
Artemia Hiệu: A Vocet
|
TSSG-4210T/07
|
Tôm Giống
|
57
|
Global Aquafeeds USA
|
116
|
Artemia Hiệu: Premium
|
TSSG-4211T/07
|
Tôm Giống
|
57
|
Global Aquafeeds USA
|
117
|
Brine shrimp eggs
Hiệu: Century
|
TSSG-1062T/03
|
Tôm Giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International USA
|
118
|
Brine shrimp eggs
Hiệu: Five star
|
TSSG-11426T/03
|
Tôm Giống
|
66,7
|
Western Brine Shrimp International USA
|
|
Công ty TNHH TM Lợi Tường
Địa Chỉ: 26 Lữ Gia, P.15, Q.11, TP Hồ Chí Minh
|
119
|
Grobest
|
TSSG-1677T/04
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Foshan Quanxing Aquatic Products Feed Co., Itd China
|
120
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.1
|
TSSG-1091/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China
|
121
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.2
|
TSSG-1092/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China
|
122
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.3
|
TSSG-1093/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China
|
123
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.4
|
TSSG-1094/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China
|
124
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.5
|
TSSG-1095/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Fuzhou Haima feed Co.,ltd China
|
|
Công ty TNHH TM-DV-SX Trung Khang
Địa chỉ: D6/117 QL50, ấp 4 , Phong phú, Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
|
125
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.5
|
TSSG-1095/03
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Thai Union Feed mill Co.,Ltd Thailand
|
|
Công ty TNHH TM Quang Dũng
ĐC: Tầng 2,17-19 Lý Tự Trọng, Q.1, TP Hồ Chí Minh
|
126
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm su
Hiệu Seahorcse No.5
|
TSSG-1525T/04
|
Tôm sú
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Thai Union Co.,Ltd Thailand
|
|
Công ty TNHH Liên Kiều
Địa chỉ: 305/12 Lê Văn Sỹ,P.1, Quân Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
|
127
|
A. plankton A.P Số 0
|
TSSG-1258T/03
|
Tôm giống
|
50
|
Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan
|
128
|
A. plankton A.P Số 1
|
TSSG-1258T/03
|
Tôm giống
|
50
|
Chuan Kuan Enterprise Co.,ltd Đài Loan
|
129
|
A.plankton B.P
|
TSSG-1260T/03
|
Tôm giống
|
51
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
130
|
Mixed Feed for P. Japonicus
Số 0
|
TSSG-1249T/03
|
Tôm
|
52
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
131
|
Mixed Feed for P. Japonicus
Số 1
|
TSSG-1250T/03
|
Tôm
|
52
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
132
|
Mixed Feed for P. Japonicus
Số 2
|
TSSG-1252T/03
|
Tôm
|
52
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
133
|
Mixed Feed for P. Japonicus
Số 3
|
TSSG-1253T/03
|
Tôm
|
52
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
134
|
Mixed Feed for P. Monodon
Số 0
|
TSSG-1254T/03
|
Tôm
|
52
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
135
|
Mixed Feed for P. Monodon
Số 1
|
TSSG-1254T/03
|
Tôm
|
47
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
136
|
Mixed Feed for P. Monodon
Số 2
|
TSSG-1254T/03
|
Tôm
|
47
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
137
|
Mixed Feed for P. Monodon
Số 3
|
TSSG-1254T/03
|
Tôm
|
47
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
138
|
Shar 0
|
TSSG-1261T/03
|
Tôm
|
55
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
139
|
Shar 1
|
TSSG-1262T/03
|
Tôm
|
55
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
140
|
Shar 2
|
TSSG-1263T/03
|
Tôm
|
55
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
141
|
Shar 3
|
TSSG-1264T/03
|
Tôm
|
55
|
Golden Prawn Enterprise Co.ltd Đài Loan
|
142
|
Spirulina
|
TSSG-1265T/03
|
Tôm, cá
|
72
|
Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan
|
143
|
Shar Miu Pao Powder
|
TSSG-1248T/03
|
Tôm, giống
|
52
|
Chuan kuan Enterprise Co., ltd Đài Loan
|
|
|